[Ngữ pháp] Động từ + (으)ㄹ 듯이 ‘như thể’

0
11811

Cấu trúc dùng khi thể hiện trạng thái hay tình huống được xem là tương tự hoặc có thể phỏng đoán do liên quan đến tình huống ở tương lai của vế sau. Có thể giản lược ‘이’ và dùng dưới dạng -(으)ㄹ 듯.
큰 비가 내릴 듯 하늘이 잔뜩 흐리다.
Trời âm u hết mức như thể sắp mưa lớn.

밤하늘에는 별이 쏟아질 듯 가득했다.

Những ngôi sao tràn ngập trên bầu trời đêm như thể sắp tung ra.

세상을 모두 얼어붙게 할 듯 추위가 매섭다.

Cái lạnh dữ dội như thể sẽ đóng băng cả thế gian.

나는 그 가방의 가격을 보고 기절할 듯 놀랐다.

Tôi đã xem giá chiếc cặp đó và kinh ngạc như thể sẽ ngất xỉu mất.

Bài viết liên quan  [Ngữ pháp] 다고 하다 Lời nói gián tiếp (Câu tường thuật)
바로 나갈 듯이 옷을 차려 입었다.

Tôi đã diện quần áo như thể sẽ ra ngoài tức thì.

유리 씨가 옷을 많이 살 듯 이것저것 입어 본다.

Yu-ri thử mặc cái này cái kia như thể sẽ mua một mớ quần áo.

 듯이 기쁘다.

Mừng như muốn nhảy cẫng lên.

 

– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú

Bài viết liên quan  Động từ + 길 잘했다. Đánh giá về hành vi nào đó được cho là hành vi tốt.

 

 

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here