Last Updated on 03/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
Ví dụ:
좋아 보여요. (ai đó/cái gì đó) có vẻ tốt.
맛있어 보여요. (cái gì đó) có vẻ thơm ngon.
피곤해 보여요. (ai đó) trông có vẻ mệt mỏi.
아파 보여요. (ai đó) nhìn có vẻ ốm.
비싸 보여요. (cái gì đó) trông có vẻ đắt tiền.
추워 보여요. (ai đó) trông có vẻ bị lạnh.
달라 보여요. (ai đó/cái gì đó) nhìn có vẻ khác lạ.
지금 괜찮으세요? 슬퍼 보여요.
Bạn đang ổn chứ? Trông bạn có vẻ buồn.
속도가 지금 빨라 보여요.
Hiện tại trông tốc độ có vẻ thực sự nhanh rồi.
물이 차가워 보이잖아요.
Nước trông có vẻ lạnh lẽo còn gì.
Hữu ích cho bạn:
– Tổng hợp 170 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp, TOPIK I tại: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú