- Advertisement -
Trang chủ420 NGỮ PHÁP TOPIK IINgữ Pháp -(으)ㄹ 테니까, -(으)ㄹ 테니 trong Tiếng Hàn

Ngữ Pháp -(으)ㄹ 테니까, -(으)ㄹ 테니 trong Tiếng Hàn

Last Updated on 15/08/2025 by Hàn Quốc Lý Thú

-(으)ㄹ 테니까, -(으)ㄹ 테니Ngữ pháp -(으)ㄹ 테니(까) thường dùng khi người nói muốn đưa ra ý định/giả địnhđề nghị hoặc yêu cầu người nghe làm điều gì đó.

Cấu trúc -(으)ㄹ 테니(까) trong tiếng Hàn đứng sau gốc động từ hoặc tính từ.

Quy tắc gắn hậu tố:
Gốc từ có patchim (받침) → -을 테니까
먹다 → 먹을 테니까
앉다 → 앉을 테니까

Gốc từ không có patchim → -ㄹ 테니까
가다 → 갈 테니까
하다 → 할 테니까
바쁘다 → 바쁠 테니까

Một số từ bất quy tắc:
춥다 → 추울 테니까
덥다 → 더울 테니까
만들다 → 만들 테니까
살다 → 살 테니까
모르다 → 모를 테니까
빠르다 → 빠를 테니까
그렇다 → 그럴 테니까
이렇다 → 이럴 테니까

Có 2 cách dùng chính cho cấu trúc ngữ pháp này:

1. Cách dùng 1: Người nói thể hiện ý định & đề nghị người nghe làm việc khác

  • Dùng khi người nói tự nhận làm một việc, và đổi lại yêu cầu hoặc đề nghị người nghe làm việc khác.
  • Thường dịch là: “Tôi sẽ làm …, vì vậy (đáp lại/đổi lại) bạn hãy làm …”

Ví dụ:
이건 제가 할 테니까, 걱정하지 말고 쉬세요.
Tôi sẽ làm việc này, nên bạn đừng lo lắng mà hãy nghỉ ngơi chút đi.
Trong câu trên, bạn đang yêu cầu để làm thứ gì đó và nói người kia đi nghỉ ngơi. Lưu ý:Chủ ngữ bắt buộc phải là người nói. Bạn không thể dùng cùng cấu trúc này khi người làm việc để cho người kia đi nghỉ ngơi lại là người khác không phải bạn.

이건 석진 씨가 할 테니까, 걱정하지 말고 쉬세요 (X)
Seokjin sẽ làm việc này, vì vậy bạn đừng lo lắng mà hãy nghỉ ngơi đi. 
=> Dùng như vậy là không tự nhiên => Thay vào đó bạn có thể dùng -을 거니까

✅ 석진 씨가 할 거니까, 걱정하지 말고 쉬세요.
Seokjin sẽ làm việc này, vì vậy bạn đừng lo lắng mà hãy nghỉ ngơi đi.

제가 석진 씨한테 하라고 할 테니까, 걱정하지 말고 쉬세요.
Tôi sẽ bảo Seokjin làm việc này, vì vậy bạn đừng lo lắng mà hãy nghỉ ngơi đi.

2. Cách dùng 2: Người nói giả định/chắc chắn về điều gì đó

  • Dùng khi người nói phán đoán gần như chắc chắn và muốn đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo.
  • Thường dịch là: “Tôi nghĩ/chắc rằng …, nên bạn hãy …”
  • Luôn dùng thì tương lai, kể cả khi nói về hiện tại.

Ví dụ:
밖에 추울 테니까 나가지 마세요.
Ngoài trời chắc sẽ lạnh lắm nên đừng ra ngoài.

*Nếu không phải bạn đang giả định mà chỉ nói một thực tế hiển nhiên đã biết, bạn có thể dùng -(으)니까 và nói:

밖에 추우니까 나가지 마세요.
Ngoài trời lạnh lắm nên đừng ra ngoài

3. Cấu trúc -(으)ㄹ 테니(까) thường được dùng cùng với -(으)면:
“지금 밖에 나가면 추울 테니까…”, nó có nghĩa: “Nếu bạn ra ngoài bây giờ chắc sẽ bị lạnh, vì vậy…”

4. Các ví dụ khác:
A: 저는 이번 모임에 무엇을 준비하면 될까요?

Tôi nên chuẩn bị gì cho buổi họp này nhỉ?
B: 제가 다 준비해 놓을 테니까 그냥 참석만 하면 돼요.
Tôi sẽ chuẩn bị hết mọi thứ, nên bạn chỉ cần đến tham gia thôi.

제가 청소를 할 테니까 설거지를 하세요.
Tôi sẽ dọn dẹp nên hãy bạn rửa bát đĩa nhé.
 
제가 과일을 깎을 테니까 케이크를 자르세요.
Tôi sẽ gọt hoa quả vì thế bạn hãy cắt bánh nha.
 
제가 영화표를 예매할 테니까 팝콘을 사세요
Tôi đã đặt mua vé xem phim rồi nên bạn mua bỏng ngô nha.
 
제가 음식을 준비할 테니까 사람들에게 연락을 하세요.
Tôi sẽ chuẩn bị món ăn còn bạn liên lạc với mọi người nha.
 

가: 내일 도서관에 몇 시에 갈까요?
Ngày mai chúng ta sẽ đến thư viện lúc mấy giờ?
나: 시험 기간이라서 사람이 많을 테니까 아침 일찍 갑시다.
Vì đang trong kỳ thi nên chắc sẽ đông người, chúng ta hãy đi sớm vào buổi sáng nhé.

5. Tổng kết:

  • -(으)ㄹ 테니(까) = “Tôi sẽ làm… nên bạn hãy…” hoặc “Chắc là… nên hãy…”
  • Chủ ngữ thường là người nói (trừ khi dùng để phán đoán).
  • Hay dùng để đưa ra đề nghị, yêu cầu hoặc lời khuyên.

Xem thêm:

– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp, TOPIK I: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: 
Hàn Quốc Lý Thú

Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!