Last Updated on 11/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
1. Ý nghĩa và cách dùng -으면/ 면:
Vĩ tố liên kết -(으)면 có nghĩa là “nếu” hoặc “khi”.
- Dùng khi nói về giả định hoặc điều kiện để dẫn đến kết quả ở mệnh đề sau.
- Không dùng thì quá khứ ở mệnh đề kết quả (mệnh đề sau), vì điều kiện thường hướng về tương lai hoặc tình huống chưa xảy ra.
2. Cấu trúc:
- Gốc động từ/ tính từ kết thúc là phụ âm: + 으면
Ví dụ: 먹으면, 받으면, 있으면 - Gốc động từ/tính từ kết thúc là nguyên âm hoặc ㄹ: + 면
Ví dụ: 마시면, 사면, 오면, 벌면 - Danh từ + (이)면
Ví dụ: 학생이면, 의사면
3. Ví dụ minh họa:
지나: 오빠, 너무 시끄러워
Anh, ồn ào quá!
지호: 아, 미안.
À, xin lỗi
지나: 그런데 지금 뭐해?
Mà anh đang làm gì thế?
지호: 댄스 연습해. 다음 달에 K-POP 댄스 대회가 있어.
Anh đang tập nhảy. Tháng sau có cuộc thi nhảy K-POP.
지나: 그래? 오빠 혼자 나가는 거야?
Vậy à? Anh tham gia một mình hả?
지호: 아니, 혼자 나가면 재미없어서 친구들과 함께 할 거야.
Không, nếu đi một mình thì chán lắm, nên anh sẽ tham gia cùng bạn bè.
지나: 1등을 하면 뭐 줘?
Nếu được giải nhất thì được thưởng gì?
지호: 스마트폰을 줘 .
Được smartphone.
지나: 우와, 오빠. 나도 대회에 나가고 싶어. K-POP 노래랑 춤, 모두자신 있어 .
Wow, em cũng muốn tham gia cuộc thi. Em tự tin cả hát lẫn nhảy K-POP.
지호: 연습이 힘들 거야. 그래도 괜찮으면 내일부터 함께 연습할래? ^^
Tập luyện sẽ vất vả lắm đó. Nhưng nếu em thấy ổn thì từ ngày mai mình tập cùng nhé?
• 저는 고기를 많이 먹으면 배가 아파요.
Nếu tôi ăn nhiều thịt, bụng sẽ đau.
• 저는 술을 마시면 얼굴이 빨개져요.
• 카메라를 사면 저한테 알려 주세요.
• 비가 오면 집에 있을 거예요.
• 수업이 일찍 끝나면 뭐 할 거예요?
* 비가 오면 집에 있었어요. (X)
→ Sai, vì mệnh đề sau không thể dùng quá khứ.
가: 내일 비가 오면 어떻게 해요?
Ngày mai nếu trời mưa thì phải làm sao?
나: 비가 오면 등산을 못 가요.
Nếu trời mưa thì không thể đi leo núi.
가: 돈이 많으면 무엇을 할 거예요?
Nếu có nhiều tiền thì bạn sẽ làm gì?
나: 돈이 많으면 해외여행을 갈 거예요.
Nếu có nhiều tiền thì mình sẽ đi du lịch nước ngoài.
가: 미안해요. 오늘은 숙제가 많아요. 그래서 못 만나요.
Xin lỗi nhé, hôm nay mình có nhiều bài tập quá nên không thể gặp bạn.
나: 괜찮아요. 시간이 없으면 다음에 만나요.
Không sao đâu, nếu không có thời gian thì để lần sau gặp.
• 휴가철이면 항상 비행기 표를 사기가 어려워요.
Nếu là mùa nghỉ lễ thì khó mua vé máy bay.
• 지금이 방학이면 여행을 갔을 거예요.
Bây giờ mà là kỳ nghỉ thì đã đi du lịch rồi.
3. Lưu ý:
3.1 Khi sử dụng cùng với quá khứ 았/었, nó thể hiện sự nuối tiếc về quá khứ.
• 평소에 공부를 열심히 했으면 시험을 잘 봤을 거예요.
Nếu bình thường chăm học thì đã thi tốt rồi.
• 키가 컸으면 농구 선수가 되었을 텐데 좀 아쉬워요.
Nếu cao hơn thì đã thành cầu thủ bóng rổ, tiếc quá.
3.2. Trường hợp bất quy tắc biến đổi tương tự như bên dưới:
• 음식을 다 만들면 친구하고 같이 먹을 거예요. (만들다 → 만들어 + 면)
Nếu nấu xong hết đồ ăn thì sẽ cùng bạn bè ăn.
• 날씨가 더우면 에어컨을 켜세요. (덥다 → 더우 + 면)
Nếu trời nóng thì hãy bật điều hòa.
• 음악을 들으면 기분이 좋아져요. (듣다 → 들어 + 면)
Nếu nghe nhạc thì tâm trạng sẽ trở nên tốt hơn.
• 집을 다 지으면 놀러 오세요. (짓다 → 지어 + 면)
Khi xây xong nhà thì hãy đến chơi nhé.
4. So sánh với các cấu trúc tương tự:
4.1 So sánh (으)면 vs 다면: (Xem lại về ngữ pháp 다면 ở đây)
- (으)면 → khả năng xảy ra cao hơn, điều kiện thực tế.
- 다면 → giả định xa vời, ít khả năng xảy ra hơn.
세계 여행을 하면 정말 재미있을 거예요. (Mang sắc thái thể hiện khả năng xảy ra lớn)
Nếu đi du lịch vòng quanh thế giới thì sẽ rất thú vị.
세계 여행을 한다면 정말 재미있을 거예요. (Mang sắc thái thể hiện khả năng xảy ra thấp.)
Nếu mà đi du lịch vòng quanh thế giới thì chắc sẽ thú vị lắm đây.
4.2 So sánh (으)려면 và (으)면. (Xem lại ngữ pháp (으)려면)
- (으)려면 thì vế sau trở thành điều kiện của vế trước,
- (으)면 thì ngược lại, vế trước là điều kiện của vế sau.
해외여행을 가려면 여권이 있어야 해요.
Nếu muốn đi du lịch nước ngoài thì cần có hộ chiếu.
여권이 있으면 해외여행을 갈 수 있어요.
Nếu có hộ chiếu thì có thể đi du lịch nước ngoài.
Hữu ích cho bạn cho bạn tra cứu và học tiếng Hàn một cách có hệ thống:
– Tổng hợp 170 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp, TOPIK I tại: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú