TỪ VỰNG (TRANG 114)
할아버지: ông nội
할머니: bà nội
외할아버지: ông ngoại
외할머니: bà ngoại
아버지(아빠): ba
어머니(엄마): mẹ
오빠: anh
남동생: em trai
여동생: em gái
문법 (TRANG 115)
–으시 – (tiểu...
Từ vựng (Trang 24,26)
회사: công ty
시계: đồng hồ
침대: giường
책상: bàn học
컴퓨터: máy tính
휴대 전화: điện thoại
의자: ghế
수건: khăn
거울: gương
휴지: khăn giấy
학교: trường học
교실: lớp...