Last Updated on 02/10/2025 by Hàn Quốc Lý Thú

Bạn có thể Bấm vào đây để xem -(으)ㄹ 것 같다 (2) dùng cho tính từ.
1. Ý nghĩa và cách dùng của ‘Động từ + -(으)ㄹ 것 같다’:
먹다 -> 먹을 것 같다 (ăn)
오다 -> 올 것 같다 (đến)
열다-> 열 것같다 (mở)
덥다 -> 더울 것 같다 (nóng)
걷다 -> 걸을 것같다 (đi bộ)
-(으)ㄹ 것 같다 tương đương với nghĩa “hình như…, có lẽ…, chắc là…” trong tiếng Việt. Được dùng rất nhiều trong khi nói. Nó có 3 cách dùng chính như sau:
1.1. Phỏng đoán về tương lai:
- Cấu trúc này được sử dụng để thể hiện sự dự đoán, phỏng đoán một cách mơ hồ, không chắc chắn về một việc gì đó trong tương lai.
- Dùng khi dự đoán, suy đoán một việc chưa xảy ra, thường dịch: “chắc là…, có lẽ sẽ…”.
내일은 눈이 올 것 같아요.
Ngày mai chắc là sẽ có tuyết rơi.
Vì Young-ho bận nên chắc là sẽ không gặp nhau được.
1.2. Phỏng đoán hiện tại (mơ hồ, không có căn cứ trực tiếp)
- Dùng khi người nói chỉ cảm thấy vậy, không có căn cứ rõ ràng.
- Khác với -는 것 같다, vốn diễn tả phỏng đoán hiện tại dựa trên quan sát hoặc căn cứ trực tiếp.
저 사람이 외국인일 것 같아요.
Người kia có lẽ là người nước ngoài. (-(으)ㄹ 것 같다 – phỏng đoán mơ hồ, chỉ linh cảm, không có căn cứ rõ ràng)
저 사람이 외국인인 것 같아요.
Người kia hình như là người nước ngoài. (-는 것 같다 – phỏng đoán dựa trên quan sát ví dụ như nghe giọng nói, cách ăn mặc…)
선생님이 우리가 하는 말을 다 들을 것 같아요.
Hình như thầy giáo nghe thấy hết lời chúng ta nói. (chỉ phỏng đoán, không xác thực).
1.3. Sử dụng như một cách nói giảm, nói nhẹ nhàng, lịch sự:
- Trong nhiều trường hợp, -(으)ㄹ 것 같다 không chỉ đơn thuần là dự đoán/phỏng đoán mà còn có tác dụng làm cho cách nói trở nên nhẹ nhàng, mềm mại hơn, thay vì khẳng định chắc chắn.
- So với -(으)ㄹ 것이다 (sẽ/chắc chắn), -(으)ㄹ 것 같다 nghe mềm mại, khiêm tốn, giảm mức độ khẳng định
Ngày mai tôi có lẽ sẽ không thể đến được. (cách từ chối mềm mại)
내일 비가 올 거예요.
Ngày mai chắc trời sẽ mưa. (khẳng định chắc).
내일 비가 올 것 같아요.
Ngày mai chắc trời có lẽ sẽ mưa. (nói nhẹ nhàng, khiêm tốn).
방학 때 여행을 갈 것 같아요.
Chắc là tôi sẽ đi lu lịch vào kỳ nghỉ. (cách nói mềm mại hơn)
2. Lưu ý:
2.1. Khi suy đoán quá khứ một cách mơ hồ thiếu thông tin về việc nào đó thì dùng dạng -았/었을 것 같다.
민수 씨가 집에 도착했을 것 같아요.
Min-su có lẽ đã về đến nhà.
선생님은 밥을 드셨을 것 같아요.
Thầy giáo có lẽ đã dùng bữa rồi.
2.2. Nếu phía trước đi với danh từ dùng dạng -일 것 같다.
저 사람은 한국 사람일 것 같아요.
Người đó chắc là người Hàn Quốc
여기가 어디일 것 같아요?
Chỗ này có thể sẽ là ở đâu nhỉ?
2.3. Dạng bất quy tắc biến đổi tương tự bên dưới.
• 저 가게에서 모자를 팔 것 같아요. (팔다)
Cửa hàng đó chắc sẽ bán mũ
• 선생님이 우리가 하는 말을 다 들을 것 같아요. (듣다)
Hình như thầy giáo nghe thấy hết những gì chúng ta nói.
• 의사 선생님 덕분에 병이 빨리 나을 것 같아요. (낫다)
Nhờ bác sĩ mà bệnh có lẽ sẽ nhanh khỏi.
3. So sánh: -(으)ㄴ 것 같다, -는 것 같다, -(으)ㄹ 것 같다:
Tất cả các dạng này đều diễn tả sự phỏng đoán của người nói.
- -(으)ㄴ 것 같다 → phỏng đoán về quá khứ
- -는 것 같다 → phỏng đoán về hiện tại
- -(으)ㄹ 것 같다 → phỏng đoán về tương lai hoặc hiện tại nhưng mơ hồ. Ngoài ra, còn dùng để làm lời nói nghe nhẹ nhàng, khiêm tốn hơn (đây là một cách nói rất phổ biến trong giao tiếp của người Hàn)
Phân biệt chi tiết:
(1) Quá khứ:
- -(으)ㄴ 것 같다 → có căn cứ rõ ràng.
- – 았/었을 것 같다 → suy đoán mơ hồ, không căn cứ.
Ví dụ:
- 민수 씨가 도착한 것 같아요.
Có vẻ Minsu đã đến rồi. (Nghe thấy tiếng nên đoán chắc chắn) - 민수 씨가 도착했을 것 같아요.
Chắc là Minsu đã đến rồi. (Chỉ suy đoán vì nghĩ giờ này cậu ấy phải đến)
(2) Hiện tại:
- -는 것 같다 → có căn cứ, dựa vào quan sát.
- -(으)ㄹ 것 같다 → mơ hồ, cảm giác vậy thôi.
Ví dụ:
- 영호 씨가 책을 많이 읽는 것 같아요.
Chắc Youngho đọc sách nhiều lắm. (Thấy cậu ấy thường hay cầm sách đọc) - 영호 씨가 책을 많이 읽을 것 같아요.
Chắc là Youngho đọc nhiều sách đấy. (Chỉ linh cảm, không thấy tận mắt)
(3) Tương lai:
-(으)ㄹ 것 같다 → dự đoán, khả năng sẽ xảy ra.
Ví dụ:
비가 올 것 같아요.
Có lẽ trời sẽ mưa.
Xem đầy đủ bài so sánh với cả động từ và tính từ khi dùng với -(으)ㄴ 것 같다, -는 것 같다, -(으)ㄹ 것 같다 ở bài: So sánh dễ hiểu (으)ㄴ 것 같다, 는 것 같다, (으)ㄹ 것 같다 – Mở rộng 았/었 것 같다 và 았/었던 것 같다
Hữu ích cho bạn:
– Tổng hợp 170 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp, TOPIK I tại: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú