[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Mua sắm – Thực phẩm

0
2733
어휘 Từ vựng


• 쇼핑 Mua sắm
점원 (nhân viên cửa hàng)
백화점 (cửa hàng bách hoá, siêu thị lớn)
계산대 (quầy tính tiền)
마트 (siêu thị)
산서 (phiếu tính tiền)
할인마트 (siêu thị giá rẻ)
영수증 (hóa đơn)
엘리베이터 (thang máy)
세일 (giảm giá)
공짜 (miễn phí)
에스칼레이터 (thang cuốn)
물품보관소 (nơi giữ đồ)
무료 (miễn phí)
카트 (xe đẩy mua hàng dùng trong siêu thị)
사은품 (hàng khuyến mại, hàng trúng thưởng)
식품 (thực phẩm)
의류 (quần áo)
유제품 (các mặt hàng sữa)
가전 (thiết bị điện tử gia dụng)

•야채이름 tên loại rau
가지 (cà tím)      
배추 (bắp cải)               
호박 (bí đỏ)      
당근 (cà rốt)
감자 (khoai tây)
고구마 (khoai lang)      
양파 (hành tây)
마늘 (tỏi)
상추 (rau sống, rau xà lách)                        
오이 (dưa leo)
(củ cải)
버섯 (nấm)        
(hành)                      
고추 (ớt)            
토마토 (cà chua)

Bài viết liên quan  TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ NGUYÊN LIỆU LÀM BÁNH

• 생선/고기 이름 tên loại cá, loại thịt
소고기 (thịt bò)
돼지고기 (thịt heo)
닭고기 (thịt gà)
양고기 (thịt cừu)
고등어 (cá nục)
갈치 (cá hố)              
오징어 (mực)      
(cua)
새우 (tôm)      
동태 (một loại cá để đông đá của Hàn Quốc)

– Học từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề khác : Bấm vào đây
– Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học: Hàn Quốc Lý Thú

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here