Last Updated on 08/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
Ngữ pháp 아/어 보다 có 2 bối cảnh sử dụng chính:
(1) Mang nghĩa “thử” → dùng khi khuyên nhủ, gợi ý ai đó làm một hành động để trải nghiệm.
(2) Mang nghĩa “từng, từng thử” → dùng khi nói về kinh nghiệm đã trải qua.
1. Giải thích và ví dụ cụ thể:
1.1 “아/어 보다” được dùng khi muốn ai đó làm một hành động để thử trải nghiệm hoặc kiểm chứng kết quả. Thường dùng trong lời khuyên, gợi ý. Trong tiếng Việt có nghĩa là “thử…”.
오늘 광장에서 큰 행사가 있으니 구경 한번 와 보세요.
Hôm nay có sự kiện lớn ở quảng trường, hãy thử đến xem nhé.
가: 엄마, 백화점에서 청바지를 세일하고 있는 것 같아요.
Mẹ, hình như trung tâm thương mại đang giảm giá quần jean.
나: 그래? 그럼 마음에 드는 것으로 하나 골라 봐.
Vậy à? Thế thì thử chọn một cái mà con thích đi.
지수는 찌개가 간이 알맞은지 먹어 보았다.
Jisu đã nếm thử để xem món hầm có vừa gia vị không.
손님, 그 원피스가 마음에 드시면 한번 입어 보세요.
Quý khách, nếu thích chiếc váy này thì hãy thử mặc xem sao.
전에 무슨 운동을 하셨어요?
Trước đây cô đã tập môn thể thao nào ạ?
두 달 정도 요가를 해 봤어요.
Tôi đã từng tập yoga khoảng hai tháng.
저는 종이로 새를 접어 봤어요.
Tôi đã từng thử gấp hạc giấy.
저는 스키를 타 봤어요.
Tôi đã từng thử trượt tuyết.
저는 번지 점프를 해 봤어요.
Tôi đã từng thử chơi trò nhảy bungee.
비행기를 타 봤어요?
Bạn đã từng đi máy bay chưa?
우리 모임에 나와 보세요.
Hãy thử tham gia buổi họp mặt của chúng ta.
읽+어 보다 -> 읽어 보다
이 책을 꼭 읽어 보세요.
Nhất định hãy thử đọc cuốn sách này xem.
만들+어 보다 -> 만들어 보다
비빔밥을 만들어 봤어요?
Bạn đã từng làm món cơm trộn chưa?
허리가 아프면 수영을 해 보세요.
Nếu đau lưng thì hãy thử đi bơi.
‘TOPIK’을 공부해 보세요.
Hãy thử học TOPIK xem sao.
❌ 저는 그 드라마를 봐 봤어요.
✔ 저는 그 드라마를 본 적이 있어요.
→ Tôi đã từng xem bộ phim đó.
👉 Đây là cấu trúc gắn sau động từ, mang nghĩa “thử làm” hoặc “đã từng làm” một hành động.
👉 Khi khuyên nhủ, gợi ý ai đó làm một việc để trải nghiệm hoặc kiểm chứng.
Ví dụ:
이 책을 꼭 읽어 보세요. (Hãy thử đọc cuốn sách này nhé.)
3. Khi nào dùng 아/어 보다 với nghĩa “từng”?
👉 Khi nói về kinh nghiệm đã trải qua trong quá khứ. Thường chia ở dạng 아/어 봤어요.
Ví dụ:
저는 일본에 가 봤어요. (Tôi đã từng đi Nhật.)
4. Cách chia động từ với 아/어 보다 như thế nào?
– Nếu gốc động từ có ㅏ hoặc ㅗ → dùng -아 보다 (예: 가다 → 가 보다)
– Nếu gốc động từ có nguyên âm khác → dùng -어 보다 (예: 먹다 → 먹어 보다)
– Với động từ 하다 → biến thành -해 보다 (예: 공부하다 → 공부해 보다)
5. Sự khác nhau giữa 아/어 보다 và 아/어 봤어요 là gì?
– 아/어 보다 → “thử làm” (dùng trong khuyên nhủ, gợi ý).
– 아/어 봤어요 → “đã từng làm” (dùng khi kể lại kinh nghiệm).
6. Có thể dùng 아/어 보다 với động từ 보다 (xem, nhìn) không?
👉 Không. Với “보다” (xem), khi nói về kinh nghiệm thì dùng -본 적이 있다/없다 thay vì 아/어 보다.
❌ 저는 그 드라마를 봐 봤어요.
✔ 저는 그 드라마를 본 적이 있어요.
Hữu ích cho bạn:
– Tổng hợp 170 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp, TOPIK I tại: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú