Last Updated on 28/08/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
Ý nghĩa và cách dùng của 아/어 가지고: Có 2 ý nghĩa chính như sau
1. Diễn tả trình tự, nối tiếp hành động:
Ngữ pháp 아/어 가지고 diễn tả sự liệt kê những hành động có sự nối tiếp nhau về mặt thời gian: sau khi hành động thứ nhất xảy ra thì mới có hành động thứ hai (theo đó cũng thể hiện kết quả hay trạng thái của hành động mà vế trước thể hiện được duy trì). Có thể dịch “rồi”
Thường sử dụng rất nhiều trong văn nói và đôi khi tỉnh lược dưới dạng -아/어 갖고. 아/어 가지고 nói về trình tự, do đó chỉ có thể kết hợp với động từ.
돈을 빨리 모아 가지고 자동차를 사고 싶어요.
Tôi muốn tiết kiệm tiền nhanh chóng rồi mua ô tô.
등산갈 때 제가 집에서 김밥을 만들어 가지고 갈게요.
Tôi làm gimbap ở nhà rồi sẽ mang theo khi đi leo núi.
할아버지께서 손자들을 불러 가지고 용돈을 주셨어요.
Ông gọi các cháu tới rồi cho chúng tiền tiêu vặt.
가: 이 채소는 어떻게 할까요?
Chúng ta sẽ làm gì với chỗ rau này?
나: 먼저 다듬어 가지고 냉장고에 넣어 주세요. 샐러드는 조금 후에 만들 거예요.
Đầu tiên rửa sạch và sau đó cho vào tủ lạnh. Chúng ta sẽ làm salad sau một lát nữa.
가: 양강 씨, 지금 뭐 해요?
Yang Gang, bạn làm gì đấy?
나: 빨래를 해 가지고 널고 있어요.
Tôi đang giặt quần áo rồi phơi.
2. Diễn tả nguyên nhân, lý do:
아/어 가지고 cũng có thể dùng để diễn tả nguyên nhân của hành động hay trạng thái nào đó xảy ra ở mệnh đề sau (thể hiện hành động hay trạng thái mà vế trước thể hiện là lí do hay nguyên nhân của vế sau). Trong trường hợp này, có thể kết hợp với tính từ. Có thể dịch “nên”
스마트픈을 사고 싶은데 비싸 가지고 못 사겠어요.
Tôi muốn mua smart phone nhưng vì đắt nên không thể mua được.
지난해에 비해 물가가 많이 올라 가지고 생활비가 많이 들어요.
Vật giá đã tăng hơn nhiều so với năm ngoái nên phí sinh hoạt tốn kém quá.
Sự khác nhau trong cách dùng của -아/어 가지고 khi diễn tả trình tự thời gian khi diễn tả lý do:
Lưu ý:
Khi mang sắc thái diễn tả trình tự của hành động 아/어 가지고 có thể thay thế bằng 아/어서
• 친구에게 책을 빌려 가지고 읽었어요.
= 친구에게 책을 빌려서 읽었어요.
아/어 가지고 không thể kết hợp với -았/었- và -겠-.
• 친구를 만났 가지고 커피를 마셨어요. (X)
친구를 만나겠 가지고 커피를 마셨어요. (X)
Đúng: 친구를 만나 가지고 커피를 마셨어요
FAQ – Câu hỏi thường gặp về ngữ pháp 아/어 가지고
1. Ngữ pháp 아/어 가지고 nghĩa là gì?
👉 Là cấu trúc nối hai mệnh đề, có 2 nghĩa chính:
– Nối tiếp hành động: “rồi” (sau khi làm gì thì làm việc khác).
– Nguyên nhân, lý do: “nên” (vì hành động/ trạng thái trước mà xảy ra kết quả sau).
2. 아/어 가지고 khác gì với 아/어서?
Khi diễn tả nguyên nhân, lý do:
–아/어서 → chuẩn hơn, tự nhiên cả trong văn nói và văn viết.
–아/어 가지고 → cũng dùng được, nhưng nghe khẩu ngữ hơn, thường trong hội thoại thân mật.
Ví dụ:
– 비가 와서 학교에 못 갔어요. (chuẩn, tự nhiên)
– 비가 와 가지고 학교에 못 갔어요. (cũng đúng, nhưng đậm chất văn nói).
Khi diễn tả trình tự hành động:
-아/어 가지고 → dùng phổ biến, tự nhiên trong văn nói.
-아/어서 → cũng có thể dùng, nhưng khi nói thì người Hàn ít dùng trong trường hợp nối hành động, thường chỉ dùng khi viết trang trọng.
Ví dụ:
돈을 모아 가지고 차를 샀어요. (rất tự nhiên, người Hàn nói nhiều).
돈을 모아서 차를 샀어요. (cũng đúng, thường dùng trong văn viết).
3. Có thể rút gọn 아/어 가지고 không?
👉 Có. Trong văn nói hằng ngày, người Hàn hay rút gọn thành -아/어 갖고.
Ví dụ:
집에 가 가지고 쉬었어요. → 집에 갖고 쉬었어요.
4. Có thể dùng 아/어 가지고 với tính từ không?
👉 Có, nhưng chỉ khi diễn tả nguyên nhân, lý do.
Ví dụ:
날씨가 더워 가지고 밖에 못 나갔어요.
Vì trời nóng nên không ra ngoài được.
5. 아/어 가지고 thường dùng ở đâu?
👉 Chủ yếu dùng trong văn nói, hội thoại đời thường. Trong văn viết trang trọng (báo chí, tài liệu), thường thay bằng 아/어서.
Hữu ích cho bạn:
– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp, TOPIK I:Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú