Last Updated on 11/11/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
Khi bạn muốn biến một động từ thành danh từ hoặc cụm danh từ, tiếng Hàn có ba cách phổ biến: dùng -기, -는 것, hoặc -(으)ㅁ.
Cả ba đều mang nghĩa “việc …”, “hành động …”, nhưng sắc thái sử dụng hơi khác nhau.
Theo 국립국어원, “-기” và “-(으)ㅁ” là đuôi danh hoá (명사형 어미), còn “-는 것” là một dạng mệnh đề danh hoá (명사절).
(1) -기” được dùng để biến một hành động hoặc trạng thái thành danh từ, thể hiện như một khái niệm hoặc sự việc trừu tượng.
Nó thường kết hợp với tính từ cảm xúc (좋다, 싫다, 어렵다, 쉽다, 힘들다…) hoặc các động từ chỉ cảm xúc, ý hướng như 즐기다, 좋아하다, 싫어하다, 바라다, 희망하다…
Theo 국립국어원, “-기” thường dùng trong câu biểu hiện cảm xúc, ý muốn, hoặc hành động hướng đến tương lai/ chưa hoàn thành.
좋다 (tốt):
이곳은 보석을 보관하기에 좋습니다.
Nơi này rất thích hợp cho việc bảo quản châu báu.
싫다 (ghét):
혼자 있기 싫어요.
Tôi không thích việc phải ở một mình.
쉽다 (dễ dàng):
집 찾기가 쉬웠어요.
Việc tìm nhà khá dễ dàng.
어렵다 (khó):
집 찾기가 어려웠어요.
Việc tìm nhà là khó khăn.
힘들다 (vất vả):
집 찾기가 힘들었어요.
Việc tìm nhà khá là vất vả.
즐기다 (thích thú)
줄타기를 즐기는 사람들
Những người thích đi trên dây.
좋아하다 (thích):
식물 기르기를 좋아해요.
Tôi thích việc chăm sóc cây cối.
싫어하다 (ghét):
청소하기를 싫어합니다.
Tôi ghét việc dọn dẹp.
두려워하다 (sợ, sợ hãi)
학교 가기를 두려워합니다.
Anh ấy sợ việc đi đến trường.
바라다 (hy vọng)
모두 무사하기를 바랍니다.
Tôi hy vọng mọi người bình an.
희망하다 (hy vọng, mong đợi)
다시 뵙기를 희망합니다.
Tôi mong việc chúng ta sẽ gặp lại nhau.
기원하다 (cầu mong, chúc)
사업이 잘 되시기를 기원합니다.
Chúc công ty làm ăn phát đạt.
시작하다 (bắt đầu)
눈이 아프기 시작했습니다.
Mắt tôi đã bắt đầu đau.
약속하다 (hứa)
오늘 숙제를 같이 하기로 약속했어요.
Hôm nay chúng tôi đã hứa cùng làm bài tập.
Như bạn có thể thấy, nó thường được dùng với các tính từ và các động từ mà hầu hết liên quan đến ‘cảm xúc’ và ‘chưa hoàn thành’. Nó cũng được dùng cho các thành ngữ, cho ví dụ:
– 식은 죽 먹기. Piece of cake! Một việc dễ dàng ! (như ăn cháo nguội)
– 하늘의 별 따기. Impossible! Một việc không thể làm được, đạt được! (khó như hái ngôi sao trên trời.)
(2) -(으)ㅁ là dạng danh hoá mang sắc thái viết trang trọng, thường thấy trong văn bản, báo cáo, tài liệu, hoặc khi muốn xác nhận, đánh giá một sự thật.
Nó thường đi với các động từ/tính từ thể hiện nhận thức, phán đoán, hoặc thông báo như 분명하다, 틀림없다, 드러나다, 알려지다, 밝히다, 깨닫다, 주장하다…
Theo định nghĩa của 국립국어원:
“-(으)ㅁ” dùng để biến hành động hoặc trạng thái thành một sự thật đã được nhận thức hoặc được khẳng định (có tính khái quát hoặc kết luận).
분명하다 (rõ ràng/sáng sủa/clear)
뭔가를 숨기고 있음이 분명하다.
Rõ ràng là anh ấy đang giấu giếm điều gì đó.
틀림없다 (chính xác/rõ ràng/chắc chắn/must be true)
그 사람도 한몫 했음에 틀림없다.
Người đó chắc chắn cũng góp phần.
드러나다 (nổi lên/lộ ra/phơi bày ra/be exposed)
민수의 이야기가 거짓임이 드러났다.
Câu chuyện của Minsu đã bị phát hiện là sai sự thật
알려지다 (lộ ra)
민수의 이야기가 거짓임이 알려졌다.
Câu chuyện của Minsu được biết là không thật.
밝혀지다 (được làm rõ/được sáng tỏ/be found)
민수의 이야기가 거짓임이 밝혀졌다.
Câu chuyện của Minsu đã được chứng minh là giả dối.
깨닫다 (nhận ra/hiểu ra/realize)
이미 늦었음을 깨달았다.
Tôi đã nhận ra rằng đã quá muộn.
알다 (biết/know)
범죄를 저질렀음을 알고 있었다.
Tôi đã biết anh ấy phạm tội.
주장하다 (đòi,yêu cầu/xác nhận,khẳng định/claim,assert)
환경보호의 중요함을 주장했다.
Anh ấy khẳng định tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
알리다(cho biết,thông báo/tell)
비가 가을이 왔음을 알려주고 있다.
Cơn mưa đang báo hiệu rằng mùa thu đã đến.
Chúng ta cũng sử dụng 음 để rút ngắn câu cuối của các văn bản, tài liệu, cho ví dụ:
– 사실과 다르지 않음을 증명합니다. Tôi chứng nhận rằng đó là sự thật.
– 사람을 찾음. Tìm người
(3) So với “-기” và “-(으)ㅁ”, “-는 것” mang sắc thái thân mật, ít trừu tượng hơn và thường dùng trong đời sống hằng ngày. Nó được dùng rất nhiều trong hội thoại hoặc văn phong tự nhiên, tương đương “việc …”, “chuyện …” trong tiếng Việt.
Bạn có thể dùng -는 것 thay thế cho -기 hoặc -음 trong hầu hết các trường hợp, ngoại trừ một số cấu trúc cố định sau: -기에 좋다 -기를 바라다/희망하다/기원하다 -기 시작하다 -기로 약속하다 -기만 하다, -기도 하다
집에 혼자 있는 것이 싫어요. = 집에 혼자 있기 싫어요.
Tôi không thích ở nhà một mình.
집 찾는 것이 쉬웠어요. = 집 찾기가 쉬웠어요.
Việc tìm nhà thật dễ dàng.
청소하는 것을 싫어해요. = 청소하기를 싫어해요.
Tôi ghét việc dọn dẹp.
뭔가 숨기고 있는 것이 분명해요. = 뭔가 숨기고 있음이 분명해요.
Rõ ràng có điều gì đó đang bị che giấu.
범죄를 저지른 것을 알고 있었다. = 범죄를 저질렀음을 알고 있었다.
Tôi biết rằng anh ta đã phạm tội.
Hữu ích cho bạn:
– Tổng hợp 170 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp, TOPIK I tại: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú
