Last Updated on 11/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
1. Ý nghĩa và cách dùng
– 때: đi với danh từ, chỉ thời gian hay một thời điểm/ khoảng thời gian cụ thể.
-(으)ㄹ 때: đi với động từ hoặc tính từ, chỉ thời điểm hay trạng thái xảy ra hành động.
Lưu ý: Không dùng 때 với các danh từ chỉ thời gian chính xác như 요일, 오전, 오후, 주말.
Ví dụ sai: ❌ 주말 때 여행을 갈 거예요.
밥을 먹을 때 전화가 왔어요.
Khi (tôi) đang ăn cơm thì có điện thoại.
A: 언제 태권도를 배웠어요?
Bạn học Taekwondo khi nào vậy?
B: 한국에서 살 때 태권도를 배웠어요.
Tôi học Taekwondo khi sống ở Hàn Quốc.
한국말을 들을 때 좀 어려워요.
Mình thấy hơi khó khi nghe tiếng Hàn.
2. Khi dùng với thì quá khứ, nó thể hiện hành động hay trạng thái đó đã được hoàn thành. (Hành động đã hoàn thành ở vế trước, rồi vế sau xảy ra).
밥을 먹을 때 친구가 왔어요. (밥을 먹고 있을 때 친구가 왔다)
Bạn mình đến khi mình đang ăn cơm.
밥을 다 먹었을 때 친구가 왔어요. (밥을 다 먹 었을 때 친구가 왔다)
Bạn mình đến khi mình đã ăn cơm xong.
집에 올 때 누구를 만났어요? (집에 오고 있는 길에 누구를 만났어요?)
Bạn đã gặp ai trên đường về nhà?
집에 왔을 때 아무도 없었어요. (집에 도착했을 때 아무도 없었어요)
Khi mình về đến nhà thì không có ai cả.
– Ví dụ N 때:
가: 언제 고향에 갈 거예요?
Bạn định khi nào sẽ về quê?
Vào kỳ nghỉ hè mình sẽ về.
가: 휴가 때 뭐했어요?
나: 집에서 쉬었어요.
Bạn đã làm gì vào kỳ nghỉ?
Mình đã nghỉ ngơi ở nhà thôi.
가: 크리스마스 때 만나자. 그리고 맛있는 것도 먹자.
나: 그래. 좋아. 그럼, 명동에서 만나자.
Gặp nhau vào giáng sinh đi. Và cùng ăn cái gì đó thật ngon.
Ừ, được đó. Vậy thì gặp nhau ở Myeong-dong nha.
가: 시간 있을 때 전화하세요.
Khi nào có thời gian thì gọi cho tôi nhé.
Vâng, tôi sẽ liên lạc lại ạ
가: 시험을 볼 때 휴대 전회를 꺼야 돼요.
나: 네. 알겠습니다.
Khi làm bài thi thì phải tắt điện thoại.
Vâng. Tôi hiểu rồi ạ.
가: 혼자 있을 때 뭐하세요?
나: 저는 집에 혼자 있을 때 책을 읽어요.
Khi ở một mình thì anh/chị thường làm gì?
Tôi thì khi ở nhà một mình thường đọc sách
– Ví dụ hội thoại và đoạn văn:
지호: 음.. 맛있는 냄새! 오늘 저녁 메뉴는 뭐예요?
Ưm… mùi thơm quá! Thực đơn bữa tối nay là gì vậy ạ?
엄마: 오늘 저녁은 삼계탕이야.
Bữa tối nay là món gà hầm sâm
지호: 와! 그런데 삼계탕은 날씨가 더울 때 먹는 음식 아니에요?
Wow! Nhưng chẳng phải gà hầm sâm là món ăn thường ăn khi thời tiết nóng sao ạ?
엄마: 맞아. 옛날부터 더운 여름에 건강을 위해서 삼계탕을 먹었어. 그런데 오늘은 곧 댄스 대회에 나가는 너를 위해서 엄마가 특별히 준비했어.
Đúng rồi. Từ xưa, vào những ngày hè nóng bức người ta ăn gà hầm sâm để bồi bổ sức khỏe. Nhưng hôm nay mẹ đặc biệt chuẩn bị cho con vì con sắp tham gia cuộc thi nhảy.
지호: 고맙습니다! 음! 맛있겠다. 엄마, 소금은 어디 있어요?
Con cảm ơn mẹ! ưm… trông ngon quá. Mẹ ơi, muối ở đâu vậy ạ?
엄마: 여기 있어. 많이 넣으면 짜니까 조금만 넣어.
Đây nè. Nếu cho nhiều sẽ mặn đó, nên con chỉ cho một chút thôi.
지호: 네! 잘 먹겠습니다.
Dạ mẹ! Con sẽ ăn ngon miệng ạ.
—
옛날부터 한국 사람들은 날씨가 더울 때 삼계탕을 먹어요.날씨가 더울 때 사람들이 힘이 없기 때문이에요. 삼계탕을 먹은 후에는 힘이 생겨요. 삼계탕을 만들 때는 닭, 인삼, 대추 등이 필요해요. 모두 건강에 좋은 것들이에요. 삼계탕을 만드는 방법을 어렵지 않아요. 삼계탕을 만들고 싶을 때 인터넷이나 요리책을 봐요. 거기에 삼계탕을 만드는 방법이 많이 있어요. 날씨가 더울 때 너무 차가운 음식을 먹으면 건강에 좋지 않으니까 따뜻한 삼계탕을 드세요.
Từ xưa, người Hàn Quốc thường ăn samgyetang (gà hầm sâm) vào những ngày thời tiết nóng vì khi trời nóng con người thường dễ mất sức, ăn samgyetang xong thì lại có thêm năng lượng. Khi nấu samgyetang cần có gà, nhân sâm, táo tàu… đều là những nguyên liệu rất tốt cho sức khỏe, mà cách nấu cũng không hề khó. Nếu muốn nấu, bạn chỉ cần tìm trên mạng hoặc xem trong sách dạy nấu ăn vì có rất nhiều công thức. Khi trời nóng, nếu ăn quá nhiều đồ lạnh thì không tốt cho sức khỏe, vì vậy hãy ăn một bát samgyetang nóng để bồi bổ cơ thể.
Một số câu hỏi thường gặp:
1. Ngữ pháp 때 có giống với 동안 không?
👉 Không giống.
– 때: chỉ thời điểm (lúc bắt đầu hành động nào đó).
– 동안: chỉ khoảng thời gian kéo dài.
Ví dụ: 학생 때 (khi là học sinh) ≠ 학생 동안 (trong suốt thời gian là học sinh).
2. So sánh ngữ pháp 때 với các ngữ pháp tương tự:
Ngữ pháp | Nghĩa chính | Đi với | Khác biệt so với 때 | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
-때/ -(으)ㄹ 때 |
khi, lúc (chỉ thời điểm, tình huống) | Danh từ (때), Động/Tính từ (-(으)ㄹ 때) |
Nhấn mạnh thời điểm xảy ra hành động. (Không dùng với danh từ thời gian cụ thể như 요일, 오전, 오후, 주말…) |
집에 올 때 전화를 받았어요. → Tôi nghe điện thoại khi đang về nhà. |
-동안 | trong suốt, trong khoảng (thời gian kéo dài) | Danh từ chỉ thời gian | Chỉ khoảng thời gian kéo dài, không phải thời điểm cụ thể. | 방학 동안 여행을 했어요. → Trong kỳ nghỉ tôi đã đi du lịch. |
-(으)면 | nếu, khi (giả định hoặc điều kiện) | Động/Tính từ, Danh từ + 이면 | Dùng để diễn tả điều kiện giả định, không phải thời điểm. | 시간이 있으면 도와줄게요. → Nếu có thời gian thì tôi sẽ giúp. |
-(으)면서 | vừa … vừa …; trong khi | Động từ | Nhấn mạnh hai hành động xảy ra đồng thời. Không chỉ thời điểm đơn thuần. | 음악을 들으면서 공부해요. → Tôi vừa nghe nhạc vừa học. |
-(으)면서도 | mặc dù … nhưng vẫn … | Động/Tính từ | Biểu hiện sự đối lập trong cùng một chủ thể. | 알면서도 모른 척했어요. → Dù biết nhưng vẫn giả vờ không biết. |
-(으)던 때 | khi (hồi còn …, lúc đã từng …) | Động từ quá khứ | Nhấn mạnh hồi ức, một khoảng thời gian trong quá khứ. | 한국에 처음 왔던 때가 생각나요. → Tôi nhớ lại lúc lần đầu đến Hàn Quốc. |
-(으)ㄹ 때마다 | mỗi khi … thì … | Động/Tính từ | Nhấn mạnh sự việc lặp lại nhiều lần. | 그 노래를 들을 때마다 옛날이 생각나요. → Mỗi khi nghe bài hát đó tôi lại nhớ về ngày xưa. |
Tóm lại:
- 때 → nhấn mạnh “thời điểm” (khi nào).
- 동안 → nhấn mạnh “khoảng thời gian kéo dài”.
- (으)면 → “nếu, khi” (điều kiện).
- (으)면서 → nhấn mạnh “đồng thời”.
- (으)던 때 → hồi ức quá khứ.
- (으)ㄹ 때마다 → hành động lặp lại nhiều lần.
Hữu ích cho bạn:
– Tổng hợp 170 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp, TOPIK I tại: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú