Last Updated on 16/07/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
1. Định nghĩa
-을 겸, -ㄹ 겸 được dùng khi muốn nói một hành động có hai hoặc nhiều mục đích cùng lúc.
Có thể hiểu là:
- Để… và cũng để…
- Vừa để… vừa để…
- Để… cũng như…
Khi chỉ nêu một mục đích, người nghe sẽ hiểu rằng còn mục đích khác được ngầm định từ bối cảnh.
Thường dùng -도 (cũng) sau danh từ để nhấn mạnh ý “cùng lúc”.
2. Cấu trúc:
Động từ gốc + -(으)ㄹ 겸
- Động từ có patchim + 을 겸
- Động từ có patchim + ㄹ 겸
3. Ví dụ:
바람 좀 쐴 겸 밖에 나왔어요.
→ Tôi ra ngoài để hóng gió một chút (và cũng vì những lý do khác).
영어 공부도 할 겸, 영어로 된 소설을 읽고 있어요.
→ Tôi đang đọc tiểu thuyết viết bằng tiếng Anh, vừa là cũng để học tiếng Anh.
친구 생일 선물도 살 겸, 제 옷도 볼 겸 백화점에 갈 거예요.
→ Tôi định sẽ đi trung tâm thương mại vừa để mua quà sinh nhật cho bạn, vừa để xem quần áo cho mình.
산책도 할 겸, 사진도 찍을 겸 남산에 갔어요.
→ Tôi đã đến Namsan vừa để đi dạo, vừa để chụp ảnh.
4. (으)ㄹ 겸 해서:
Đôi lúc, khi người ta cảm thấy việc nói -(으)ㄹ 겸 có một chút gì đó quá ngắn, họ sẽ thêm từ 해서 vào đằng sau và nói -(으)ㄹ 겸 해서.
-(으)ㄹ 겸 해서 có cùng ý nghĩa như -(으)ㄹ 겸, nhưng bạn chú ý là -(으)ㄹ 겸 해서 luôn được dùng với động từ thứ hai khi có hai động từ. Nó được dùng như mục đích cho một hành động.
Tóm lại:
- -(으)ㄹ 겸 해서 được dùng được dùng với động từ thứ hai khi nêu 2 động từ trở lên.
- Ý nghĩa giống -(으)ㄹ 겸 nhưng câu nghe đầy đủ hơn.
A: 이번에 어떻게 한국에 오셨어요?
Lần này bạn đến Hàn Quốc vì lý do gì?
B: 한국말도 배울 겸, 친척들도 만날 겸 해서 왔습니다.
Tôi đến vừa để học tiếng Hàn, vừa để thăm họ hàng.
A: 휴가에 어디에 다녀오셨어요?
Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ?
B: 여행도 할 겸, 친구도 만날 겸 해서 부산에 다녀왔어요.
Tôi đến Busan vừa để du lịch, vừa để gặp bạn.
한국말도 배울 겸, 일도 할 겸 해서 한국에 왔습니다.
→ Tôi đến Hàn Quốc vừa để học tiếng Hàn, cũng để làm việc.
인사도 할 겸, 선물도 드릴 겸 찾아왔어요.
→ Tôi đến vừa để chào hỏi, cũng là để tặng quà.
관광도 할 겸, 휴식도 취할 겸 제주도에 여행을 가요.
→ Tôi đi du lịch Jeju vừa để tham quan, cũng là vừa để nghỉ ngơi.
한국어도 배울 겸, 친구도 사귈 겸 다문화 센터에 다녀요.
→ Tôi đến trung tâm đa văn hóa vừa để học tiếng Hàn, vừa để kết bạn.
돈도 벌 겸, 한국어 연습도 할 겸 카페에서 아르바이트를 해요.
→ Tôi làm thêm ở quán cà phê vừa để kiếm tiền, cũng là vừa để luyện tiếng Hàn.
A: 지금 이 시간에 왜 나가요?
Tại sao bạn ra ngoài vào giờ này vậy?
B: 산책도 할 겸, 필요한 물건도 살 겸 해서 나갔다 오려고요.
Tôi định ra ngoài vừa để đi dạo, cũng vừa để mua vài món đồ cần thiết.
A: 주말마다 등산하세요?
Bạn leo núi mỗi cuối tuần à?
B: 바람도 쐴 겸, 운동도 할 겸 하고 있어요.
Tôi đi vừa để tập thể dục, vừa để hít thở không khí trong lành.
A: 다음 주에 고향에 가신다고요?
Tuần sau anh về quê à?
B: 가족도 만날 겸, 회사 일도 볼 겸 가려고요.
Tôi về vừa để gặp gia đình, vừa để xem việc công ty.
A: 요즘도 저녁마다 운동하세요?
Dạo này buổi tối vẫn đi tập à?
B: 살도 뺄 겸, 기분 전환도 할 겸 운동하고 있어요.
Tôi tập vừa để giảm cân, cũng vừa là để thay đổi không khí.
A: 컴퓨터로 뭐 보고 있어요?
Bạn đang xem gì trên máy tính vậy?
B: 휴가 때 필요한 것도 살 겸, 이메일도 확인할 겸 보고 있어요.
Tôi đang vừa kiểm tra email, vừa mua ít đồ cần thiết cho kỳ nghỉ.
GHI NHỚ:
- -(으)ㄹ 겸 = để vừa… vừa…
- -(으)ㄹ 겸 해서 = để vừa… vừa… (câu dài hơn, tự nhiên hơn khi liệt kê mục đích.
-
Thường kết hợp -도 (cũng) để nhấn mạnh “đồng thời cũng”.
Xem thêm:
– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp, TOPIK I: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú