[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 18과: 한국 생활은 조금 힘든데 재미있어요 –...
TỪ VỰNG (TRANG 194)
교통 : giao thông
대중교통 수단을 이용하기 편하다 : thuận tiện khi sử dụng phương tiện giao thông công cộng
택시 잡기가 쉽다...
[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 17과: 사진을 찍지 마세요 Xin đừng chụp...
TỪ VỰNG (TRANG 184)
은행: ngân hàng
환전하다: đổi tiền
백화점: cửa hàng bách hóa tổng hợp, trung tâm thương mại, trung tâm mua sắm
선물을 사다: mua...
[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 16과: 배가 아파서 병원에 가요. Vì đau...
Từ vựng (Trang 174)
눈: mắt
이: răng
팔: cánh tay
귀: tai
코: mũi
목: cổ, cổ họng, họng
허리: eo
손: tay
배: bụng
다리: chân
무릎: đầu gối
발: bàn chân
내과: khoa nội,...
[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 15과:오늘 날싸가 정말 덥네요 Thời tiết hôm...
TỪ VỰNG (TRANG 164)
따듯하다 : Ấm áp
덥다 : Nóng
봄 : Mùa xuân
여름 : Mùa hè
가을 : Mùa thu
겨울 : Mùa đông
춥다 : Lạnh
쌀쌀하다 :...
[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 14과: 저녁 7시에 만날까요? Tối nay 7h...
TỪ VỰNG (TRANG 154)
친구 모임 (반 모임): họp mặt bạn bè
직장 모임 (회식): tiệc công ty
약속하다: hứa hẹn
약속을 지키다: giữ lời hứa
약속 시간을 정하다:...
[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 13과: 버스로 공항에 가요 – Đi đến...
TỪ VỰNG (TRANG 144)
자동차: xe hơi
버스: xe buýt
택시: taxi
자전거: xe đạp
걸어서: đi bộ
오토바이: xe máy
지라철: tàu điện ngầm
문법 (TRANG 145,147)
Ngữ pháp (으)로: Bấm...
[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 12과: 이번 휴가에 뭐 할 거예요? –...
TỪ VỰNG (TRANG 134)
공원에서 농구를 하다: chơi bóng rổ ở công viên
컴퓨터 게임을 하다: chơi game trên máy tính
여행을 가다: đi du lịch
가족하고 외식하다...
[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 11과: 어버이날에 부모님께 꽃을 드려요 – Tặng...
TỪ VỰNG (TRANG 124)
주다 : Cho/ tặng
보내다 : Gửi
받다 : Nhận
초대를 하다 : Mời
초대를 받다 : được nhận lời mời, được mời
선물을 하다 :...
[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 10과: 아버지는 요리를 잘하세요 – Ba tôi...
TỪ VỰNG (TRANG 114)
할아버지: ông nội
할머니: bà nội
외할아버지: ông ngoại
외할머니: bà ngoại
아버지(아빠): ba
어머니(엄마): mẹ
오빠: anh
남동생: em trai
여동생: em gái
문법 (TRANG 115)
–으시 – (tiểu...
[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 9과: 지난 주말에 친구를 만났어요: Cuối tuần...
TỪ VỰNG (TRANG 94)
집에서 쉬다: nghỉ ngơi ở nhà
청소를 하다: dọn dẹp
빨래를 하다: giặt đồ
축구를 하다: chơi đá banh
산에 가다: leo núi
산책하다: tản bộ
친구를...
[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 8과: 칫솔하고 치약을 삽니다. Mua bàn chải...
TỪ VỰNG (Trang 84)
대: chiếc (Đơn vị đếm xe, máy bay, nhạc cụ, máy móc...)
잔: cốc, tách, ly, chén (Chén nhỏ để rót và...
[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 7과: 김치찌개 하나 주세요 – Hãy cho...
TỪ VỰNG (TRANG 74)
한식집: nhà hàng Hàn Quốc
일식집: nhà hàng Nhật Bản
이탈리아 식당: nhà hàng Ý
중국집: nhà hàng Trung Quốc
분식집: quán ăn vặt
삼계탕: gà...
[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 6과: 9시부터 6시까지 일하다 – Làm việc...
TỪ VỰNG (TRANG 64)
하나: 1 =>한 명
둘: 2 =>두 명
셋: 3 =>세 명
넷: 4 =>네 명
다섯: 5
여섯: 6
일곱:7
여덟:8
아홉:9
열:10
열하나:11 =>열한 명
열두:12 =>열두 명
스물:20 =>스무 명
서른:30
마흔:40
쉰:50
예순:60
일흔:70
여든:80
아흔:90
시간:...
[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 5과: 오늘은 5월 5일이에요 – Hôm nay...
TỪ VỰNG (TRANG 54):
공: 0
일: 1
이: 2
삼: 3
사: 4
오: 5
욕: 6
칠: 7
팔: 8
구: 9
십: 10
이십: 20
삼십: 30
사십: 40
오십: 50
육십: 60
백: 100
일요일: chủ nhật
월요일: thứ...
[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 4과: 라흐만 씨가 식당에 가요 – Rahman...
TỪ VỰNG (TRANG 44)
학교 : trường học
편의점 : cửa hàng tiện lợi
회사 : công ty
식당 :nhà hàng
카페 : tiệm cà phê
은행 : ngân hàng
집...
[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 3과: 한국어를 배워요 Tôi học tiếng Hàn
TỪ VỰNG (TRANG 34)
싸다 – 비싸다: rẻ - mắc
많다 – 적다: nhiều - ít
크다 – 작다: to – nhỏ
맛있다 – 맛없다: ngon – không...
[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 2과: 방에 책상이 있어요. Có bàn học...
Từ vựng (Trang 24,26)
회사: công ty
시계: đồng hồ
침대: giường
책상: bàn học
컴퓨터: máy tính
휴대 전화: điện thoại
의자: ghế
수건: khăn
거울: gương
휴지: khăn giấy
학교: trường học
교실: lớp...
[KIIP Sách Mới – Sơ cấp 1] 1과:안녕하세요? Xin chào
TỪ VỰNG (TRANG 14)
이름: tên, tên gọi, họ tên, danh tính
직업: nghề nghiệp
국적: quốc tịch
초등학생: học sinh tiểu học
이집트: Ai Cập
회사원: nhân viên văn...
[SÁCH MỚI] TỔNG HỢP NGỮ PHÁP KIIP 1 – SƠ CẤP 1 – Chương...
Dưới đây là danh sách các cấu trúc ngữ pháp trong cuốn sách Lớp 1 - Sơ cấp 1 - của chương trình hội...