Trước tiên các bạn hãy xem đoạn hội thoại dưới đây:
가: 야구를 좋아해요? 축구를 좋아해요?
Bạn thích bóng chày không? Còn bóng đá thì sao?
나: 저는 축구보다 야구를 좋아해요. 그리고 야구를 직접 하는 것보다 관중석 에서 보는 걸 훨씬 더 좋아해요.가애란 씨도 운동을 좋아해요?
Mình thích bóng chày hơn bóng đá. Và mình thích ngồi xem trên khán đài hơn nhiều so với việc trực tiếp chơi bóng chày. Bạn cũng thích chơi thể thao chứ, Gae-lan?
가: 아니요, 저는 운동보다 영화를 훨씬 더 좋아해요.
Không, so với vận động thể thao thì mình thích phim ảnh hơn nhiều.
나: 우리 둘 다 직접 하는 것보다 보는 걸 좋아하네요.
Chúng ta cả hai cùng thích việc xem hơn là việc trực tiếp làm một cái gì đó nhỉ… ^^
1. Thể hiện tiêu chuẩn, chuẩn mực so sánh.
[A보다 B] có nghĩa là ‘ B…. hơn A’, ‘so với A thì B hơn…’. Nó dùng để so sánh hai sự việc nào đó với nhau. Và để nhấn mạnh việc so sánh đó thì người ta thường kết hợp thêm từ 훨씬/훨씬 더 (rất nhiều, nhiều hơn)
영호 씨가 저보다 키가 커요.
Young-ho thì cao hơn tôi.
저는 사과보다 바나나가 좋아요.
Với tôi thì chuối ngon hơn táo.
이 책이 저 책보다 어려워요.
Cuốn sách này khó hơn cuốn sách đó.
Tôi chơi bóng đá giỏi hơn Young Ho.
동생이 형보다 많이 먹어요.
Em ăn nhiều hơn anh.
커피보다 차를 더 좋아해요.
Tôi thích trà hơn cà phê
(좋아하다,먹다,잘하다 đều là các động từ)
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú (Bấm vào đây)