Last Updated on 21/10/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
1. Ý nghĩa và cách dùng:
-게 bổ nghĩa cho động từ đứng đằng sau, diễn tả phương thức, mức độ của hành động diễn ra ở vế sau. Tính từ khi kết hợp với -게 thường đóng vai trò như một trạng ngữ (phó từ) bổ nghĩa cho động từ.
날씨가 추우니까 옷을 따뜻하게 입으세요.
Vì trời lạnh nên hãy mặc một cách ấm áp vào nhé.
머리를 좀 짧게 잘라 주세요.
Hãy cắt ngắn giùm tôi!
저는 오늘 아침에 늦게 일어나서 회사에 늦었어요.
Sáng nay tôi dậy muộn nên đến công ty trễ.
친구가 화장을 예쁘게 했어요.
Bạn tôi đã trang điểm rất đẹp.
이 치마는 어때요?
Cậu thấy cái váy này thế nào?
색이 좀 어두운 것 같아요. 좀 더 밝게 입는 게 좋겠어요.
Màu có vẻ hơi tối. Cậu nên mặc sáng hơn một chút.
그럼 이 하얀색 원피스는 어때요?
Vậy cái váy trắng này thì thế nào?
좋아요. 그리고 처음 만났을 때 밝게 웃으세요.
Được đấy. Và khi gặp lần đầu cậu hãy cười thật tươi nhé!
2. Lưu ý:
2.1. Với các tính từ như 많다, 빠르다, 멀다, dạng trạng từ không theo quy tắc -게 mà là: 많이, 빨리, 멀리
오늘 정말 많이 먹었어요.
Hôm nay tôi ăn rất nhiều.
늦었으니까 빨리 갑시다.
Muộn rồi, chúng ta đi nhanh thôi.
여기에서 멀리 가지 마세요.
Đừng đi xa khỏi đây nhé.
2.2. Mở rộng
Hậu tố -게 còn được dùng trong các cấu trúc phái sinh như:
–게 하다 (khiến, làm cho ai đó…)
–게 되다 (trở nên, trở thành…)
Xem thêm ngữ pháp 게 (2) sẽ được học ở phần trung cấp.
Hữu ích cho bạn:
– Tổng hợp 170 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp, TOPIK I tại: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú