- Advertisement -
Trang chủ420 NGỮ PHÁP TOPIK IINgữ pháp -았/었더라면 – Hiểu rõ và phân biệt dễ nhớ với...

Ngữ pháp -았/었더라면 – Hiểu rõ và phân biệt dễ nhớ với -았/었다면

Last Updated on 29/10/2025 by Hàn Quốc Lý Thú

Hiểu rõ ngữ pháp -았/었더라면 – So sánh dễ nhớ với -았/었다면1. Ý nghĩa và cách dùng:

-았/었더라면 được dùng khi hồi tưởng hoặc giả định về một việc đã không xảy ra trong quá khứ, đồng thời thể hiện cảm xúc tiếc nuối, hối hận về việc đó, hoặc phỏng đoán một kết quả khác với thực tế hiện tại.

Có nghĩa tương đương: “Nếu mà… thì đã…”, “Giá mà đã… thì đã”

  • Vế trước: ở thì quá khứ, thể hiện một việc không có hoặc đã không làm trong quá khứ.
  • Vế sau: thường đi với (으)ㄹ 텐데, (으)ㄹ 것 같다 (để thể hiện sự tiếc nuối, phỏng đoán), hoặc (으)ㄹ 거예요 / (으)ㄹ 것이다 (để diễn tả dự đoán).

화가 났어도 좀 참았더라면 이렇게 크게 싸울 일은 없었을 텐데.
Dù có tức giận, nhưng nếu kiềm chế một chút thì có lẽ đã không cãi nhau to như vậy.

그때 내가 철이 좀 들었더라면 부모님께 더 잘해 드렸을 텐데, 그러지 못 했다.
Nếu khi đó tôi đã trưởng thành, hiểu chuyện hơn thì có lẽ đã đối xử tốt hơn với bố mẹ, nhưng tôi đã không làm được.

집이 좀 컸더라면 룸메이트와 좀 더 편하게 살았을 것 같다. 
Nếu căn nhà rộng hơn một chút thì có lẽ tôi đã sống thoải mái hơn với bạn cùng phòng.

그 사람의 마음을 그때 알고 있었더라면 나는 그렇게 상처 주는 말은 안 했을 거야. 
Nếu khi đó tôi biết được lòng của người ấy thì đã không nói ra những lời làm tổn thương như vậy.

어제 공부를 좀 했더라면 오늘 이렇게 시험이 어렵지는 않았을 것이다.
Nếu hôm qua tôi học một chút thì hôm nay bài thi có lẽ đã không khó đến thế này.

면접은 잘 봤어? 
Buổi phỏng vấn tốt chứ?
아니, 준비를 잘 했더라면 그렇게 긴장하지는 않았을 텐데.
Không, giá mà tôi chuẩn bị kỹ hơn thì có lẽ đã không căng thẳng như vậy.

2. So sánh với biểu hiện ngữ pháp tương tự -았/었다면:

Hai ngữ pháp này gần như tương đương, chỉ khác nhau về sắc thái nhấn mạnh:

  • -았/었더라면 → nhấn mạnh sự hối tiếc, cảm xúc cá nhân (mạnh hơn)
  • -았/었다면 → dùng trung lập, giả định bình thường, nêu lên điều kiện → kết quả (logic)

고등학생이었을 때 공부를 열심히 했더라면 좋은 대학에 갔을 것이다.
Giá như tôi chăm chỉ học hồi cấp 3 thì có lẽ đã vào được đại học tốt rồi.
(Giả định ngược với quá khứ, mang sắc thái hối tiếc về việc đã không xảy ra).

고등학생이었을 때 공부를 열심히 했다면 좋은 대학에 갔을 것이다.
Nếu hồi cấp 3 học chăm thì chắc là đã vào được đại học tốt.
(Không nhấn mạnh tiếc nuối, mang sắc thái chỉ nói một giả định hoặc khả năng logic, ít cảm xúc hơn)

Cấu trúc Ý nghĩa Sắc thái cảm xúc
-았/었더라면 Giả định trái với quá khứ (điều đã không xảy ra) Có cảm xúc hối tiếc, nuối tiếc mạnh mẽ
-았/었다면  Giả định trong quá khứ (điều kiện → kết quả logic) Trung lập, nêu điều kiện và kết quả, ít cảm xúc hơn


Kết bài:

Ngữ pháp -았/었더라면 không chỉ diễn tả điều kiện trong quá khứ, mà còn thể hiện được chiều sâu cảm xúc trong câu nói tiếng Hàn.

Đây là dạng ngữ pháp thường gặp trong lời kể, tâm sự, nhật ký hoặc khi người nói nhìn lại quá khứ và nghĩ “Giá mà… thì đã…”. Việc nắm vững ngữ pháp này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và cảm xúc hơn.

Hữu ích cho bạn tra cứu và học ngữ pháp tiếng Hàn một cách chuẩn chỉnh:

– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp (TOPIK I): Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp (TOPIK II): Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn:Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú

 

Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!