[KIIP lớp 4] Đề ôn thi phỏng vấn lớp 4 tiếng Hàn hội nhập...
Dưới đây là một số đề phỏng vấn lớp 4 đã thi. Mình tổng hợp lại để các bạn tham khảo:
1. Cho bức tranh...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Tổng hợp tất cả các bài văn...
1과 (Lesson 1):결혼 Kết hôn
(Link toàn bộ bài học: Bấm vào đây để xem)
한국의 전통 결혼식
전통 결혼식에는 주례가 없고, 결혼 절차를 진행 하는 사회자만 있다. 신랑과 신부는 혼례상을 마주 보고...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 20: 종합 연습 2 – Luyện...
<Trang 201> 1. 속담 Tục ngữ (Những câu nói ngắn chứa đựng nhiều lời răn dạy được truyền từ người này sang người khác...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 10: 종합 연습 1 – Luyện...
Bài 10: 종합 연습 1
<Trang 103> 관용 표현 Biểu hiện quán dụng
관용표현 Quán ngữ, Thành ngữ
- 눈에 안 차다 không vừa mắt, không hài lòng,...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 19: 법과 질서 – Pháp luật...
<Trang 192> 1/질서, 규칙과 관련된 어휘
•질서를 지키다; 규칙을 지키다 Giữ trật tự; tuân thủ quy tắc
•질서를 어기다/ 위반하다; 규칙을 어기다/ 위반하다 vi phạm trật tự;...
[Dịch tiếng Việt sách mới – KIIP lớp 4] tiếng Hàn hội nhập xã...
Dưới đây là phần dịch tiếng Việt các bài học trong sách Lớp hội nhập xã hội KIIP Trung cấp 2 (level 4)/ 중급...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 18: 인구 변화 – Sự biến...
<Trang 182> 1/출생 성장 관련 어휘
출생률 tỷ lệ sinh/birthrate
태어나다 sinh ra, được sinh ra/ to be born (thường dùng trong văn nói)
출생하다 sinh ra, ra...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 17: 한국의 명소와 유적지 – Khu...
<Trang 172> 1/관광 명소와 유적지에서 하는 활동 Hoạt động tại địa điểm tham quan và di tích lịch sử
명소 địa danh nổi tiếng, danh...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 16: 환경 보호 – Bảo vệ...
<Trang 162> 1/환경오염 문제와 관련된 어휘 Từ vựng liên quan đến vấn đề ô nhiễm môi trường
환경이 오염되다/ 환경오염 문제가 심각하다/ 지구온난화
Môi trường bị...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 15: 한국의 선거 – Bầu cử...
<Trang 152> 1/선거 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến bầu cử
대통령 선거 Bầu cử tổng thống
국회의원 선거 Bầu cử nghị viện quốc hội
후보자...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 14: 꿈과 미래 – Ước mơ...
<Trang 142> 1/꿈 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến ước mơ
꿈이 있다 có ước mơ
저에게는 요리사가 되고 싶은 꿈이 있어요.
Tôi có mơ ước...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 13: 한국인의 사고방식 – Cách suy...
<Trang 132> 1/정과 흥 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến tình cảm và sự hứng khởi
정 tình cảm
정을 주다 trao, gửi, tình cảm
정을...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 12: 이민 생활 Cuộc sống nhập...
<Trang 122> 1/이민자 지위와 자격 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến tình trạng và tư cách người nhập cư
체류 자격 변경하다: Thay đổi tư...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 11 – 신문과 방송- Báo chí...
<Trang 112> 1/신문 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến báo chí
신문사 Tòa soạn báo/ a newspaper office
광고 Quảng cáo/ advertisement; commercial; promotion
경제면 Trang...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 9: 한국의 경제 Kinh tế của...
1/경제 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến kinh tế
경제 주체 Chủ thể kinh tế/ the aspects of economics
가계 Hộ gia đình/ household
기업 Công...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 8: 사건과 사고 Vụ việc và...
<Trang 84> 1/사고 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến sự cố tai nạn
사고 Tai nạn, sự cố/ an accident
가스사고 Tai nạn khí ga...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 7: 직장 생활 Đời sống làm...
1/직장 업무 Nghiệp vụ nơi làm việc
회의를 준비하다 Chuẩn bị cho cuộc họp/ to prepare for meetings
회의하다 Họp/ to have a meeting
보고서를 작성하다 Viết...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 6: 문화 차이 – Sự khác...
<Trang 64> 1/문화(생활 습관) 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến văn hóa (tập quán sinh hoạt)
두 손으로 드리다 Đưa bằng hai tay/ to...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 5: 한국의 교육 Giáo dục ở...
<Trang 54> 1/학교 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến trường học
개학하다: Tựu trường, khai giảng (bắt đầu một kỳ học mới)
입학하다: Nhập học...
[KIIP Lớp 4 – Trung cấp 2] Bài 4: 가족의 변화 – Sự biến...
<Trang 44> 1/가족의 형태: Hình thái gia đình
대가족: Đại gia đình (có nhiều thế hệ)
핵가족 Gia đình hạt nhân (Chỉ có bố mẹ và...