- Advertisement -
Trang chủ420 NGỮ PHÁP TOPIK IINgữ pháp -ㄴ/는다면 - Cách dùng có gì khác với -(으)면? &...

Ngữ pháp -ㄴ/는다면 – Cách dùng có gì khác với -(으)면? & 11 Ví dụ dễ hiểu

Last Updated on 28/10/2025 by Hàn Quốc Lý Thú

Ngữ pháp -ㄴ/는다면 - Cách dùng có gì khác với -(으)면? & Ví dụ dễ hiểu1. Ý nghĩa và cách dùng của -ㄴ/는다면:

[A ㄴ/는다면 B]

  • Diễn tả giả định hoặc điều kiện cho hành động, tình huống ở vế sau.
  • Thường dùng khi khả năng xảy ra thấp, tình huống không có thật hoặc trái với hiện thực.
  • Có thể dùng để thể hiện ước muốn, suy đoán, tưởng tượng.
  • Cấu trúc kết hợp:
    – Động từ: V-ㄴ다면 / 는다면
    – Tính từ: A-다면
    – Danh từ: N(이)라면
    → Danh từ kết thúc bằng phụ âm: 이라면
    → Danh từ kết thúc bằng nguyên âm: 라면

복권에 당첨된다면 전액을 사회에 기부하겠어요.
Nếu trúng vé số, tôi sẽ quyên góp toàn bộ tiền cho xã hội.

꾸준히 공부한다면 좋은 성적을 받을 수 있을 거예요.
Nếu học tập một cách bền bỉ, sẽ có thể nhận được thành tích tốt.

그 사람이 나를 사랑한다면 정말 행복할 것 같아요.
Nếu người đó yêu tôi, chắc tôi sẽ hạnh phúc lắm.

내가 부자라면 먼저 좋은 집을 사겠다. 
Nếu là người giàu có tôi sẽ mua một ngôi nhà đẹp trước tiên.

내가 새라면 하늘을 날 수 있을 텐데.
Nếu là một chú chim, có lẽ tôi có thể bay lên bầu trời.

2. Dạng quá khứ và tương lai:

– Quá khứ: Cả động từ hay tính từ khi dùng nói về tình huống quá khứ đều sử dụng dạng -았/었다면. Lúc này thường mang sắc thái nuối tiếc, ân hận, hối hận về tình huống, hoàn cảnh quá khứ đó rất nhiều.

고등학교 때 공부를 열심히 했다면 원하는 대학에 갈 수 있었을 것이다. 
Nếu chăm chỉ học hồi cấp 3 thì giờ đã có thể bước vào trường đại học mà mình mong muốn. (mang sắc thái nuối tiếc, ân hận)

– Tương lai, dự đoán: Các trường hợp tương lai và dự đoán thì sử dụng dạng -겠다면, -(으)ㄹ 거라면’.

비행기 표를 살 거라면 인터넷으로 사세요. 그게 더 싸거든요.
Nếu định mua vé máy bay bạn hãy mua online. Cách đó sẽ rẻ hơn đó.

3. Sự khác nhau giữa -ㄴ/는다면 và -(으)면:

Cả hai cấu trúc đều dùng để diễn tả giả định hoặc điều kiện cho một sự việc.

Tuy nhiên, so với -(으)면, thì -(ㄴ/는)다면 thể hiện:

  • Khả năng xảy ra thấp hơn, hoặc
  • Giả định không thể xảy ra trong thực tế (chỉ tồn tại trong tưởng tượng, ước mơ, giả sử).
Cấu trúc Ý nghĩa nổi bật Mức độ khả năng
-(으)면 Giả định có khả năng xảy ra Cao
-(ㄴ/는)다면 Giả định khó xảy ra / phi thực tế / tưởng tượng Thấp hoặc không có thật

해가 서쪽에서 뜬다면, 내가 네 소원을 들어줄게.(실현 불가능 – không thể xảy ra) 
Nếu mặt trời mọc ở hướng Tây, tôi sẽ làm theo điều cậu muốn.

고등학교 시절로 돌아갈 수 있다면, 친구들에게 더 잘해 줬을 것 같다. (실현 불가능 – không thể xảy ra) 
Nếu có thể quay lại thời cấp 3, tôi sẽ đối xử tốt hơn với bạn bè mình.

시간이 있으면, 여기저기 여행을 하고 싶다. (실현 가능성이 있음 – Có thể hiện thực hóa)
Nếu có thời gian, tôi muốn đi du lịch đây đó.

복권에 당첨된다면, 좋은 차를 사고 싶어요. (실현 가능성이 낮음 – Khả năng hiện thực hóa thấp).
Nếu trúng vé số, tôi muốn mua một chiếc ô tô thật đẹp.

HỮU ÍCH CHO BẠN THAM KHẢO MỘT CÁCH CÓ HỆ THỐNG:

– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp – TOPIK 1: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK 2: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú

Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!