[SÁCH MỚI] TỔNG HỢP NGỮ PHÁP KIIP 1 – SƠ CẤP 1 – Chương...

Dưới đây là danh sách các cấu trúc ngữ pháp trong cuốn sách Lớp 1 - Sơ cấp 1 - của chương trình hội...

[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 2과: 방에 책상이 있어요. Có bàn học...

Từ vựng (Trang 24,26) 회사: công ty 시계: đồng hồ 침대: giường 책상: bàn học 컴퓨터: máy tính 휴대 전화: điện thoại 의자: ghế 수건: khăn 거울: gương 휴지: khăn giấy 학교: trường học 교실: lớp...

[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 7과: 김치찌개 하나 주세요 – Hãy cho...

TỪ VỰNG (TRANG 74) 한식집: nhà hàng Hàn Quốc 일식집: nhà hàng Nhật Bản 이탈리아 식당: nhà hàng Ý 중국집: nhà hàng Trung Quốc 분식집: quán ăn vặt 삼계탕: gà...

[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 6과: 9시부터 6시까지 일하다 – Làm việc...

TỪ VỰNG (TRANG 64) 하나: 1 =>한 명 둘: 2 =>두 명 셋: 3 =>세 명 넷: 4 =>네 명 다섯: 5 여섯: 6 일곱:7 여덟:8 아홉:9 열:10 열하나:11 =>열한 명 열두:12 =>열두 명 스물:20 =>스무 명 서른:30 마흔:40 쉰:50 예순:60 일흔:70 여든:80 아흔:90 시간:...

[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 8과: 칫솔하고 치약을 삽니다. Mua bàn chải...

TỪ VỰNG (Trang 84) 대: chiếc (Đơn vị đếm xe, máy bay, nhạc cụ, máy móc...) 잔: cốc, tách, ly, chén (Chén nhỏ để rót và...

[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 3과: 한국어를 배워요 Tôi học tiếng Hàn

TỪ VỰNG (TRANG 34) 싸다 – 비싸다: rẻ - mắc 많다 – 적다: nhiều - ít 크다 – 작다: to – nhỏ 맛있다 – 맛없다: ngon – không...

[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 1과:안녕하세요? Xin chào

TỪ VỰNG (TRANG 14) 이름: tên, tên gọi, họ tên, danh tính 직업: nghề nghiệp 국적: quốc tịch 초등학생: học sinh tiểu học 이집트: Ai Cập 회사원: nhân viên văn...

[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 11과: 어버이날에 부모님께 꽃을 드려요 – Tặng...

TỪ VỰNG (TRANG 124) 주다 : Cho/ tặng 보내다 : Gửi 받다 : Nhận 초대를 하다 : Mời 초대를 받다 : được nhận lời mời, được mời 선물을 하다 :...

[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 17과: 사진을 찍지 마세요 Xin đừng chụp...

TỪ VỰNG (TRANG 184) 은행: ngân hàng 환전하다: đổi tiền 백화점: cửa hàng bách hóa tổng hợp, trung tâm thương mại, trung tâm mua sắm 선물을 사다: mua...

[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 10과: 아버지는 요리를 잘하세요 – Ba tôi...

TỪ VỰNG (TRANG 114) 할아버지: ông nội 할머니: bà nội 외할아버지: ông ngoại 외할머니: bà ngoại 아버지(아빠): ba 어머니(엄마): mẹ 오빠: anh 남동생: em trai 여동생: em gái  문법 (TRANG 115) –으시 – (tiểu...

[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 5과: 오늘은 5월 5일이에요 – Hôm nay...

TỪ VỰNG (TRANG 54): 공: 0 일: 1 이: 2 삼: 3 사: 4 오: 5 욕: 6 칠: 7 팔: 8 구: 9 십: 10 이십: 20 삼십: 30 사십: 40 오십: 50 육십: 60 백: 100 일요일: chủ nhật 월요일: thứ...

[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 4과: 라흐만 씨가 식당에 가요 – Rahman...

TỪ VỰNG (TRANG 44) 학교 : trường học 편의점 : cửa hàng tiện lợi 회사 : công ty 식당 :nhà hàng 카페 : tiệm cà phê 은행 : ngân hàng 집...

[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 18과: 한국 생활은 조금 힘든데 재미있어요 –...

TỪ VỰNG (TRANG 194) 교통 : giao thông 대중교통 수단을 이용하기 편하다 : thuận tiện khi sử dụng phương tiện giao thông công cộng 택시 잡기가 쉽다...

[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 9과: 지난 주말에 친구를 만났어요: Cuối tuần...

TỪ VỰNG (TRANG 94) 집에서 쉬다: nghỉ ngơi ở nhà 청소를 하다: dọn dẹp 빨래를 하다: giặt đồ 축구를 하다: chơi đá banh 산에 가다: leo núi 산책하다: tản bộ 친구를...

[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 12과: 이번 휴가에 뭐 할 거예요? –...

TỪ VỰNG (TRANG 134) 공원에서 농구를 하다: chơi bóng rổ ở công viên 컴퓨터 게임을 하다: chơi game trên máy tính 여행을 가다: đi du lịch 가족하고 외식하다...

[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 13과: 버스로 공항에 가요 – Đi đến...

TỪ VỰNG (TRANG 144) 자동차: xe hơi 버스: xe buýt 택시: taxi 자전거: xe đạp 걸어서: đi bộ 오토바이: xe máy 지라철: tàu điện ngầm 문법 (TRANG 145,147) Ngữ pháp (으)로: Bấm...

[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 16과: 배가 아파서 병원에 가요. Vì đau...

Từ vựng (Trang 174) 눈: mắt 이: răng 팔: cánh tay 귀: tai 코: mũi 목: cổ, cổ họng, họng 허리: eo 손: tay 배: bụng 다리: chân 무릎: đầu gối 발: bàn chân 내과: khoa nội,...

[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 14과: 저녁 7시에 만날까요? Tối nay 7h...

TỪ VỰNG (TRANG 154) 친구 모임 (반 모임): họp mặt bạn bè 직장 모임 (회식): tiệc công ty 약속하다: hứa hẹn 약속을 지키다: giữ lời hứa 약속 시간을 정하다:...

[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 15과:오늘 날싸가 정말 덥네요 Thời tiết hôm...

TỪ VỰNG (TRANG 164) 따듯하다 : Ấm áp 덥다 : Nóng 봄 : Mùa xuân 여름 : Mùa hè 가을 : Mùa thu 겨울 : Mùa đông 춥다 : Lạnh 쌀쌀하다 :...
error: Content is protected !!