Last Updated on 15/08/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
Cấu trúc -도록 là một ngữ pháp thường gặp trong tiếng Hàn, được sử dụng nhiều trong giao tiếp lẫn văn viết. Mẫu câu này có 2 ý nghĩa chính: diễn tả mục đích/cách thức và chỉ mốc thời gian kéo dài của hành động.
1. Cách dùng 1: mang ý nghĩa chỉ mục đích, cách thức
Thể hiện vế trước là mục đích, phương thức cho việc thực hiện vế sau. Có thể dịch sang tiếng Việt: “để cho/ để/ sao cho”
환자들이 쉬도록 병원에서는 조용히 해야 한다.
Ở bệnh viện phải giữ yên lặng để bệnh nhân nghỉ ngơi.
사람들이 들을 수 있도록 큰 소리로 말해 주세요.
Vui lòng nói to để mọi người nghe được.
기계를 다룰 때는 다치지 않도록 조심하세요.
Khi vận hành máy móc, hãy cẩn thận để không bị thương.
학생들이 이해하도록 쉽게 설명해 주세요.
Hãy giải thích dễ hiểu để học sinh dễ nắm bắt
Diễn tả một trạng thái/ hành động kéo dài đến mốc được nêu ở vế trước. Có thể dịch sang tiếng Việt: “đến tận khi, cho đến khi”
열두 시가 넘도록 민수 씨가 집에 오지 않아서 걱정이 된다.
Đã quá 12 giờ mà Min-su vẫn chưa về làm tôi lo lắng quá.
수업이 끝나도록 수미 씨가 수업에 안 왔다.
Đến tận lúc lớp học kết thúc mà vẫn không thấy Su mi đến lớp.
일주일이 넘도록 그 사람과 연락이 되지 않는다.
Hơn một tuần rồi vẫn không liên lạc được với người đó.
밤새도록 시험 준비를 했다.
Tôi đã chuẩn bị cho kỳ thi đến tận đêm
비가 그치도록 밖에서 기다렸어요.
Tôi đã đợi bên ngoài cho đến khi mưa tạnh.
아이가 잠들도록 동화를 읽어줬어요.
Tôi đọc truyện cổ tích cho đến khi con ngủ thiếp đi
3. Các biểu hiện thường dùng với 도록 (thường mang tính nhấn mạnh).
축구 경기장에서 목이 쉬도록 응원을 했어요.
Tôi cổ vũ đến khàn cả giọng ở sân vận động.
민수 씨는 영호를 보면서 눈이 빨개지도록 울었다.
Min-su khóc đến sưng cả mắt khi nhìn Young-ho.
그 선생님은 수미 씨를 침이 마르도록 칭찬을 했다.
Thầy đó khen Su-mi không ngớt lời. (Nghĩa đen: khen đến khô cả nước bọt)
입이 닳도록 잔소리를 해도 아이들이 말을 듣지 않을 때가 있다.
Nói mãi đến mòn cả miệng mà đôi lúc bọn trẻ vẫn chẳng chịu nghe.
마음이 괴로워서 코가 삐뚤어지도록 술을 마셨다.
Buồn quá nên tôi uống rượu đến mức say khướt. (thành ngữ: uống đến “vẹo cả mũi”)
4. So sánh nhanh với -게:
Cả hai đều có thể diễn tả mục đích/ kết quả mong muốn, nhưng:
- 도록: mang sắc thái rõ mục tiêu/ mốc, thiên về trang trọng, thể hiện kết quả/ điều kiện để đạt được.
- 게: mang sắc thái ngắn gọn, khẩu ngữ hơn, chỉ cách thức/ kết quả một cách trực tiếp.
- Trong nhiều trường hợp, 2 ngữ pháp này gần như tương đương nhau về ngữ nghĩa.
실수하지 않게 신중하게 판단하세요.
실수하지 않도록 신중하게 판단하세요.
Hãy suy xét cẩn thận để không mắc lỗi. - Lưu ý: Đừng nhầm với ngữ pháp -게 하다 (khiến/ cho phép ai làm gì) với -도록 하다 (Ra lệnh/ yêu cầu /khuyến khích ai đó làm gì) nhé.
Các bạn học lại kỹ hơn hai biểu hiện ngữ pháp này ở bài học sau:
1. -게 하다
2. -도록 하다
Xem thêm:
– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp, TOPIK I: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú