- Advertisement -
Trang chủ420 NGỮ PHÁP TOPIK IINgữ pháp ㄴ/는다니까, 다니까 tiếng Hàn: Nghe bảo là…, nói rằng là…...

Ngữ pháp ㄴ/는다니까, 다니까 tiếng Hàn: Nghe bảo là…, nói rằng là… nên

Last Updated on 22/08/2025 by Hàn Quốc Lý Thú

Ngữ pháp ㄴ/는다니까, 다니까 1. Ý nghĩa ㄴ/는다니까, 다니까:
Cấu trúc [A다니까 B] là dạng rút gọn của ‘-ㄴ/는다고 하다 + (으)니까’, mang ý nghĩa là “Vì A (lời nói của bản thân hoặc điều nghe từ người khác) nên B (xuất hiện phản ứng, tình huống ở vế sau)”.
Có thể dịch là ‘thấy bảo là/nghe bảo là…nên, nói rằng là…nên’

2. Cấu trúc và cách dùng:

  • Động từ hiện tại: dùng -ㄴ다니까 / -는다니까
  • Động từ quá khứ: dùng -았/었다니까
  • Động từ tương lai / phỏng đoán: dùng -겠다니까 / -(으)ㄹ 거라니까
  • Tính từ: luôn dùng -다니까
  • Danh từ: dùng dạng (이)라니까.

내일 비가 온다니까 외부 모임을 취소합시다.
Thấy bảo là ngày mai trời mưa nên buổi họp ngoài trời hãy hủy bỏ nha.

유리 씨가 기분이 나쁘다니까 일단 그 이유를 물어보기로 했다.
Nghe nói Yu-ri đang có tâm trạng không tốt nên trước hết tôi quyết định hỏi lý do

내가 집에 간다니까 유리 씨도 나를 따라 나왔다.
Tôi nói rằng sẽ về nhà nên Yu-ri cũng đã đi theo tôi.

그 남자가 가수라니까 사람들이 그에게 노래를 불러 달라고 했다.
Thấy bảo người đàn ông đó là ca sĩ nên mọi người đã yêu cầu người ấy hát một bài.

오늘 수업이 마지막이라니까 기쁘기도 하고 슬프기도 하다.
Nghe bảo hôm nay là buổi học cuối cùng nên vừa vui mừng mà cũng vừa buồn.

3. Lưu ý:
3.1. Cả động từ, tính từ khi nói về tình huống quá khứ sẽ dùng dạng ‘았/었다니까‘. Còn khi nói về hoàn cảnh tương lai hay phỏng đoán dùng dạng ‘겠다니까’, ‘(으)ㄹ 거라니까‘. 

내가 시험을 잘 봤다니까 부모님이 아주 기뻐하셨다.
Tôi nói rằng mình đã thi tốt nên bố mẹ đã rất vui.

제가 이따가 은행에 갈 거라니까 영호 씨가 같이 가자고 했어요.
Tôi nói rằng lát nữa sẽ đi ngân hàng nên Young-ho đã rủ đi cùng.

3.2 Với 있다/없다, ta dùng dạng ‘다니까’ 
가: 이번 휴가에 어디에 갈 거예요?
Kỳ nghỉ này bạn sẽ đi đâu?
나: 제주도요. 하도 경치가 멋있다니까 한번 가 보려고요.
Đảo Jeju. Nghe nói phong cảnh đẹp lắm nên tôi định thử đi một lần.

4. Mở rộng các biến thể của 다니까:
Cấu trúc [V/A 다니까] thường được sử dụng khi vế trước trích dẫn là dạng tường thuật, trần thuật. Ngoài ra, sẽ có thêm các trường hợp vế trước trích dẫn là dạng câu nghi vấn, câu đề nghị, câu mệnh lệnh. Cụ thể như sau: 

4.1 Câu trần thuật (statement): → V/A + 다니까
내일 비가 온다니까 모임을 취소하자.

Nghe bảo mai mưa nên hủy cuộc họp nhé.

4.2 Câu nghi vấn (question): → V + 느냐니까 / A + (으)냐니까
유리 씨가 민수 씨에게 내일 뭐 하느냐니까 민수 씨가 집에 간다고 했어요.
Yu-ri hỏi Min-su ngày mai làm gì thì Min-su bảo sẽ về nhà.

4.3 Câu đề nghị (suggestion): → V + 자니까
민수 씨가 내일 같이 등산하자니까 유리 씨가 싫다고 했어요.
Min-su rủ leo núi ngày mai thì Yu-ri bảo không thích.

4.4 Câu mệnh lệnh (command):→ V + (으)라니까
영호 씨가 유리 씨에게 책을 좀 빌려달라니까 유리 씨가 알겠다고 했어요.
Young-ho nhờ Yu-ri cho mượn sách thì Yu-ri đồng ý.

5. Ví dụ cuối bài giúp bạn hiểu sâu hơn:
민수: 내일 비가 온다니까 우산 꼭 챙겨 가.
Min-su: Nghe bảo mai trời mưa đấy, nhớ mang ô theo nhé.
유리: 그래? 나는 소풍 간다니까 친구들이 다 기대하고 있어.

Yu-ri: Thật á? Mình nói là sẽ đi dã ngoại nên bạn bè đều rất mong chờ.
민수: 소풍이라니까 준비 잘 해야겠다. 간식은 다 샀어?
Min-su: Nghe bảo là đi dã ngoại thì chắc phải chuẩn bị kỹ rồi. Cậu mua hết đồ ăn vặt chưa?
유리: 응, 과자랑 음료수는 다 샀다니까 걱정하지 마!

Yu-ri: Ừ, mình nói là mua hết bánh kẹo với nước rồi nên đừng lo!

– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp, TOPIK I: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng:
Hàn Quốc Lý Thú

Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!