Last Updated on 15/08/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
1. Định nghĩa ngắn gọn:
-(으)ㄴ/는다면서요?, 다면서요?, (이)라면서요? được dùng để:
- Hỏi lại, xác nhận thông tin mà người nói đã nghe ở đâu đó hoặc từ người khác nhưng còn chưa chắc chắn
- Thể hiện sự ngạc nhiên, thắc mắc, hoặc đơn giản là muốn xác minh lại.
- Dạng rút gọn trong hội thoại thân mật: 다며? / 라며? → Dùng với bạn bè, người thân
2. Cấu trúc:
Từ loại | Hiện tại | Quá khứ | Tương lai/ Phỏng đoán |
---|---|---|---|
Động từ | V + ㄴ/는다면서요? | V + 았/었다면서요? | V + 겠/을 거라면서요? |
Tính từ | A + 다면서요? | A + 았/었다면서요? | A + 겠/을 거라면서요? |
Danh từ | N + (이)라면서요? | N + (이)었/였다면서요? | N + 일 거라면서요? (ít dùng) |
3. Ví dụ giải thích:
3.1. Xác nhận thông tin đã nghe:
가: 지난 주말에 설악산에 갔다 왔어요.
Tôi đã đi leo núi Seorak cuối tuần trước.
나: 요즘 설악산이 정말 아름답다면서요?
Nghe nói gần đây núi Seorak đẹp lắm đúng không?
가: 네, 정말 아름답더라고요.
Vâng, thực sự rất đẹp.
가: 친구가 키가 크다면서요?
Nghe nói bạn của bạn cao lắm phải không?
나: 네 그런데 어떻게 아셨어요?
Vâng, nhưng sao bạn biết vậy?
가: 토미 씨한테 들었어요
Tôi nghe Tommy nói.
가: 태영 씨가 보너스 다며?
Nghe nói anh Taeyeong nhận được thưởng à?
나: 응, 그렇대. 회사에서 일을 열심히 했나 봐.
Ừ, nghe bảo vậy. Chắc là do anh ấy làm việc rất chăm chỉ ở công ty.
3.2. Dùng với thì quá khứ và tương lai:
Cả động từ hay tính từ khi dùng ở thời quá khứ đều sử dụng dạng ‘았/었다면서요?. Còn ở tình huống tương lai và phỏng đoán dùng dạng ‘겠다면서요?’, ‘(으)ㄹ 거라면서요?’.
가: 자야 씨, 남자 친구랑 헤어졌다면서요?
Jaya này, nghe nói em chia tay bạn trai rồi à?
나: 네, 그런데 어떻게 알았어요?
Vâng, sao anh biết ạ?
가: 마크 씨한테서 들었어요.
Anh nghe Mark nói vậy.
회의가 취소되었다면서요?
Nghe nói buổi họp đã bị hủy rồi phải không?
네, 일단 이번 주에는 회의가 없대요.
Vâng, thấy bảo là trước mắt thì tuần này không có cuộc họp nào cả.
내일 부모님이 한국에 오실 거라면서요?
Nghe nói ngày mai ba mẹ bạn sẽ đến Hàn Quốc à?
네, 내일 오세요.
Vâng, ngày mai ba mẹ sẽ đến ạ.
3.3 Dùng với danh từ:
Nếu phía trước là danh từ thì ta sử dụng dạng thức ‘(이)라면사요?’
가: 수지 씨가 변호사라면서요?
Nghe nói Suji là luật sư phải không?
나: 그래요? 저는 수지 씨가 주부인 줄 알았어요.
Vậy á? Tôi cứ nghĩ cô ấy làm nội trợ cơ.
→ Dùng “(이)라면서요?” với danh từ “변호사 (luật sư)”.
저 사람이 유리 씨 남자친구라면서요?
Nghe nói người đó là bạn trai của Yu-ri phải không?
네, 몰랐어요? 사귄 지 오래되었어요.
Vâng, anh không biết sao? Họ đã quen nhau lâu rồi.
→ Danh từ: 남자친구 (bạn trai) + (이)라면서요?
동생이 대학생이라면서요?
Nghe nói em trai bạn là sinh viên hả?
네, 지금 2학년이에요.
Vâng, hiện tại là sinh viên năm thứ 2.
→ “대학생 (sinh viên)” là danh từ nên dùng với “이라면서요?”
Ví dụ mở rộng thêm:
가: 이번에 거기 눈이 많이 왔다면서요?
Nghe nói đợt này ở đó tuyết rơi nhiều lắm à?
나: 네, 40센티나 왔어요.
Vâng, tuyết rơi tận 40cm luôn.
(왔어요 → 왔다면서요? ở thì quá khứ → xác nhận lại điều đã nghe)
가: 저 다음 달에 한국에 가요.
Tháng tới tôi sẽ đi Hàn Quốc.
나: 이번 달에 간다면서요? 일정이 바뀌었어요?
Nghe nói cậu đi trong tháng này mà? Lịch thay đổi rồi à?
(간다 → 간다면서요? → xác nhận điều mình nghe trước đó nhưng không trùng với thông tin hiện tại → bất ngờ)
가: 저 핸드폰 바꿨어요.
Tôi đã đổi điện thoại rồi.
나: 돈 없다면서요? 무슨 돈으로 샀어요?
Tưởng cậu không có tiền cơ mà? Lấy tiền đâu ra mua vậy?
(없다 → 없다면서요? → dùng để bày tỏ nghi ngờ hoặc thắc mắc trái với thông tin trước đó)
가: 민수 씨가 옛날에 변호사였다면서요?
Nghe nói ngày xưa Minsu đã từng là luật sư à?
나: 네, 돈을 정말 많이 벌었는데 회사를 갑자기 그만두었대요.
Vâng, nghe nói anh ấy kiếm được rất nhiều tiền nhưng rồi đột ngột nghỉ việc.
가: 그 회사가 망했다면서요? 진짜예요?
Nghe nói công ty đó phá sản rồi à? Thật không vậy?
나: 그러게요. 저도 어제 들었어요.
Vâng đúng thế đó. Hôm qua tôi cũng nghe tin vậy.
4. Lưu ý:
KHÔNG dùng cấu trúc này nếu bạn:
- Tự mình trực tiếp chứng kiến/ trải qua.
- Vừa nghe người đối diện nói
아키라 씨가 기타를 잘 친다면서요? (X)
→ Bạn đã thấy Aki chơi guitar nên không dùng được cấu trúc này. Thay vào đó nên nói:
아키라 씨가 기타를 잘 쳐요. (O)
마크: 저 합격했어요.
마크 씨, 합격했다고요? (O)
마크 씨, 합격했다면서요? (X)
→ Kylie xác nhận lại điều cô ấy đã nghe từ Mark vì vậy không dùng 다면서요 mà nên sử dụng biểu hiện -다고요?.
5. So sánh ‘-ㄴ/는다면서(요)?’ và ‘ㄴ/는다지요?’
Cả hai đều sử dụng khi muốn xác minh, xác thực về một thực tế mà mình nghe được.
Tuy nhiên:
- ‘ㄴ/는다지요?’ dùng khi người nói cho rằng người nghe cũng đã biết điều đó rồi, nên xác nhận lại cùng nhau
- ‘-ㄴ/는다면서(요)?‘ dùng khi người nói đã nghe một điều gì đó từ người khác, không chắc người nghe có biết không, nên hỏi lại để xác nhận.
Ví dụ
가: 민수 씨가 이번 시험에서 일등을 했다지요?
Nghe nói Minsu đứng nhất trong kỳ thi lần này phải không?
나: 네, 맞아요.
Vâng, đúng rồi.
(듣는 사람도 알고 있을 거라고 전제함)
Người nói đã biết điều đó, và nghĩ người nghe cũng đã biết.
가: 유리 씨, 민수 씨가 이번 시험에서 일등을 했다면서요?
Nghe nói Minsu đứng nhất trong kỳ thi lần này phải không?
나: 네, 맞아요.
Vâng đúng rồi cậu.
→ Người nói nghe thông tin này từ nơi khác, không chắc người nghe biết, hỏi để xác nhận.
6. Cấu trúc chính ôn tập nhanh:
Dạng từ | Cấu trúc xác nhận đã nghe |
---|---|
Động từ | V + ㄴ/는다면서요? |
Tính từ | A + 다면서요? |
Quá khứ | 았/었다면서요? |
Tương lai | 겠다면서요?, (으)ㄹ 거라면서요? |
Danh từ | (이)라면서요? |
Xem thêm:
– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp, TOPIK I: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú