- Advertisement -
Trang chủ420 NGỮ PHÁP TOPIK IINgữ pháp 느라고 - Giải thích kèm ví dụ và so sánh...

Ngữ pháp 느라고 – Giải thích kèm ví dụ và so sánh với 아서/어서

Last Updated on 28/08/2025 by Hàn Quốc Lý Thú

Ngữ pháp 느라고Động từ + 느라고
자다 => 자느라고, 읽다 => 읽느라고

1. Ý nghĩa:
Cấu trúc V + 느라고 được dùng để chỉ nguyên nhân, lý do của hành động ở vế sau.Thường mang ý nghĩa tiêu cực, hạn chế (không làm được việc gì, gặp khó khăn, kết quả không như mong muốn).

📌 Có thể dịch sang tiếng Việt là:
– “Vì (mải)… nên…”
– “Do bận (làm gì)… nên…”

2. Cách dùng:

  • Đứng sau động từ (không dùng với tính từ, danh từ).
  • Vế sau thường đi kèm những từ mang nghĩa phủ định hoặc khó khăn như:

    못, 안, 지 않다, 힘들다, 바쁘다, 늦다, 정신이 없다…
  • Chủ ngữ (chủ thể) của hai vế phải giống nhau.
    나는 시험공부를 하느라고 (나는) 친구를 만나지 못 했다. (O)
    Tôi vì lo học thi mà (tôi) đã không thể gặp gỡ bạn bè
    친구가 시험공부를 하느라고 나는 친구를 만나지 못 했다. (X) 
  • Thì quá khứ/ thì hiện tại được thể hiện ở vế sau, không dùng 았/었 ngay trước 느라고.
    어제 공부하느라고 잠을 못 잤어요. (O)
    Hôm qua vì mải lo học bài nên tôi đã không được ngủ.
    어제 공부했느라고 잠을 못 잤어요. (X)
  • Không dùng với động từ diễn tả sự việc nhất thời (넘어지다, 일어나다, 알다, 모르다…) hoặc trong tình huống hành động ngoài ý muốn, những việc nảy sinh không phải do ý chí, ý muốn của chủ ngữ (감기에 걸리다, 길이 막히다…).

    감기에 걸려서 학교에 못 갔어요. (O)
    Vì bị cảm cúm nên tôi đã không thể đến trường
    감기에 걸리느라고 학교에 못 갔어요. (X)

    아침에 늦게 일어나서 지각을 했어요. (O)
    Vì dậy trễ vào buổi sáng nên tôi đã bị muộn giờ.
    아침에 늦게 일어나느라고 지각을 했어요. (X)

3. Ví dụ:
자느라고 전화를  받았어요.
Vì mải ngủ mà tôi không nghe được điện thoại.

•책을 읽느라고 잠을  잤어요.
Vì mải đọc sách mà tôi không ngủ được.

•친구하고 이야기하느라고 학교에 늦었어요.
Vì mải nói chuyện với bạn nên tôi đến trường trễ.

•보고서를 쓰느라고 3일 밤을 못 잤어요.
Vì phải viết báo cáo mà tôi đã không ngủ được ba đêm rồi

•아이를 보느라고 출입국관리사무소에 갈 수가 없어요.
Vì phải trông con nên tôi không thể đi đến Cục Xuất nhập cảnh.

•요즘 퇴근 후에 한국어를 배우느라고 드라마를 못 봤어요.
Gần đây vì học tiếng Hàn sau giờ làm nên tôi không xem được phim.

•회사 일도 바쁜데 김밥을 만드느라고 고생하셨어요.
Công việc ở công ty đã bận lắm rồi, vậy mà bạn vẫn phải lo làm kimbap nên cực cho bạn quá.

Tóm lại:
– Ngữ pháp V + 느라고 = “Vì mải/bận… nên…”
– Dùng khi vế sau có kết quả tiêu cực, hạn chế.
– Chủ ngữ 2 vế phải giống nhau.
– Không dùng với động từ xảy ra nhất thời/ngoài ý muốn.

Câu hỏi thường gặp về ngữ pháp -느라고 trong tiếng Hàn

1/ -느라고 khác gì với -아서/어서?
 -아서/어서: Dùng cho nguyên nhân, lý do chung, cả tích cực lẫn tiêu cực.
 -느라고: Chỉ dùng khi hành động ở vế trước là nguyên nhân khiến không làm được việc khác, và thường mang tính tiêu cực.

2/ Có thể dùng -느라고 với mọi động từ không?
👉 Không. Không dùng với:
– Động từ chỉ hành động bất ngờ, nhất thời (넘어지다, 일어나다…).
– Trạng thái ngoài ý muốn (감기에 걸리다, 길이 막히다…).

3/ Dịch -느라고 sang tiếng Việt như thế nào?
👉 Thường dịch là:
– “Vì mải … nên …”
– “Do lo/bận … nên …”
– “Vì … nên không thể …”

4/ Có thể dùng -느라고 trong văn viết trang trọng không?
👉 Có thể, nhưng thường dùng nhiều trong văn nói hoặc văn viết thường ngày. Trong văn trang trọng, người Hàn hay thay bằng -기 때문에, -아서/어서

Hữu ích cho bạn:

– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp, TOPIK I: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú

Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!