Last Updated on 02/10/2025 by Hàn Quốc Lý Thú

- Gắn sau động từ, diễn tả quyết định, dự định, lời hứa hoặc sự thỏa thuận sẽ thực hiện một hành động.
- Trong tiếng Việt tương đương với: “quyết định, định sẽ, hứa sẽ”.
- Thường dùng dưới dạng-기로 했다 thể hiện việc đã quyết định, quyết tâm làm việc gì đó.
Mình định lát nữa sẽ giúp em làm bài tập nên chắc không đi được.
Tôi đã quyết định đi xem phim rồi.
Tôi đã quyết định tuần này không đi du lịch rồi.
Đã quyết định gặp bạn tuần trước nhưng không gặp được.
Hội thoại mẫu:
Alo.
지나: 안녕하세요? 저 지난데요. 유리 있어요?
Dạ, cháu chào cô. Cháu là Ji-na đây ạ. Yu-ri có nhà không cô?
유리엄마: 어, 그래. 유리 바꿔 줄게. 잠깐만 기다려.
À, vậy hả. Cô đưa máy cho Yu-ri nhé, chờ một chút.
유리: 여보세요? 지나니? 오빠한테 과학 숙제 물어봤어?
Alo, Ji-na hả? Cậu đã hỏi anh trai cậu về bài tập khoa học chưa?
지나: 응. 그런데 오빠가 지금 바빠서 자세한 건 이따가 이야기하기로 했어. 한 시간 후에 오빠랑 같이 팥빙수 먹으러 가기로 했는데, 그때 같이 만나서 이야기할까?
Ừ, mình hỏi rồi nhưng anh ấy bận nên đã quyết định lát nữa sẽ nói chi tiết. Mình và anh trai đã quyết định một tiếng nữa sẽ đi ăn chè đậu đỏ đá bào, lúc đó gặp nhau nói chuyện luôn thì sao?
유리: 음… 난 이따가 동생 숙제 도와주기로 해서 못 나갈 것 같아.
Ừ… mình đã quyết định lát nữa giúp em làm bài tập nên chắc không đi được.
지나: 그렇구나. 오빠를 만나서 직접 물어보면 좋을 것 같은데, 동생하고 같이 나오는 건 어때?
Ra vậy à. Nếu gặp anh trai mình trực tiếp hỏi thì tốt hơn, cậu đi cùng em luôn thì sao?
유리: 그러면 동생한테 한번 물어볼게. 어디에서 만나기로 했어?
Vậy thì mình sẽ hỏi em xem sao. Đã quyết định gặp ở đâu rồi vậy?
지나: K-town 극장 앞에 있는 팥빙수 가게로 갈 거야.
Ở quán chè đậu đỏ đá bào trước rạp hát K-town đó.
유리: 알겠어. 연락할게.
Biết rồi, mình sẽ liên lạc lại.
2. Lưu ý:
2.1 Khi dùng -기로 하다 ở thì hiện tại với đuôi -(으)ㅂ시다 / -아/어요:
Thông thường, -기로 하다 = “đã quyết định / định sẽ”.
👉 Nhưng khi nói ở thì hiện tại, đặc biệt đi với –ㅂ시다 (hãy …) hoặc -아/어요 (nhé), nó mang sắc thái:
- Đưa ra lời đề nghị, lời rủ rê (cùng nhau làm gì đó).
- Mang nghĩa giống với: -(으)ㅂ시다 hoặc -자 (hãy), nhưng có cảm giác chính thức, nhấn mạnh sự quyết định ngay lúc nói.
서울에서 보기로 합시다. (= 서울에서 만납시다.)
Hãy gặp nhau ở Seoul đi.
A: 내일 뭐 할까요?
Mai chúng ta sẽ làm gì nhỉ?
B: 등산하기로 해요. (= 등산하기로 합시다.)
Mai đi leo núi đi.
2.2 Trước -기로 하다 không thể dùng 았/었/였 để thể hiện thì quá khứ.
우리는 피자를 먹었기로 했다. (X)
우리는 피자를 먹기로 했다. (O)
Chúng tôi đã quyết định ăn pizza.
2.3 Tùy ngữ cảnh, có thể thay 하다 bằng các động từ mang nghĩa tương tự:
- 결정하다 (quyết định)
- 결심하다 (quyết tâm)
- 약속하다 (hứa, hẹn)
• 오늘부터 술을 안 먹기로 결심했어요.
Tôi đã quyết tâm không uống rượu kể từ hôm nay.
• 주말에 친구와 만나기로 약속했어요.
Tôi đã hẹn gặp bạn vào cuối tuần.
• 내일부터 다이어트하기로 결심했다.
Tôi đã quyết tâm ăn kiêng bắt đầu từ ngày mai.
• 캠프에 가기로 결정했다.
Tôi đã quyết định đi cắm trại.
• 올해부터 술을 안 마시기로 했어요.
Tôi đã quyết định không uống rượu từ năm nay.
• 혼자 배낭여행을 가기로 했어요.
Tôi đã quyết định đi du lịch bụi một mình.
• 친구하고 강남에서 만나기로 했어요.
Tôi và bạn đã hẹn gặp nhau ở Gangnam
• 주말에 엄마하고 쇼핑 가기로 했어요.
Tôi đã quyết định đi mua sắm với mẹ vào cuối tuần.
• 이번 휴가 때 유럽에 여행 가기로 했어요.
Tôi đã quyết định đi du lịch châu Âu vào kỳ nghỉ này.
• 오늘부터 담배를 끊기로 했는데 실패했어요.
Tôi đã quyết định bỏ thuốc lá từ hôm nay, nhưng đã thất bại.
• 다이어트 하기로 했는데 오늘너무 많이 먹었어요.
Tôi đã quyết định ăn kiêng, nhưng hôm nay lại ăn quá nhiều.
이번 주에 약속이 많아요. 화요일에 발표가 있어서 월요일에 유리하고 같이 발표 준비하기로 했어요. 화요일에 발표가 끝나면 유리하고 영화 보기로 했어요. 제가 좋아하는 배우가 나오는 영화를 볼 거예요. 매주 수요일에는 수업 후에 유리하고 같이 수영장에 가요. 이번 주는 유리가 가족 모임이 있어서 저 혼자 가기로 했어요.
금요일에 엄마 생신이라서 목요일에 오빠하고 같이 생신 선물을 고르기로 했어요. 금요일에 가족이 모두 모여서 엄마 생신 파티를 하기로 했어요. 우리 가족은 금요일에 엄마를 위해 집안일을 하기로 했어요. 오빠는 청소, 아버지는 요리, 저는 설거지를 하기로 했어요. 엄마는 쉴 거예요. 토요일에는 할아버지 댁에 가서 청소하기로 했어요.
Tuần này tôi có rất nhiều cuộc hẹn. Vì thứ ba có buổi thuyết trình nên vào thứ hai tôi đã hẹn chuẩn bị thuyết trình cùng Yu-ri. Sau khi thuyết trình xong vào thứ ba, tôi và Yu-ri cũng đã hẹn sẽ đi xem phim có diễn viên mà tôi yêu thích. Mỗi thứ tư sau giờ học tôi thường đi bơi cùng Yu-ri, nhưng tuần này Yu-ri có buổi họp mặt gia đình nên tôi đã quyết định đi một mình.
Thứ sáu là sinh nhật mẹ, vì vậy vào thứ năm tôi và anh trai đã hẹn sẽ chọn quà sinh nhật cho mẹ. Thứ sáu cả gia đình tôi đã quyết định cùng tổ chức tiệc sinh nhật cho mẹ. Hơn nữa, cả nhà cũng đã hẹn sẽ làm việc nhà thay mẹ: anh trai thì dọn dẹp, bố nấu ăn, còn tôi rửa bát, để mẹ có thể nghỉ ngơi. Đến thứ bảy, chúng tôi sẽ đến nhà ông nội để dọn dẹp.
5. So sánh -기로 하다 vs -(으)려고 하다:
Ngữ pháp | Ý nghĩa | Đặc điểm | Ví dụ + Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
V + 기로 하다 | Quyết định, hẹn, thống nhất sẽ làm gì (thường đã chốt, đã quyết định rõ ràng). | – Mang tính xác định, dứt khoát. – Có thể dùng để diễn tả hẹn với người khác, hoặc tự quyết định. – Hay xuất hiện ở dạng quá khứ: -기로 했다 (đã quyết định). |
• 친구하고 만나기로 했어요. → Tôi đã hẹn gặp bạn. • 오늘부터 담배를 끊기로 했어요. → Tôi đã quyết định bỏ thuốc từ hôm nay. |
V + (으)려고 하다 | Định làm gì, có ý định làm gì (dự định trong tương lai, chưa chắc chắn). | – Mang tính kế hoạch, dự định, ý định. – Có thể thay đổi, chưa chắc chắn bằng -기로 하다. – Thường đi kèm trạng từ chỉ thời gian tương lai: 곧, 내일… |
• 친구를 만나려고 해요. → Tôi định gặp bạn. • 내일부터 운동을 시작하려고 해요. → Tôi định bắt đầu tập thể dục từ ngày mai. |
Hữu ích cho bạn:
– Tổng hợp 170 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp, TOPIK I tại: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú
xin hỏi anh/chị admin là ở đoan hội thoại đầu tiên ở câu 저 지난데요. nếu tôi thay bằng câu 저 지나인데요. thì có đúng không? vì tôi đang tự học nên làm phiền anh/chị. xin cảm ơn