Last Updated on 23/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
1. Cách dùng:
Động từ – 게 하다
Nền tảng ngữ nghĩa của cấu trúc này là một tác động, lý do, căn nguyên hay sự ảnh hưởng nào đó khiến một hành động xảy ra. Vì thế mà tùy ngữ cảnh, nó có thể được dịch ra theo hai cách:
- Dựa trên sự ép buộc, thúc ép => bắt/khiến/sai/bảo/làm cho ai đó làm việc gì đó.
- Dựa trên sự cho phép => để cho/cho phép ai làm gì đó.
Ví dụ:
어머니는 아이가 한 시간 동안 게임을 놀게 해요.
Mẹ cho phép tụi nhỏ chơi game trong vòng một tiếng.
부모님은 제가 밤늦게 못 나가게 하셨어요.
Bố mẹ tôi không cho phép tôi đi ra ngoài vào buổi khuya.
아이가 몸이 약하면 음식을 골고루 먹게 하세요.
Nếu em bé sức khỏe yếu, hãy cho ăn uống điều độ.
선생님이 학생에게 폭력적인 게임을 못 하게 했어요
Giáo viên không cho phép học sinh chơi các game mang tính bạo lực
그 박물관에서는 사진을 못 찍게 합니다.
Ở viện bảo tàng đó không cho phép chụp ảnh.
엄마가 저를 방을 청소하게 했어요.
Mẹ bắt tôi dọn phòng.
비가 많이 와서 경기를 취소하게 했어요.
Trời mưa to làm (ban tổ chức) phải hủy trận đấu.
2. Các cấu trúc thường dùng với 게 하다:
2.1.
N1이/가 N2을/를 V-게 하다 (Với nội động từ)
N1이/가 N2에게 V-게 하다 (Với ngoại động từ)
=> N1 bắt/ cho phép/ cho N2 làm gì
선생님께서는 학생들을 10분 동안 쉬게 하셨어요.
Thầy giáo đã cho các em học sinh nghỉ giải lao trong 10 phút.
엄마는 아이에게 음식을 골고루 먹게 한다.
Người mẹ bắt trẻ phải ăn uống đầy đủ các món.
선생님은 학생들에게 모르는 단어는 사전을 찾게 한다.
Thầy giáo bắt học sinh tra từ điển khi gặp từ không biết
2.2. N1이/가 N2을/를 A-게 하다
=> N1 gây ra, khiến N2 ở trạng thái nào đó (được mô tả bởi tính từ đang sử dụng).
민수 씨는 질문을 너무 많이 해서 나를 귀찮게 해요.
Min-su hỏi quá nhiều làm tôi thấy phiền.
요즘 저를 우울하게 하는 일들이 많이 생겼어요.
Gần đây xảy ra nhiều chuyện khiến tôi buồn.
3. Dạng quá khứ – tương lai:
- Quá khứ: V-게 했다
- Tương lai/ dự đoán: V-게 하겠다, V-게 할 것이다
선생님이 수업 시간에 한국어로 말하게 했어요.
Trong giờ học thầy giáo đã bắt học sinh phải nói bằng tiếng Hàn.
내 아이는 아무거나 잘 먹게 할 거예요.
Tôi sẽ để con mình ăn bất cứ thứ gì con thích.
(저는) → 내 아이는 (N2) → 아무거나 잘 먹게 → 할 거예요
Tôi → con tôi → (cho phép ăn tốt bất cứ gì) → sẽ
“내 아이는” đứng ở vị trí chủ đề (topic) nhờ tiểu từ -는, khiến người nghe nghĩ đó là chủ ngữ. Trên thực tế trong tiếng Hàn, chủ ngữ thật (người làm hành động “khiến/cho phép”) đôi khi được lược bỏ nếu đã rõ từ ngữ cảnh. 는 ở đây có vai trò nhấn mạnh trong câu. Các bạn cần hiểu rõ đặc điểm ngữ pháp của tiếng Hàn để hiểu và dịch đúng.
4. Lưu ý:
4.1. Khi muốn diễn đạt sự ngăn cấm ai đó làm gì, chúng ta sử dụng 못 V-게 하다.
언니는 전화할 때는 자기 방에 못 들어오게 해요.
Chị gái tôi không cho ai vào phòng khi đang nghe điện thoại.
4.2. Có thể dùng V-도록 하다 hoặc V-게 만들다 với ý nghĩa tương tự V-게 하다.
민수 씨는 나를 웃게 하는/만드는 사람이에요.
Min-su là người khiến cho tôi cười.
엄마는 아이가 혼자 밖에 못 나가게/나가도록 했어요.
Mẹ không cho trẻ ra ngoài một mình.
Xem thêm:
– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp, TOPIK I: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú
rat cam on add