- Advertisement -
Trang chủ420 NGỮ PHÁP TOPIK IINgữ pháp -기에 - Hiểu rõ bản chất 2 cách dùng và...

Ngữ pháp -기에 – Hiểu rõ bản chất 2 cách dùng và phân biệt với -기에는

Last Updated on 31/10/2025 by Hàn Quốc Lý Thú

Ngữ pháp -기에 Hiểu rõ bản chất 2 cách dùng và phân biệt với -기에는– 기에 là biểu hiện ngữ pháp trong tiếng Hàn có hai cách dùng hoàn toàn khác nhau về mặt bản chất:
1️⃣ Khi dùng như một danh từ hóa + 에 → mang nghĩa “cho / để mà…”
2️⃣ Khi dùng như một đuôi liên kết 2 mệnh đề (A기에 B) → mang nghĩa “vì / do / bởi vì…”

Cùng xem giải thích chi tiết và ví dụ nhé 👇

1. Động từ/ tính từ + -기에:

  • Đầu tiên, ta xét đến -기에 trong hình thức kết hợp của ‘-기 (danh từ hóa động/tính từ) + 에 (trợ từ)’ chứ không phải là đuôi nối liên kết (đề cập đến trong mục 2 bên dưới)
  • Nghĩa: “cho việc…”, “để mà…”, “phù hợp với việc…”
  • Dùng để diễn tả đánh giá hoặc cảm nhận của người nói về mức độ phù hợp, thuận tiện, tốt / xấu / khó / bất tiện của một việc nào đó.
  • Thường đi kèm các tính từ như: 좋다, 힘들다, 불편하다, 적당하다, 알맞다,…

경주는 아이들하고 유적지하고 유물을 보면서 역사를 공부하기에 좋아요.
Gyeongju rất tốt cho việc học lịch sử của trẻ nhỏ khi tham quan di tích, di vật.

여행처럼 스트레스를 풀기에 좋은 게 없죠.
Không có gì tốt hơn để giải tỏa căng thẳng như đi du lịch.

부산은 바다가 있어서 여름휴가를 가기에 좋아요.
Busan có biển nên rất thích hợp để đi nghỉ hè.

전주는 서울에서 멀어서 하루에 갔다 오기에 좀 힘들어요.
Vì Jeonju xa Seoul nên hơi khó để đi về trong một ngày.

그 집은 조금 좁아서 네 식구가 살기에 조금 불편해요.
Căn nhà đó hơi nhỏ nên có chút bất tiện cho bốn người sinh sống.

Tóm lại: Trong trường hợp này -기에 = -기 + -에 (danh từ hóa + trợ từ) → mang nghĩa “cho việc / để mà”.

2. [A기에 B] (đuôi liên kết chỉ nguyên nhân / lý do)

  • Trong trường hợp này, -기에 là một 이유 연결 어미, tức là đuôi liên kết dùng để nêu nguyên nhân, lý do.
  • Dùng khi người nói đưa ra nguyên nhân hoặc căn cứ cho hành động / quyết định ở mệnh đề sau.
  • Thường dùng trong văn viết hoặc phong cách trang trọng.
  • A기에 B → “Vì A nên B”
    Vế A: nguyên nhân, lý do (có thể là người khác, sự vật, sự việc).
    Vế B: kết quả / phản ứng của người nói (thường là 나, 저, 우리).

제품의 상태가 좋아 보이기에 구입하기로 했다.
Sản phẩm trông có vẻ tốt nên tôi đã quyết định mua nó.

사람마다 취향이 다르기에 그 사람 마음대로 물건을 고르게 했다.
mỗi người có sở thích khác nhau nên tôi để người đó tự chọn đồ vật theo ý mình.

Mở rộng:

(1) Khi mệnh đề A mang hình thức nghi vấn (câu hỏi):

Khi mệnh đề A mang hình thức nghi vấn, -기에 vẫn là đuôi liên kết biểu thị lý do (이유 연결어미), nhưng ngữ dụng (dụng pháp) chuyển thành “hỏi hoặc cảm thán về lý do”, có thể dịch là “mà / sao lại / đến mức mà…”.

Lưu ý: chủ ngữ của cả A và B không được là 나(저), 우리.

무슨 일이 있기에 사람들이 저 난리예요?
Có chuyện gì mọi người ầm ĩ thế kia?

영호 씨가 하기에 대답도 안 해요?
Young-ho làm gì chẳng thèm trả lời?

그 일이 얼마나 힘들기에 아무도 하려고 하지 않을까요?
Việc đó mệt đến mức nào chẳng ai muốn làm?

유리 씨, 요즘 무슨 일을 하시기에 그렇게 얼굴 보기도 힘들어요?
Yu-ri, dạo này bạn làm gì khó gặp mặt đến thế?

(2) Khi kết hợp với các dạng trích dẫn lời nói:

Khi theo sau các dạng trích dẫn -다고 하다, -자고 하다, -(으)라고 하다, -(느)냐고 하다 => -기에 sẽ biến đổi tương ứng thành ㄴ/는다기에, 자기에, (으)라기에, (으)/냐기에

Dạng gốc Dạng kết hợp với -기에 Ví dụ
-ㄴ/는다고 하다 -ㄴ/는다기에 친구가 시험을 본다기에 찹쌀떡을 사 왔다. (본다고 하기에)
Nghe nói bạn đi thi nên tôi mua bánh.

오늘 날씨가 춥다기에 두껍게 입고 나왔다 (춥다고 하기에)
Thấy bảo thời tiết hôm nay lạnh nên tôi đã mặc áo ấm để đến đây.

-자고 하다 -자기에 친구가 등산 가자기에 같이 가겠다고 했다. (가자고 하기에)
Bạn rủ đi leo núi nên tôi đồng ý.
-(으)라고 하다 -(으)라기에 부모님이 고향으로 돌아오라기에 비행기 표를 끊었다. (돌아오라고 하기에)
Bố mẹ bảo về quê nên tôi mua vé.
-(으)/느냐고 하다 -(으)/냐기에 영호 씨가 어디에 가느냐기에 도서관에 간다고 했다. (가느냐고 하기에).
Young-ho hỏi đi đâu nên tôi bảo là đi thư viện.


(3) 기에 có cấu trúc tương tự là – 길래.

Cả -기에 và -길래 đều có ý nghĩa tương tự ‘vì… nên…’, nhưng khác nhau trong sắc thái sử dụng

Cấu trúc Cách dùng, sắc thái Ví dụ
-기에 Dùng nhiều trong văn viết, trang trọng 도서관에 사람이 많기에 그냥 나왔어요.
-길래 Dùng nhiều trong văn nói, thân mật 도서관에 사람이 많길래 그냥 나왔어요.


(4) Trường hợp quá khứ:

Với động từ, khi sự việc ở vế A đã hoàn tất, có thể kết hợp với -았/었-기에:

친구가 많이 다쳤기에 병원에 데려다 주었다. 
Vì bạn bị thương nặng nên tôi đã đưa đến bệnh viện.

(5) Khi đi với danh từ:

Nếu phía trước là danh từ, dùng dạng -(이)기에:

얼마나 부자기에 돈을 그렇게 펑펑 씁니까?
Giàu cỡ nào mà tiêu tiền phung phí thế?

지나가던 여자가 이상형이기에 전화번호를 물어봤다.
Vì cô gái đi ngang qua là mẫu người lý tưởng nên tôi xin số điện thoại.

3. Tóm gọn:

Loại hình Bản chất ngữ pháp Nghĩa chính Phong cách
-기 + 에 Danh từ hóa + Trợ từ “cho việc / để mà” Trung tính, đánh giá
-기에 (liên kết) Đuôi liên kết lý do (이유 연결어미) “vì / do / bởi vì” Trang trọng, văn viết
(Nghi vấn) + -기에 Đuôi liên kết lý do (이유 연결어미) “mà / sao lại / đến mức mà” Cảm thán, thắc mắc


4. Phân biệt với -기에는:

Các bạn xem lại bài viết ngữ pháp -기에는 để phân biệt rõ, tránh sử dụng nhầm lẫn với nhau nhé!
Bài viết: Ngữ pháp -기에는 – Nắm rõ bản chất và phân biệt với cấu trúc -기에

Hữu ích cho bạn dễ dàng tra cứu học tiếng Hàn một cách có hệ thống:

– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú

Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!