Last Updated on 15/08/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
Khi học tiếng Hàn, nhiều người thường nhầm lẫn giữa ‘-고 있다’ và ‘-아/어/여 있다’. Đây là hai cấu trúc ngữ pháp quan trọng nhưng mang ý nghĩa khác nhau:
- ‘-고 있다’ dùng để diễn tả hành động đang diễn ra.
- ‘-아/어/여 있다’ lại dùng để thể hiện hành động đã hoàn thành và kết quả đó vẫn đang được duy trì.
Hiểu và sử dụng đúng ‘-아/어/여 있다’ sẽ giúp bạn diễn đạt trạng thái tiếp diễn một cách tự nhiên, giống người bản xứ hơn. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết cấu trúc, cách sử dụng và ví dụ minh họa để bạn nắm vững ngữ pháp này.
1. Giải thích:
Ngữ pháp ‘아/어/여 있다’ được dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành và kết quả đó đang được duy trì.
Đây là cấu trúc chỉ trạng thái tiếp diễn dùng cho các nội động từ như các động từ 앉다, 눕다, 서다, 비다, 남다,… và hầu hết các động từ bị động.
* Nội động từ là động từ diễn tả hành động của chủ thể không tác động trực tiếp lên bất kỳ đối tượng nào, không có hoặc không cần bổ ngữ trực tiếp để tạo thành 1 câu có nghĩa.
2. Cấu trúc:
-
아 있다: Dùng khi gốc động từ có nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ.
-
어 있다: Dùng cho các nguyên âm khác (ㅓ, ㅜ, ㅡ, ㅣ…).
-
여 있다: Dùng cho động từ 하다 → 해 있다.
Ví dụ:
- Với nội động từ:
앉다 → 앉아 있다 (đang ngồi)
눕다 → 누워 있다 (đang nằm)
서다 → 서 있다 (đang đứng) - Với động từ bị động – diễn tả kết quả đang được duy trì:
열리다 → 열려 있다 (đang được mở)
닫히다 → 닫혀 있다 (đang bị đóng)
켜지다 → 켜져 있다 (đèn đang bật)
꺼지다 → 꺼져 있다 (đèn đang tắt)
2. Ví dụ để làm rõ:
고양이가 의자에 앉아 있어요.
Con mèo đang ngồi trên ghế (đã ngồi và giữ trạng thái ngồi).
개가 길에 누워 있어요.
Con chó đang nằm bên đường.
문 앞에 오랫동안 서 있었어요.
Tôi đã đứng chờ trước cửa rất lâu.
나무 위에 눈이 많이 쌓여 있어요.
Cây đang bị phủ đầy tuyết.
수술을 한 지 오래 됐지만 상처가 아직 남아 있어요.
Tôi đã có cuộc phẫu thuật rất lâu cách đây, nhưng vết sẹo vẫn nằm đó.
통장에 아직 100만원이 남아 있어요.
Trong tài khoản vẫn còn 1 triệu won
A: 차가 막혀서 약속 시간보다 20분 정도 늦을 것 같은데요.
Vì xe cộ tắc nghẽn, có lẽ tôi sẽ đến muộn khoảng 20 phút so với giờ hẹn.
B: 그럼 먼저 커피숍에 들어가 있을게요.
Vậy thì tôi sẽ đi vào trong quán cà phê chờ sẳn trước.
A: 이번 주 금요일에 현장 체험을 가는 것 알죠?
Thứ sáu tuần này bạn biết có buổi đi ngoại khóa rồi chứ?
B: 네, 게시판에 붙어 있는 공지를 봤어요.
Vâng, tôi đã xem thông báo (đang được) dán trên bảng thông báo.
3. Lưu ý:
- Việc phân biệt nội động từ và ngoại động từ chỉ mang tính tương đối.
- Một số động từ có thể vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ, do đó lựa chọn giữa ‘-고 있다’ và ‘-아/어 있다’ đôi khi cần xét theo ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn nhấn mạnh.
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú