- Advertisement -
Trang chủ420 NGỮ PHÁP TOPIK IIHiểu rõ ngữ pháp -길래 - Điểm khác biệt giúp bạn không...

Hiểu rõ ngữ pháp -길래 – Điểm khác biệt giúp bạn không nhầm với -기에

Last Updated on 28/10/2025 by Hàn Quốc Lý Thú

Ngữ pháp -길래 trong tiếng Hàn: Cách dùng, ví dụ, phân biệt với -기에 cực dễ hiểuĐộng từ / tính từ + 길래

1. Ý nghĩa và cách dùng:

Cấu trúc: A 길래 B

  • Là biểu hiện khẩu ngữ (văn nói), dùng khi vế A nêu nguyên nhân hoặc tình huống mà người nói trực tiếp trải nghiệm, trở thành căn cứ để thực hiện hành động có chủ ý ở vế B.
  • Thường dịch: “Vì A nên B”, “Do A nên B”, “Thấy A nên B”.
  • Vế B luôn là hành động có chủ ý của người nói (나/저/우리).
  • Vế A thường diễn tả điều người nói trực tiếp thấy, nghe hoặc trải nghiệm ở hiện tại hoặc quá khứ gần

과일이 맛있어 보이길래 (내가) 좀 사 왔어요. 
Thấy hoa quả trông ngon nên tôi mua một ít mang đến.

배가 아프길래 (내가) 병원에 왔어요. 
Vì đau bụng nên tôi đến bệnh viện.

꽃이 예쁘길래 (내가) 당신한테 주려고 샀어요. 
Thấy hoa đẹp nên tôi mua để tặng bạn.

유리 씨가 노래를 좋아하길래 (내가) CD를 선물로 주었어요.
Thấy Yu-ri thích nhạc nên tôi tặng quà bạn ấy một chiếc CD.

Lưu ý: -길래 chỉ dùng khi vế B là hành động có chủ ý của con người, không dùng khi vế B là hiện tượng tự nhiên, trạng thái, cảm xúc tự phát hoặc kết quả không do ý chí điều khiển.

비가 오길래 축축했어요 ❌ 
Trời mưa nên bị ướt (không đúng, vì “bị ướt” là trạng thái, không phải hành động có ý chí của con người).

비가 오길래 우산을 썼어요 ✅
Thấy trời mưa nên tôi đã che ô. (Đúng, vì có hành động có chủ ý).

2. Mở rộng: Dùng trong câu nghi vấn – Biểu hiện ngạc nhiên, tò mò

Cấu trúc: A 길래 B?

  • Dùng khi hỏi nguyên nhân hoặc lý do cho tình huống ở vế B.
  • Có thể đi cùng từ nghi vấn như 뭘, 누구를, 얼마나, 왜,…
  • Chủ ngữ của A và B có thể giống hoặc khác nhau.
  • Thông thường, không dùng ngôi thứ nhất làm chủ ngữ ở vế A trong câu tường thuật, vì –길래 mang sắc thái khách quan, diễn tả điều người nói quan sát hoặc nhận thấy.

    Tuy nhiên, có thể dùng ngôi thứ nhất trong câu hỏi cảm thán hoặc câu hỏi tu từ.

영호 씨가, 뭘 하길래 아직도 안 와요? 
Young-ho làm gì vẫn chưa đến vậy?

유리 씨, 누구를 만나길래 그렇게 차려 입었어요? 
Yu-ri gặp ai ăn mặc đẹp thế này?

날씨가 얼마나 춥길래 옷을 그렇게 많이 입고 왔어요? 
Trời lạnh đến mức nào mặc nhiều áo thế kia?

내가 뭘 잘못했길래 그렇게 화를 내?
Tôi làm gì sai cậu giận vậy?

요즘 도대체 뭘 하길래 그렇게 바빠요?
Gần đây rốt cuộc đang làm gìbận dữ vậy?

3. Mở rộng: Khi sử dụng cùng với ngữ pháp trích dẫn gián tiếp:

Khi kết hợp với các hình thức trích dẫn lời nói (간접화법): -ㄴ/는다고 하다, 자고 하다, (으)라고 하다, (으)/느냐고 하다, sẽ biến đổi như sau (rút gọn của -다고 하길래):
👉 ㄴ/는다길래, 자길래, (으)라길래, (으)/느냐길래

친구가 시험을 본다길래 찹쌀떡을 사 왔어요.
Nghe nói bạn đi thi nên tôi mua bánh mang đến.

오늘 날씨가 춥다길래 두껍게 입고 나왔어요.
Nghe bảo hôm nay lạnh nên tôi mặc ấm đến.

친구가 등산 가자길래 같이 가겠다고 했어요.
Bạn rủ đi leo núi nên tôi đã nói sẽ đi cùng

부모님이 고향으로 돌아오라길래 표를 끊었어요.
Bố mẹ bảo về quê nên tôi mua vé rồi.

영호 씨가 어디에 가느냐길래 도서관에 간다고 했어요.
Young-ho hỏi tôi đi đâu nên tôi đã bảo đi thư viện.

4. Biểu hiện tương tự:

Có một biểu hiện tương tự là 기에. Nhưng 길래 thường dùng trong văn nói (khẩu ngữ) còn 기에 thì dùng rất nhiều trong văn viết. 

So sánh –길래 và -기에:

  -길래 -기에
Phong cách Khẩu ngữ (văn nói) Văn viết, trang trọng
Sắc thái Chủ quan, dựa trên trải nghiệm cá nhân Khách quan, lý do trung tính
Nghĩa “Thấy… nên…”, “Vì… nên…” “Do… nên…”
Ví dụ 도서관에 사람이 많길래 그냥 나왔어요.
Thấy trong thư viện đông người nên tôi đã ra ngoài.
도서관에 사람이 많기에 그냥 나왔어요.
Vì trong thư viện có nhiều người nên tôi ra ngoài


Tóm lại:

-길래 → dùng khi thấy hoặc cảm nhận thực tế rồi mới hành động.
-기에 → dùng khi phân tích, lý giải nguyên nhân một cách khách quan.

5. Chú ý:

(1) Dạng quá khứ với động từ:
Dùng -았/었길래 khi hành động ở vế A đã hoàn thành trong quá khứ.

친구가 많이 다쳤길래 병원에 데려다 주었다.
Thấy bạn bị thương nặng nên tôi đưa đến bệnh viện.

(2) Nếu phía trước là danh từ thì dùng dạng thức -(이)길래. 
얼마나 부자길래 돈을 그렇게 펑펑 써요?
Giàu đến mức nào mà tiêu tiền phung phí thế?

지나가던 여자가 이상형이길래 전화번호를 물어봤어요.
Thấy cô gái đi ngang đúng kiểu lý tưởng nên tôi hỏi số điện thoại.

6. Kết lại:

Chỉ dùng khi người nói trực tiếp thấy, nghe, trải nghiệm điều ở vế A.
✅ Không dùng cho hiện tượng tự nhiên, cảm xúc tự nhiên hoặc trạng thái không do ý chí con người điều khiển.
✅ Trong văn viết chính thức, nên thay bằng -기에 hoặc -아서/어서 tùy ngữ cảnh.

HỮU ÍCH CHO BẠN THAM KHẢO MỘT CÁCH CÓ HỆ THỐNG:

– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp – TOPIK 1: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK 2: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú

Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!