Last Updated on 28/08/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
Động từ + 느라고
자다 => 자느라고, 읽다 => 읽느라고
1. Ý nghĩa:
Cấu trúc V + 느라고 được dùng để chỉ nguyên nhân, lý do của hành động ở vế sau.Thường mang ý nghĩa tiêu cực, hạn chế (không làm được việc gì, gặp khó khăn, kết quả không như mong muốn).
📌 Có thể dịch sang tiếng Việt là:
– “Vì (mải)… nên…”
– “Do bận (làm gì)… nên…”
2. Cách dùng:
- Đứng sau động từ (không dùng với tính từ, danh từ).
- Vế sau thường đi kèm những từ mang nghĩa phủ định hoặc khó khăn như:
못, 안, 지 않다, 힘들다, 바쁘다, 늦다, 정신이 없다… - Chủ ngữ (chủ thể) của hai vế phải giống nhau.
나는 시험공부를 하느라고 (나는) 친구를 만나지 못 했다. (O)
Tôi vì lo học thi mà (tôi) đã không thể gặp gỡ bạn bè
친구가 시험공부를 하느라고 나는 친구를 만나지 못 했다. (X)
- Thì quá khứ/ thì hiện tại được thể hiện ở vế sau, không dùng 았/었 ngay trước 느라고.
어제 공부하느라고 잠을 못 잤어요. (O)
Hôm qua vì mải lo học bài nên tôi đã không được ngủ.
어제 공부했느라고 잠을 못 잤어요. (X)
- Không dùng với động từ diễn tả sự việc nhất thời (넘어지다, 일어나다, 알다, 모르다…) hoặc trong tình huống hành động ngoài ý muốn, những việc nảy sinh không phải do ý chí, ý muốn của chủ ngữ (감기에 걸리다, 길이 막히다…).
감기에 걸려서 학교에 못 갔어요. (O)
Vì bị cảm cúm nên tôi đã không thể đến trường
감기에 걸리느라고 학교에 못 갔어요. (X)아침에 늦게 일어나서 지각을 했어요. (O)
Vì dậy trễ vào buổi sáng nên tôi đã bị muộn giờ.
아침에 늦게 일어나느라고 지각을 했어요. (X)
3. Ví dụ:
•자느라고 전화를 못 받았어요.
Vì mải ngủ mà tôi không nghe được điện thoại.
•책을 읽느라고 잠을 못 잤어요.
Vì mải đọc sách mà tôi không ngủ được.
•친구하고 이야기하느라고 학교에 늦었어요.
Vì mải nói chuyện với bạn nên tôi đến trường trễ.
•보고서를 쓰느라고 3일 밤을 못 잤어요.
Vì phải viết báo cáo mà tôi đã không ngủ được ba đêm rồi
•아이를 보느라고 출입국관리사무소에 갈 수가 없어요.
Vì phải trông con nên tôi không thể đi đến Cục Xuất nhập cảnh.
•요즘 퇴근 후에 한국어를 배우느라고 드라마를 못 봤어요.
Gần đây vì học tiếng Hàn sau giờ làm nên tôi không xem được phim.
•회사 일도 바쁜데 김밥을 만드느라고 고생하셨어요.
Công việc ở công ty đã bận lắm rồi, vậy mà bạn vẫn phải lo làm kimbap nên cực cho bạn quá.
Tóm lại:
– Ngữ pháp V + 느라고 = “Vì mải/bận… nên…”
– Dùng khi vế sau có kết quả tiêu cực, hạn chế.
– Chủ ngữ 2 vế phải giống nhau.
– Không dùng với động từ xảy ra nhất thời/ngoài ý muốn.
Câu hỏi thường gặp về ngữ pháp -느라고 trong tiếng Hàn
1/ -느라고 khác gì với -아서/어서?
-아서/어서: Dùng cho nguyên nhân, lý do chung, cả tích cực lẫn tiêu cực.
-느라고: Chỉ dùng khi hành động ở vế trước là nguyên nhân khiến không làm được việc khác, và thường mang tính tiêu cực.
2/ Có thể dùng -느라고 với mọi động từ không?
👉 Không. Không dùng với:
– Động từ chỉ hành động bất ngờ, nhất thời (넘어지다, 일어나다…).
– Trạng thái ngoài ý muốn (감기에 걸리다, 길이 막히다…).
3/ Dịch -느라고 sang tiếng Việt như thế nào?
👉 Thường dịch là:
– “Vì mải … nên …”
– “Do lo/bận … nên …”
– “Vì … nên không thể …”
4/ Có thể dùng -느라고 trong văn viết trang trọng không?
👉 Có thể, nhưng thường dùng nhiều trong văn nói hoặc văn viết thường ngày. Trong văn trang trọng, người Hàn hay thay bằng -기 때문에, -아서/어서.
Hữu ích cho bạn:
– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp, TOPIK I: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú