Last Updated on 04/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
1. Cấu trúc:
(으)되 đứng sau động từ hoặc tính từ, cụ thể:
Gốc từ | Ví dụ | Kết hợp | Ví dụ câu |
---|---|---|---|
1. Có patchim (받침) + 으되 | 먹다 | 먹으되 | 하고 싶은 건 먹으되, 남기지는 마세요. (Muốn ăn thì ăn, nhưng đừng để thừa nhé.) |
믿다 | 믿으되 | 친구를 믿으되, 무조건 따르지는 마라. (Hãy tin bạn bè nhưng đừng mù quáng theo.) |
|
2. Không có patchim + 되 | 하다 | 하되 | 용서는 하되 잊지는 말자. (Hãy tha thứ nhưng đừng quên.) |
가다 | 가되 | 가되 혼자 가지 말아라. (Có đi thì đi, nhưng đừng đi một mình.) |
|
3. Patchim ㄹ + 되 | 열다 | 열되 | 문을 열되 조심히 열어라. (Mở cửa nhưng hãy mở cẩn thận.) |
살다 | 살되 | 같이 살되 간섭은 하지 말자. (Hãy sống cùng nhưng đừng can thiệp quá nhiều.) |
2. Ý nghĩa và cách dùng:
Ngữ pháp ‘động từ/ tính từ + -(으)되’ là cấu trúc thường gặp trong văn viết, mang sắc thái trang trọng, đôi khi mang tính “cổ điển”. Cấu trúc này thường xuất hiện trong sách, văn bản hành chính, diễn văn, hoặc ngôn ngữ mang tính quy phạm.
Có 2 cách dùng chính:
2.1 Diễn đạt sự tương phản, đối lập giữa hai vế câu
Tương đương với “nhưng, song” trong tiếng Việt. Gần nghĩa với -지만, nhưng -(으)되 nghe trang trọng và văn viết hơn.
오늘은 바람은 많이 불되, 춥지는 않다.
Hôm nay gió thổi nhiều nhưng không lạnh.
그 사람을 좋아하기는 하되, 사랑하지는 않는 것 같다.
Tôi thích người đó nhưng có lẽ yêu thì không phải.
말하기는 쉽되, 실천하기는 어렵다.
Nói thì dễ nhưng đưa vào thực tiễn thì khó.
죄는 미워하되 사람은 미워하지 말자.
Ghét tội lỗi chứ đừng ghét người
지수는 시립 오케스트라와 때때로 연주를 하되 고정된 자리는 얻지 못했다.
Ji-su thỉnh thoảng biểu diễn với dàn nhạc thành phố nhưng không có vị trí cố định.
2.2 Diễn đạt sự công nhận một điều, nhưng kèm theo điều kiện:
Thể hiện ý công nhận một việc nào đó, nhưng đồng thời cũng đưa ra thêm điều kiện cho sự việc đó (vế sau trở thành điều kiện cho giả định nào đó ở vế trước)
Có nghĩa: “nhưng mà…, song với điều kiện là…”.
이 회사에서 일하되, 한국말로 의사소통을 해야 한다.
Làm việc ở công ty này nhưng mà phải giao tiếp bằng tiếng Hàn.
열심히 노력하되, 운도 따르기를 기대한다.
Nỗ lực chăm chỉ nhưng cũng mong chờ vận may.
수업 시간에는 한국어로 말하되, 질문은 중국어로 해도 됩니다.
Nói bằng tiếng Hàn trong giờ học song cũng có thể đặt câu hỏi bằng tiếng Trung.
하고 싶은 것을 하되 자신의 행동에 책임을 져야 합니다.
Hãy làm điều mình muốn nhưng phải chịu trách nhiệm với hành động đó.
근무 시간에 인터넷을 사용하되 채팅은 하지 못하게 되어 있다.
Có thể dùng Internet trong giờ làm việc nhưng không được phép chat.
용서는 하되 잊지는 말자.
Hãy tha thứ nhưng đừng quên
우리 부부는 자녀에게 용돈을 주되 아껴쓰라고 말한다.
Vợ chồng tôi cho con tiền tiêu vặt nhưng dặn chúng tiêu tiết kiệm.
부모의 의견을 말하되 아이의 자신감에 상처를 주진 마세요.
Nói ra ý kiến của cha mẹ nhưng đừng làm tổn thương sự tự tin của con.
3. Dạng nhấn mạnh: -기는 되, -기는 하되
Có thể dùng -기는 되, -기는 하되 để nhấn mạnh việc chấp nhận một điều, nhưng đưa ra điều kiện
먹고 싶은 만틈 먹되, 남기지는 마세요.
먹고 싶은 만틈 먹기는 먹되, 남기지는 마세요.
먹고 싶은 만틈 먹기는 하되, 남기지는 마세요.
Ăn bao nhiêu tùy thích, nhưng đừng bỏ thừa.
4. Dạng quá khứ: -았/었으되
Dùng để chỉ sự đối lập hoặc điều kiện trong quá khứ.
학생들이 선생님의 말에 대답했으되, 들리지 않았다.
Học sinh đã đáp lại lời thầy nhưng không nghe rõ
그 사람을 사랑했으되, 집안의 반대로 헤어졌다.
Đã từng yêu người đó nhưng vì gia đình phản đối mà chia tay.
5. Ghi nhớ nhanh:
-(으)되 = 지만 nhưng trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết.
– Dùng để nối hai mệnh đề đối lập hoặc chấp nhận một điều nhưng thêm điều kiện.
– Có thể biến đổi thành: -기는 하되 / -기는 되 / -았/었으되.
❓ FAQ: Câu hỏi thường gặp về ngữ pháp -(으)되 trong tiếng Hàn:
1. Ngữ pháp -(으)되 nghĩa là gì?
-(으)되 là cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn dùng để nối hai vế câu có ý nghĩa tương phản hoặc điều kiện. Có thể dịch là:
- “nhưng”, “song”, “tuy nhiên”
- “nhưng với điều kiện là …”
Ví dụ:
하기는 쉽되, 실천하기는 어렵다.
Nói thì dễ nhưng thực hiện thì khó.
2. -(으)되 khác gì với -지만?
-(으)되: thường dùng trong văn viết, văn phong trang trọng, đôi khi mang tính cổ điển.
-지만: dùng nhiều trong văn nói, tự nhiên và thông dụng hơn.
👉 Nghĩa gần giống nhau, nhưng sắc thái khác.
공부는 하되 놀기도 해라. (Học nhưng cũng chơi.) → trang trọng
공부는 하지만 놀기도 해요. (Học nhưng cũng chơi.) → tự nhiên, đời thường
3. Trong giao tiếp hàng ngày có dùng -(으)되 nhiều không?
Không phổ biến trong văn nói thường ngày. Người Hàn chủ yếu dùng -지만 hoặc 는데.
-(으)되 xuất hiện nhiều trong:
– Văn viết trang trọng (báo chí, văn bản hành chính, văn học)
– Văn phong nhấn mạnh sự đối lập hoặc điều kiện
4. Có thể rút gọn thành 되 mà không thêm gì không?
Không. Luôn phải gắn với động từ/tính từ. Trường hợp đặc biệt là khi gốc từ kết thúc bằng ㄹ, thì chỉ cần 되 mà không thêm 으.
5. So sánh các cấu trúc “nhưng” trong tiếng Hàn:
-(으)되:
– Chỉ dùng với động từ/tính từ, không bao giờ đứng sau danh từ.
– Mang phong cách trang trọng, cổ kính → thường gặp trong sách, bài phát biểu, văn viết chính luận.
-지만:
– Dùng được cả văn nói & viết.
– Trung tính, dễ sử dụng nhất.
-는데/은데/ㄴ데:
– Mang tính thân mật, tự nhiên, khẩu ngữ.
– Dùng nhiều khi kể chuyện, dẫn dắt ý.
-이지만:
– Dùng sau danh từ.
– Trang trọng hơn -인데 (ví dụ: 학생인데 → thân mật; 학생이지만 → trang trọng).
Hữu ích cho bạn học một cách có hệ thống:
– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp, TOPIK I: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú