[Sách mới] KIIP 3 쓰기: Mẫu bài viết tiếng Hàn tham khảo sách KIIP...
HQLT đã viết và tổng hợp các bài viết mẫu 쓰기 sách tiếng Hàn hội nhập xã hội KIIP lớp 3 giúp các bạn...
[KIIP sách mới – Trung cấp 1] 16과: 기후와 날씨 – Khí hậu...
Từ vựng (Trang 204)
1.
체감 온도: nhiệt độ cơ thể cảm nhận
맑음, 어제보다 2℃ 낮아요: Trời quang đãng, giảm 2 ℃ so với hôm qua
습도:...
[KIIP sách mới – Trung cấp 1] 15과: 고민과 상담 – Sự lo...
Từ vựng (Trang 192)
1.
인간관계 문제: vấn đề quan hệ giữa người với người/quan hệ đối nhân xử thế
• 국적 취득이 힘들다: Khó có/khó lấy/khó...
[KIIP sách mới – Trung cấp 1] 14과: 인터넷과 스마트폰 – Internet và...
Từ vựng (Trang 180)
- 정보를 검색하다: Tìm kiếm thông tin
- 인터넷 뱅킹을 하다: (Internet banking) giao dịch ngân hàng qua mạng, dùng dịch vụ...
[KIIP sách mới – Trung cấp 1] 13과: 직장 생활 – Đời sống...
Từ vựng (Trang 168)
1.
회의를 하다: họp, họp bàn
업무 지시를 하다 / 받다: chỉ thị công việc (Sai bảo ai làm công việc gì đó)/...
[KIIP sách mới – Trung cấp 1] 12과: 전통 명절 – Ngày lễ...
Từ vựng (Trang 156)
1.
설날 (음력 1월 1일): Tết Nguyên Đán, Tết âm lịch
Một dịp lễ tết của Hàn Quốc. Gia đình và người thân...
[KIIP sách mới – Trung cấp 1] 11과: 부동산 – Bất động...
Từ vựng (Trang 144)
1.
- 주택: nhà riêng
- 아파트: (apartment) căn hộ, chung cư cao tầng ( từ 5 tầng trở lên, trên thực tế...
[KIIP sách mới – Trung cấp 1] 10과: 취업 – Có việc làm
Từ vựng (Trang 132)
1.
1) 학원 강사/ 다문화 언어 강사
Giáo viên, giảng viên ở trung tâm/ Giáo viên, giảng viên ngôn ngữ đa văn...
[KIIP sách mới – Trung cấp 1] 9과: 고장과 수리 – Sự hư...
Từ vựng (Trang 120)
1.
- 하수구가 막혔어요: tắc/ nghẹt rãnh thoát sàn (하수구: cống nước thải, rãnh thoát sàn)
- 변기가 막혔어요: bồn cầu bị tắc/nghẹt...
[KIIP sách mới – Trung cấp 1] 8과: 음식과 요리 – Ẩm...
Từ vựng (Trang 98)
1.
고추장: tương ớt
간장: nước tương, xì dầu
된장: đậu tương lên men
참기름: dầu vừng, dầu mè
식초: dấm, dấm thanh, dấm chua
고춧가루: bột...
[KIIP sách mới – Trung cấp 1] 7과: 문화생활 – Đời sống...
Từ vựng (Trang 86)
1.
공연: sự công diễn, sự biểu diễn
뮤지컬: musical, ca kịch, ca vũ kịch
연극: sự diễn kịch
연주회: buổi trình diễn, buổi biểu...
[KIIP sách mới – Trung cấp 1] 6과: 주거 환경 – Môi...
Từ vựng (Trang 74)
1.
문화 시설이 많다: có nhiều công trình văn hóa
거리가 깨끗하다: đường phố sạch sẽ
공기가 탁하다: không khí vẩn đục
소음이 심하다: tiếng...
[KIIP sách mới – Trung cấp 1] 5과: 소비와 절약 – Tiêu dùng và...
Từ vựng (Trang 62)
1.
지출 내용 : nội dung tiêu xài/chi tiêu
교통 카드 충전: nạp tiền vào thẻ giao thông
두통약: thuốc đau đầu
학원: trung tâm,...
[KIIP sách mới – Trung cấp 1] 4과: 교환과 환불 – Sự...
Từ vựng (Trang 50)
1.
- 사이즈가 작다: Kích cỡ nhỏ
- 색상이 다르다: màu sắc sai khác
- 바지가 헐렁하다: quần bị rộng
- 헐렁하다: lùng thùng, lỏng...
[KIIP sách mới – Trung cấp 1] 3과: 지역 복지 서비스 – Dịch vụ...
Từ vựng (Trang 38)
상담: Sự tư vấn
•임금 체불: tiền lương chậm thanh toán, chậm lương
•상담을 받다: Được tư vấn
•통번역 서비스: Dịch vụ thông dịch...
[KIIP sách mới – Trung cấp 1] 2과: 성격 – Tính cách
Từ vựng (Trang 26)
□ 외향적이다: có tính hướng ngoại
□ 내성적이다: tính kín đáo, tính nội tâm, tính nhút nhát, tính dè dặt
□ 적극적이다: tính...
[KIIP sách mới – Trung cấp 1] 1과: 대인 관계 – Quan hệ đối...
1. Từ vựng (Trang 14)
1/ 친구- bạn bè, 동창 - bạn cùng khóa, bạn cùng trường:
• 공감대가 없다: Chưa có sự đồng cảm, chưa...
[SÁCH MỚI] TỔNG HỢP NGỮ PHÁP KIIP 3 – TRUNG CẤP 1 – Chương...
Dưới đây là danh sách các cấu trúc ngữ pháp trong cuốn sách Lớp 3 - Trung cấp 1 của chương trình hội nhập...
[Dịch tiếng Việt sách mới – KIIP lớp 3] tiếng Hàn hội nhập xã...
Dưới đây là phần dịch tiếng Việt các bài học trong sách Lớp hội nhập xã hội KIIP Trung cấp 1 (level 3)/ 중급1....