[Từ vựng tiếng Hàn] 1. Phân biệt cặp từ tiếng Hàn dễ nhầm lẫn

0
24328

Sự khác nhau của:

1. 덥다 và 뜨겁다: Nóng
Đều có nghĩa tiếng Việt là “nóng” nhưng cách dùng trong từng tình huống thì khác nhau.
– 덥다 có nghĩa là nóng, thường được dùng cho thời tiết.
Ví dụ: 오늘은 날씨가 더워요: Hôm nay thời tiết nóng.

– 뜨겁다: Thường được dùng cho đồ ăn, nước uống, hoặc nhiệt nói chung
Ví dụ: 김치찌개가 뜨거우니까 천천히 드세요: Canh kim chi nóng nên hãy ăn từ từ thôi ạ.

2. 생일 và 생신: Sinh nhật
Đều có nghĩa trong tiếng Việt là ‘sinh nhật’. 생신 là kính ngữ của 생일. Vì vậy khi nói tới ngày sinh nhật của người lớn, thì người Hàn dùng từ생신 thay cho 생일.
Người Hàn rất coi trọng lễ nghi phép tắt nên các bạn hãy thận trọng khi sử dụng trong từng tình huống.

3. 무섭다 và 두렵다: Sợ
Cả 2 từ đều mang nghĩa là sợ, nhưng sắc thái thì lại khác nhau.
– 무섭다 tạm dịch là đáng sợ, chỉ những nỗi sợ hãi bắt nguồn từ bên ngoài chủ thể, đáng sợ do bản chất của đối tượng gây sợ, sợ hãi ngay thời điểm chứng kiến
무섭다 thường được dùng trong văn nói
Ví dụ: 쥐가 무서워요: Con chuột sợ quá đi
=> Có thể thấy rằng trong câu này, bạn sợ là do đặc điểm tính chất của con chuột, sự sợ hãi bắt nguồn từ bên ngoài chủ thể là bạn.

– 두렵다: có thể tạm dịch là lo sợ, chỉ những nỗi sợ hãi có nguyên nhân nằm bên trong chủ thể, mang tính trừu tượng, mơ hồ, lo sợ về tương lai.
두렵다 thường được sử dụng trong văn viết.
Ví dụ: 나는 죽음을 두려워: Tôi sợ cái chết
=> Ở ví dụ này, nỗi sợ mang tính mơ hồ, phát sinh từ sự bất an của chủ thể chứ không phải từ những yếu tố bên ngoài.

4. 튀기다, 부치다 và 볶다: Chiên/ rán
– 튀기다: Chiên ngập dầu. Ví dụ như chiên gà rán ngập dầu, chiên tôm tẩm bột ngập dầu…
– 부치다: Chiên (ít dầu hơn 튀기다). Ví dụ: chiên đậu hủ, chiên bánh …
– 볶다: Chiên (ít dầu hơn hơn 부치다) như chiên cơm (rang cơm), xào…


5. 먹다 và 마시다

Trong tiếng Việt 먹다 là ăn và 마시다 dịch là uống. Tuy nhiên trên thực tế người Hàn dùng từ 먹다 thay cho 마시다 rất nhiều
Ví dụ:
– 약을 먹어요: (Tôi) uống thuốc
– 밀크티를 먹고 싶어요: (Tôi) muốn uống trà sữa

6. 깨다 và 일어나다: thức dậy
Cùng chỉ trạng thái thức giấc, nhưng nghĩa của hai từ này hoàn toàn khác nhau.
– 깨다: thức dậy, tỉnh ngủ, tỉnh giấc (mở mắt, chưa bước xuống giường).
– 일어나다: thức dậy, xuống khỏi giường và bắt đầu những công việc khác.

7. 배달 và 택배: giao hàng
2 từ này cùng có nghĩa là giao hàng. Tuy nhiên nó được sử dụng trong hoàn cảnh khác nhau đó các bạn ạ.
– 배달 là giao hàng nội thành
– 택배 là giao hàng liên tỉnh, ra nước ngoài…

8. 빨래하다 và 세탁하다: Giặt quần áo
– 빨래하다 là từ thuần Hàn, có nghĩa là giặt giũ (giặt tay hoặc giặt máy) nhưng thường được dùng với nghĩa giặt tay (손빨래하다)
– 세탁하다 là từ Hán Hàn, có nghĩa là giặt giũ (giặt bằng máy giặt)

Bài viết liên quan  [Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Tính cách con người (성격)

9. 값 và 가격: Giá cả
– 값 theo sau 1 danh từ, chỉ giá cả của vật đó. Nó là từ thuần Hàn
Ví dụ:
Giá nhà: 집값, giá áo 옷값,….
Ngoài ra 값 còn mang 1 ý nghĩa khác là ‘giá trị’,
Ví dụ:
값을 하다: đáng giá, xứng đáng với giá tiền
값나가다: có giá (một cái gì đó “có giá”, đắt…)

– 가격 là từ Hán Hàn, diễn tả giá cả nói chung, có thể đứng độc lập.

10. 한국어 và 한국말
– 한국어: Ngôn ngữ Hàn Quốc (mang tính học thuật)
Ví dụ: 독학으로 한국어를 배우다: (Tôi) tự học tiếng Hàn
– 한국말: Tiếng Hàn (mang tính giao tiếp)
Ví dụ: 저는 한국말을 잘 못 해요: Tôi không nói giỏi tiếng Hàn.

11. 배우다 và 공부하다: học
– 배우다: dùng trong trường hợp học ở trường, ở trung tâm (có người dạy, hướng dẫn); học các môn năng khiếu như hát, nhãy, vẽ, võ…
– 공부하다: dùng trong trường hợp tự học, tự nghiên cứu (ở nhà, ở thư viện…)

12. 예약하다 và 예매하다
-예약하다: đặt trước (chưa thanh toán, hoặc thanh toán 1 phần), dùng trong trường hợp không có vé như đặt phòng, đặt bàn trong nhà hàng, đặt tour….
– 예매하다: đặt mua trước (đã đặt mua và thanh toán), dùng trong trường hợp mua trước những thứ có vé như vé xe, vé tàu, vé xem phim, vé vào cổng…

13. 사용하다, 이용하다 và 쓰다: dùng, sử dụng
– 사용하다:
+ Thường được sử dụng đối với những đồ vật có thể cầm nắm được, những thứ của cá nhân
+ Ngoài ra còn mang nghĩa thuê mướn, dùng người (phân công, dùng người vào việc nào đó)
Ví dụ: 젓가락을 능숙하게 사용하다: sử dụng đũa thành thạo

Bài viết liên quan  Phân biệt 쓰다, 적다 (viết/ write)

– 이용하다:
+ Thường được sử dụng với địa điểm, phương tiện công cộng ( sử dụng thang máy, sử dụng xe bus, sử dụng điện thoại công cộng).
+ Ngoài ra còn mang ý nghĩa lợi dụng, tận dụng
Ví dụ: 직무를 이용하다: lợi dụng chức vụ

– 쓰다: có thể dùng thay cho 사용하다, 이용하다 trong nhiều trường hợp. Nó rất hay được sử dụng trong văn nói như dùng bút, dùng thước, dùng đồ vật này đồ vật kia…

Lưu ý: Quy tắc trên chỉ đúng một cách tương đối chứ không phải là quy tắc tuyệt đối. Các bạn cứ nghe nhiều dùng nhiều là sẽ có cảm nhận được.

14. 어떻게 – 어떡해 
2 từ này có cách phát âm giống nhau nhưng bản chất, ý nghĩa thì hoàn toàn khác nhau
– 어떻게 là trạng từ, tạm dịch là ‘như thế nào’. Hình thức tính từ của nó là 어떻다
Ví dụ: 너는 장거리 연애를 어떻게 생각해? Bạn nghĩ như thế nào về việc yêu xa?

– 어떡해 thực chất là 어떡하다 (thế nào, ra sao), là cách viết tắt của 어떠하게 하다. 
Ví du: 이제 어떡해? Bây giờ làm sao đây

Theo dõi Hàn Quốc Lý Thú để cập nhật các bài tiếp theo nhé!

– Học từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề khác : Bấm vào đây
– Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học: Hàn Quốc Lý Thú

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here