Last Updated on 29/10/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
1. Ý nghĩa và cách dùng:
-(으)나 마나 diễn tả việc dù có làm hay không làm thì kết quả cũng giống nhau (thể hiện một hành động vô ích hoặc không cần thiết, vì dù có làm hay không cũng không có gì thay đổi).
-(으)나 마나 chỉ kết hợp với động từ, và vế sau thường mang nội dung phỏng đoán, nhận định, hoặc phán đoán quen thuộc của người nói.
Tương đương trong tiếng Việt: “có cũng như không”, “dù có làm cũng như không”, “dù làm cũng vậy thôi”, “làm cũng chẳng ích gì”.
Cấu trúc kết hợp:
Động từ + -(으)나 마나
– Động từ có 받침 → + -으나 마나
– Động từ không có 받침 → + -나 마나.
가: 집에 가는 길에 세차를 좀 하려고 해요.
Tôi định rửa xe trên đường về nhà.
나: 저녁에 비가 올 거래요. 비가 오면 세차를 하나 마나니까 나중에 하세요.
Nghe nói trời sẽ mưa vào tối nay đấy. Nếu mưa thì rửa xe cũng như không thôi nên hãy để sau hẵng làm.
가: 식사하고 30분 후에 약을 먹어야 하는데 잊어버리고 안 먹었네요.
Sau khi ăn cơm 30 phút thì phải uống thuốc nhưng tôi quên không uống rồi.
나: 약은 시간에 맞춰서 먹지 않으면 먹으나 마나예요. 그러니까 꼭 시간을 지켜서 드세요.
Thuốc mà không uống đúng lúc thì uống cũng vô ích thôi. Nên nhất định hãy uống đúng giờ nhé.
가: 제 말을 들어 보세요.
Xin hãy lắng nghe lời tôi nói.
나: 들으나 마나 거짓말일 거예요.
Dù có nghe hay không thì cũng chỉ là những lời dối trá
가: 이번 대통령 선거에 어떤 후보가 당선될까요?
Ứng cử viên nào sẽ dành chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống lần này đây nhỉ?
나: 결과를 보나 마나 기호 1번이 당선될 거예요.
Dù có xem kết quả hay không thì ứng viên số 1 chắc chắn sẽ trúng cử thôi.
가: 아무리 바빠도 투표는 꼭 해야겠지요?
Dù có bận thế nào thì cũng nhất định phải đi bỏ phiếu đúng không?
나: 그거야 말하나 마나지요.
Cái đó thì còn phải nói sao.
이 시간에는 가 보나 마나 가게 문을 닫았을 텐데 내일 가는 게 어때요?
Giờ bạn có đi thì cửa hàng cũng đóng cửa rồi nên sao không để mai đi?
이 책은 제목을 보니까 읽으나 마나 재미없을 것 같아요. 안 읽을래요.
Cuốn sách này xem tiêu đề là biết rồi, đọc cũng chẳng hay đâu. Không đọc nữa nha.
이 단어는 요즘에 새로 생긴 인터넷 용어라서 사전을 찾아보나 마나 없을 거 예요.
Từ này là thuật ngữ mới xuất hiện trên mạng gần đây nên bạn có tra từ điển cũng không có đâu.
2. Mở rộng: Có thể dùng kết thúc câu với dạng -(으)나 마나이다.
Khi dùng ở cuối câu, cấu trúc mang ý “dù có làm cũng vậy thôi”, thể hiện thái độ buông xuôi hoặc lời khuyên rằng không cần làm.
마크 씨에게 그 이야기를 해도 안 들을 거예요. 하나 마나예요.
Dù có nói thì Mark cũng chẳng nghe đâu. Có nói cũng vô ích thôi.
비가 너무 많이 와서 우산을 쓰나 마나예요.
Trời mưa to lắm, nên có dùng ô cũng vô ích thôi.
너무 더워서 에어컨을 켜나 마나예요.
Thời tiết quá là nóng nên có bật hay không bật điều hòa cũng vậy thôi.
3. Lưu ý:
(1) Không dùng -(으)나 마나 với các động từ mang nghĩa tiêu cực hoặc diễn tả cảm xúc – trạng thái đã hoàn tất như 실망하다 (thất vọng), 잊어버리다 (quên), 잃어버리다 (mất)…
실망하나 마나 그 사람을 안 만날 가예요. (X)
잊어버리나 마나 그 사람 이름을 기억 못 해요. (X)
(Vì đây không phải là hành động vô ích, mà là cảm xúc hoặc sự việc đã hoàn thành rồi.)
(2) Không kết hợp với tiểu từ phủ định như 안 và 못 ở mệnh đề trước -(으)나 마나.
안 먹으나 마나 배가 고프기는 마찬가지일 거예요. (X)
=> 먹으나 마나 배가 고프기는 마찬가지일 거예요. (〇)
(Dù có ăn cũng vẫn đói thôi.)
Hữu ích cho bạn tra cứu và học ngữ pháp tiếng Hàn một cách chuẩn chỉnh:
– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp (TOPIK I): Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp (TOPIK II): Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn:Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú
