Last Updated on 16/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
Trong tiếng Hàn, cấu trúc 아/어 놓다 được dùng sau động từ để diễn tả việc hoàn thành một hành động và giữ nguyên kết quả đó. Cấu trúc này thường được dịch sang tiếng Việt là “… sẵn rồi, … để sẵn”.
Ví dụ:
- 알다=> 알아 놓다
- 벗다=> 벗어 놓다
- 정리하다=>정리해 놓다.
1. Ý nghĩa và cách dùng chính:
- Đứng sau động từ, thể hiện một hành động nào đó được kết thúc và sau đó trạng thái của nó được duy trì (kết thúc hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện và duy trì kết quả ấy).
- Thường dùng để nhấn mạnh chuẩn bị trước hoặc giữ nguyên hiện trạng.
- Có thể dịch là “….sẵn rồi, ….sẵn, “
Ví dụ:
가: 영철 씨, 내일 회의 준비는 다 됐나요?
Anh Young-chol, việc chuẩn bị cho cuộc họp ngày mai xong hết chưa?
나: 네, 회의 자료도 다 작성해서 복사해 놓았어요.
Vâng, tài liệu họp tôi đã soạn và photo sẵn hết rồi.
가: 아까 문자 보냈는데 못 받으셨어요?
Lúc nãy tôi gửi tin nhắn, bạn không nhận được à?
나: 수업 중이 었어요. 수업 중에는 휴대전화를 꺼 놓겨든요.
Tôi đang học. Khi học thì tôi thường tắt điện thoại để đó.
가: 여보, 도시락 가지고 가세요.
Mình ơi, mang cơm này theo nhé.
나: 도시락을 언제 싸 놓았어요? 오늘 일찍 일어났나 보네요. 잘 먹을게요. 고마워요.
Em chuẩn bị sẳn cơm hộp từ khi nào thế? Hôm nay chắc em dậy sớm rồi. Anh cảm ơn nhé.
날씨가 더우니까 제가 회의실 미리 가서 에어컨을 틀어 놓을게요.
Trời nóng nên tôi sẽ đến phòng họp trước và bật điều hòa để sẵn.
어제 너무 피곤해서 설거지를 안 해 놓고 잤어요.
Hôm qua tôi mệt quá nên để chén bát đó mà không rửa rồi đi ngủ.
•다음 달에 고향에 갔다 오려고 비행기 표를 예약해 놓았어요.
Tháng tới tôi định về quê nên đã đặt vé sẵn rồi.
•어머니 생신 선물을 보내려고 인삼을 사 놓았어요.
Tôi định gửi quà sinh nhật mẹ nên đã mua nhân sâm sẵn.
•추석 전에는 차가 많이 막히니까 미리 장을 봐 놓아야겠어요.
Trước dịp Trung thu xe kẹt lắm, phải đi chợ chuẩn bị sẵn mới được.
•아이들에게 세뱃돈을 줘야 하니까 새 돈으로 바꾸어 놓으세요.
Vì phải lì xì mừng tuổi cho lũ trẻ nên em hãy đổi sẵn tiền mới đi nhé.
2. Có một biểu hiện với ý nghĩa tương tự là ‘아/어 두다’:
Sự khác nhau giữa 아/어 놓다 và 아/어 두다: Hai cấu trúc này gần nghĩa nhau và đều chỉ hành động hoàn thành và giữ kết quả, tuy nhiên:
- 놓다: Nhấn mạnh việc chuẩn bị trước cho một mục đích nào đó.
- 두다: Nhấn mạnh việc để nguyên trạng thái trong một thời gian.
Ví dụ:
사람이 없을 때는 방에 불을 꺼 놓으세요.
사람이 없을 때는 방에 불을 꺼 두세요.
Khi không có người hãy tắt đèn trong phòng (để đèn ở trạng thái tắt)
👉 Cả hai câu đều nghĩa “Khi không có người, hãy tắt đèn trong phòng (để trạng thái tắt)”, dùng được cả hai nhưng:
- 꺼 놓다 → cảm giác chuẩn bị trước.
-
꺼 두다 → cảm giác để nguyên trạng thái lâu dài hơn.
3. Dạng rút gọn 아/어놔:
Khi theo sau là đuôi liên kết bắt đầu bằng -아/어 như: -았/었어요, -아/어요, -아/어서 → thường rút gọn thành 아/어놔.
Ví dụ:
음식 냄새가 많이 나서 창문을 열어 놓았어요.
= 음식 냄새가 많이 나서 창문을 열어 놨어요.
→ Vì mùi đồ ăn nhiều nên tôi đã mở cửa sẵn rồi.
공연을 예약해 놓아서 일찍 가지 않아도 돼요.
= 공연을 예약해 놔서 일찍 가지 않아도 돼요.
→ Tôi đã đặt vé biểu diễn sẵn, nên không cần đi sớm.
4. Khi kết hợp với động từ “놓다”:
Không sử dụng hình thức 놓아 놓다 mà sử dụng bởi động từ 놓아두다 (hình thức viết tắt: 놔두다).
Ví dụ:
장난감을 아무데나 놔두면 어떻게 하니?
Con để đồ chơi lung tung thế thì làm sao đây?
침대 옆에 예쁜 꽃들을 놓아두었습니다.
Tôi đã đặt những bông hoa xinh đẹp để sẵn bên cạnh giường.
5. Sự khác nhau giữa -았/었다 và -아/어 놓다:
Xem thêm:
– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp, TOPIK I: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú