Last Updated on 20/10/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
1. Tổng quan ngữ pháp -(으)ㄴ데/ 는데:
-(으)ㄴ/는데 là dạng liên kết rút gọn của 그런데.
Nếu 그런데 dùng để nối hai câu hoàn chỉnh, thì -(으)ㄴ/는데 dùng để nối hai mệnh đề trong cùng một câu.
Ví dụ:
저는 키가 작아요. 그런데 제 동생은 키가 커요.
=> 저는 키가 작은데 제 동생은 키가 커요.
Tôi thấp, nhưng em tôi cao.
Nếu bạn muốn hiểu thêm về 그런데, hãy xem bài viết chi tiết tại đây.
2. Cách chia đuôi:
Thì hiện tại:
Động từ + -는데
가는데, 먹는데, 마시는데, 하는데…
Tính từ + -은/ㄴ데
좋은데, 큰데, 작은데, 추운데, 더운데…
Thì quá khứ
Động từ/Tính từ + 았/었/였는데
갔는데, 먹었는데, 마셨는데, 했는데, 좋았는데, 컸는데, 작았는데, 추웠는데, 더웠는데…
Thì tương lai (thường sử dụng với các động từ)
Động từ + (으)ㄹ 건데
VD: 갈 건데, 먹을 건데, 마실 건데, 할 건데…
3. Ý nghĩa và cách dùng -(으)ㄴ데/ 는데:
3.1. Diễn tả sự tương phản, trái ngược, có thể dịch sang tiếng Việt: nhưng, tuy nhiên, vậy mà, mặc dù…
저는 수학을 잘하는데 제 동생은 수학을 잘 못해요.
Tôi giỏi toán, nhưng em tôi thì không giỏi toán.
미국은 땅이 넓은데 한국은 땅이 좁아요.
Nước Mỹ thì rộng, nhưng Hàn Quốc thì nhỏ.
어제는 커피를 마셨는데 오늘은 커피를 안 마셨어요.
Hôm qua tôi đã uống cà phê, tuy nhiên hôm nay thì không.
어제는 따뜻했는데 오늘은 좀 쌀쌀해요.
Hôm qua trời ấm, nhưng hôm nay lại lạnh.
매일 공부하는데 계속 잊어버려요.
Dù tôi học mỗi ngày nhưng vẫn hay quên.
작년에는 비가 많이 왔는데 올해는 비가 거의 안 와요.
Năm ngoái mưa nhiều, nhưng năm nay hầu như không mưa.
옛날에는 공기가 좋았는데 지금은 아주 안 좋아요.
Ngày xưa không khí rất trong lành, nhưng bây giờ rất ô nhiễm.
이 스마트폰은 비싼데 안 좋아요.
Điện thoại này đắt mà lại không tốt.
Trời đang mưa, bạn định đi đâu vậy?
이렇게 늦었는데 아직도 일을 하세요?
Trễ thế này rồi mà bạn vẫn làm việc sao?
돈도 없는데 이렇게 비싼 가방을 어디에서 샀어요?
Không có tiền mà mua túi đắt vậy ở đâu thế?
오늘 좀 바쁜데 내일 만날까요?
Hôm nay tôi hơi bận, gặp nhau ngày mai nhé?
오늘 날씨가 안 좋은데 내일 떠나는 게 어때요?
Hôm nay thời tiết không tốt, để ngày mai đi được không?
지금 점심 먹으러 갈 건데 같이 갈래요?
Tôi định đi ăn trưa, bạn có đi cùng không?
4. Khi -(으)ㄴ데/ 는데 đứng ở cuối câu:
Thường dùng để:
- Từ chối lịch sự
- Phản hồi nhẹ nhàng / đưa ra quan điểm khác
- Mở đầu cho phần giải thích/ chờ thêm phản ứng, thông tin từ người nghe
Q: 이 티셔츠 좀 촌스럽지 않아요?
Chiếc T-shirt này trông quê mùa nhỉ?
A: 아니요, 예쁜데요. (quan điểm khác)
Không, nó đẹp mà.
Q: 오늘 같이 영화 볼까요?
Hôm nay đi xem phim cùng nhau không?
A: 미안해요, 오늘 약속이 있는데요. (khước từ một cách lịch sự)
A: Xin lỗi nha. Hôm nay tôi có hẹn mất rồi.
Q: (전화) 앤디 씨 집이에요?
(Điện thoại) Đây là nhà Andy phải không ạ?
A: 네, 맞는데요. 누구세요? (muốn thêm thông tin)
Vâng, đúng rồi. Nhưng ai đang gọi vậy ạ?
5. So sánh ngữ pháp -(으)ㄴ/는데 và –지만:
Tiêu chí | -(으)ㄴ/는데 | –지만 |
---|---|---|
Ý nghĩa chung | Nhưng, tuy nhiên, mặc dù… | Nhưng, tuy nhiên… |
Mức độ đối lập | Nhẹ nhàng, linh hoạt, dùng trong hội thoại tự nhiên. | Rõ ràng, logic, dùng trong văn viết hoặc câu mang tính so sánh – đối lập mạnh. |
Văn phong | Thân mật, tự nhiên, thường dùng trong hội thoại, phim, lời nói hàng ngày. | Trang trọng, lý trí, thường thấy trong bài viết, văn nói trang nghiêm, bài thi. |
Vị trí trong câu | Dùng để nối hai mệnh đề, thường cùng một câu. | Dùng để nối hai mệnh đề tách biệt hoặc tương phản rõ ràng. |
Cảm xúc / sắc thái | Thể hiện sự mềm mại, cảm xúc, hoặc nêu bối cảnh trước khi nói điều chính. | Diễn tả sự tương phản trực tiếp, rõ ràng, không mang sắc thái cảm xúc. |
Khả năng kết hợp | Kết hợp với động từ, tính từ, danh từ (인데). Có thể dùng với câu hỏi, đề nghị, từ chối nhẹ. | Thường chỉ nối hai mệnh đề khẳng định – phủ định, không dùng với câu hỏi/đề nghị. |
Ví dụ tiếng Hàn | ① 이 옷은 예쁜데 좀 비싸요. ② 비가 오는데 어디 가요? ③ 미안해요, 약속이 있는데요. |
① 이 옷은 예쁘지만 좀 비싸요. ② 한국은 작지만 아름다워요. |
Dịch tiếng Việt | ① Cái áo này đẹp nhưng hơi đắt. ② Trời đang mưa, bạn đi đâu vậy? ③ Xin lỗi, tôi có hẹn rồi. |
① Cái áo này đẹp nhưng hơi đắt. ② Hàn Quốc nhỏ nhưng đẹp. |
Khác biệt tinh tế | ➤ Mang cảm giác tự nhiên, có thể thêm ý, gợi mở hoặc phản hồi nhẹ. ➤ Có thể lên giọng ở cuối câu để chờ phản ứng người nghe. |
➤ Mang tính kết luận, khô hơn. ➤ Không thể lên giọng chờ phản ứng – câu kết thúc dứt khoát. |
6. So sánh đuôi câu –(으)ㄴ/는데요 và –아요/어요:
–(으)ㄴ/는데요 | –아요/어요 | |
---|---|---|
Ý nghĩa & cách dùng | • Dùng khi: – Từ chối lịch sự – Phản hồi nhẹ nhàng / đưa ra quan điểm khác, – Mở đầu giải thích / chờ thêm phản ứng, thông tin từ người nghe • Thường ngầm chờ phản ứng người nghe |
• Dùng khi nói thông tin, sự thật, ý kiến thông thường. • Kết thúc câu dứt khoát, trung tính |
Sắc thái | Mềm, tự nhiên, mở ra đối thoại, tạo cảm giác thân mật | Trung tính, rõ ràng, mang tính khẳng định, kết thúc câu |
Cấu trúc | V + –는데요, A + –(으)ㄴ데요, N + 인데요 | V/A + –아요/어요, N + 이에요/예요 |
Ví dụ |
날씨가 좋은데요. 이 사람 친절한데요. 생각보다 어려운데요. 맛이 좋은데요! |
날씨가 좋아요. 이 사람 친절해요. 생각보다 어려워요. 맛이 좋아요. |
Hữu ích cho bạn:
– Tổng hợp 170 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp, TOPIK I tại: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú