Last Updated on 03/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
1. Cách dùng và ý nghĩa 게 되다:
게 되다 đứng sau động từ hoặc tính từ, mang nghĩa:
– Kết quả xảy ra do hoàn cảnh hoặc yếu tố bên ngoài, không phải do ý chí trực tiếp của chủ ngữ.
👉 nghĩa là bản thân không chủ động, mà do tình huống dẫn đến như vậy.
- 한국에 살다 보니까 김치를 자주 먹게 되었어요.
Sống ở Hàn Quốc nên cuối cùng cũng thường xuyên ăn kimchi.
– Sự thay đổi trạng thái (trở nên/ dần dần …)
👉 thường dùng để nói một thói quen, tình trạng mới hình thành.
- 예전에는 매운 음식을 못 먹었는데 지금은 잘 먹게 되었어요.
Trước đây không ăn được đồ cay, nhưng giờ thì ăn được rồi.
Có thể dịch sang tiếng Việt: Được / bị / trở nên / phải/ cuối cùng đã…
So sánh: 아/어/여지다 và 게 되다
Cấu trúc 아/어/여지다 nhấn mạnh quá trình biến hóa của trạng thái còn 게 되다 nhấn mạnh kết quả biến hóa của trạng thái.
Điểm so sánh | 아/어/여지다 | 게 되다 |
---|---|---|
Ý nghĩa chính | – 아/어/여지다 nhấn mạnh quá trình biến đổi của trạng thái hoặc tính chất. – “Trở nên…/ biến thành…” |
– 게 되다 nhấn mạnh kết quả thay đổi trạng thái, sự việc xảy ra do hoàn cảnh khách quan, không phải do ý chí trực tiếp của chủ ngữ. – “Được / bị / trở nên / phải…” |
Đối tượng thường đi kèm | – Chủ yếu đi với tính từ (tính chất, trạng thái). Ví dụ: 예쁘다 → 예뻐지다 (trở nên xinh đẹp) |
– Đi với động từ, tính từ. Nhấn mạnh việc gì đó xảy ra, được quyết định, hoặc thay đổi ngoài ý muốn. |
Sắc thái | – Nhấn mạnh quá trình thay đổi dần dần. – Thường dịch là “trở nên… dần dần”. |
– Nhấn mạnh kết quả đã hình thành. – Thường dịch là “kết cục là…/ cuối cùng thì…/ được, bị, phải…” |
Ví dụ | – 날씨가 추워졌어요. → Trời đã trở nên lạnh hơn. (quá trình thay đổi thời tiết) – 아이가 커졌어요. |
– 시험에 합격하게 되었어요. → Cuối cùng thì tôi đã đỗ kỳ thi. (kết quả do tình huống mang lại, không do ý chí mình quyết định). – 친구를 우연히 만나게 됐어요. |
Ghi nhớ nhanh | “Trở nên” → tập trung vào quá trình biến đổi tự nhiên. | “Được / bị / trở nên” → tập trung vào kết quả thay đổi do hoàn cảnh. |
- 점점 날이 밝아집니다: Trời dần dần sáng lên (nhấn mạnh quá trình biến đổi trạng thái).
- 마침내 날이 밝게 되었습니다: Cuối cùng thì trời đã sáng (nhấn mạnh kết quả của sự biến đổi).
- 내일부터 매일 만나게 되었어요: Từ ngày mai, chúng ta sẽ gặp nhau hằng ngày (do hoàn cảnh dẫn đến).
- 이야기를 듣고 남편을 이해하게 되었어요: Sau khi nghe câu chuyện, tôi đã hiểu (thông cảm cho) chồng mình.
- 드디어 휴가를 받아 한가하게 되었어요: Cuối cùng thì tôi cũng được nghỉ phép và trở nên thoải mái.
- 가방이 더 무겁게 되었어요: Cái cặp đã trở nên nặng hơn.
2. 게 되었다 – Kết quả đã được quyết định (tương lai gần)
Có thể dùng 게 되었다 để nói một việc đã được sắp xếp/quyết định, thường cho sự việc sắp xảy ra.
Ví dụ:
다음 달에 출장을 가게 되었어요.
→ Tháng sau tôi sẽ đi công tác (đã được quyết định).
다음 주부터 한국 회사에서 일하게 되었어요.
Từ tuần sau tôi sẽ làm việc tại một công ty Hàn Quốc.
Có thể giản lược 되었다 → 됐다.
머리가 너무 아파서 집에 오게 됐어요.
Vì đau đầu quá nên tôi phải về nhà.
우연히 길에서 친구를 마나게 됐어요.
Tôi tình cờ gặp bạn trên đường.
3. 게 될 것이다 – Dự đoán / tương lai chưa quyết định
Dùng 게 될 것이다 khi nói về việc chưa chắc chắn, nhưng có khả năng sẽ xảy ra.
뭐든지 열심히 연습하면 잘하게 될 거예요.
Cái gì nếu luyện tập chăm chỉ thì sẽ giỏi lên.
같이 일하니까 자주 만나게 될 거예요.
Vì cùng làm việc nên chắc sẽ thường xuyên gặp nhau.
4. Ngoại lệ:
Trong một số trường hợp cũng có thể dùng cho sự thay đổi trạng thái do hành động con người tác động vào.
청소를 하니 방이 깨끗하게 되었어요.
Vì dọn dẹp nên phòng đã trở nên sạch sẽ.
5. Hội thoại ví dụ sử dụng 게 되다 và 아/어/여지다:
지나: 야, 오랜만이야. 방학 잘 보냈어? 너 정말 날씬해졌어.
Jina: Này, lâu rồi không gặp nhỉ. Kỳ nghỉ vừa rồi cậu có vui không? Cậu thật sự đã trở nên thon gọn đó.
유리: 방학 때 다이어트를 좀 했어. 너는 방학 때 뭐 했어?
Yuri: Trong kỳ nghỉ tớ ăn kiêng một chút. Còn cậu thì làm gì?
지나: 나는 방학 동안 과학 캠프에 다녀왔어.
Jina: Tớ tham gia hội trại khoa học.
유리: 과학 캠프? 너 과학을 좋아했어?
Yuri: Hội trại khoa học à? Trước đây cậu thích khoa học lắm hả?
지나: 아니, 전에는 별로 안 좋아했어. 하지만 캠프에 가서 재미있는 것들을 많이 알게 됐어. 망원경으로 별도 보고 별자리 공부도 많이 했어.
Jina: Không, trước đây tớ không thích lắm. Nhưng nhờ đi trại nên tớ đã biết thêm nhiều điều thú vị. Tớ còn ngắm sao bằng kính thiên văn và học về các chòm sao nữa.
유리: 과학 캠프에 가면 그런 것도 배워?
Yuri: Đi trại khoa học mà cũng học những thứ đó sao?
지나: 당연하지. 난 이제 ‘오리온자리’도 찾을 수 있어.
Jina: Tất nhiên rồi. Giờ tớ còn tìm được cả chòm sao Orion nữa cơ.
유리: 우와! 너 방학 동안 정말 똑똑해졌어. 다음 방학 때는 나도 같이 갈래.
Yuri: Oa! Cậu thật sự đã trở nên thông minh hơn trong kỳ nghỉ đấy. Kỳ nghỉ tới cho tớ đi cùng với nhé!
6. FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Ngữ pháp 게 되다 nghĩa là gì?
👉 게 되다 diễn tả một hành động, sự việc xảy ra do hoàn cảnh, điều kiện bên ngoài, không phải do chủ thể tự quyết định. Trong tiếng Việt có thể dịch là “được, bị, trở nên, dẫn đến…”.
2. Ngữ pháp 아/어지다 khác gì với 게 되다?
Cấu trúc 아/어/여지다 nhấn mạnh quá trình biến hóa của trạng thái còn 게 되다 nhấn mạnh kết quả biến hóa của trạng thái.
3. Có thể dùng 게 되다 trong văn viết trang trọng không?
👉 Có. 게 되다 xuất hiện nhiều trong văn nói, nhưng cũng dùng trong văn viết lịch sự, báo cáo hoặc diễn thuyết, vì nó tạo cảm giác khách quan, khiêm tốn.
📌 Ví dụ: 여러분을 만나 뵙게 되어 영광입니다.
Thật vinh hạnh được gặp mọi người.
4. Có những cụm từ cố định với 게 되다 thường gặp không?
👉 Rất nhiều, nhất là trong giao tiếp:
- 알게 되다 → biết được
- 이해하게 되다 → hiểu ra
- 좋아하게 되다 → bắt đầu thích
- 만나게 되다 → được gặp gỡ
- 기억하게 되다 → nhớ được
Hữu ích cho bạn:
– Tổng hợp 170 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp, TOPIK I tại: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú