- Advertisement -
Trang chủ170 NGỮ PHÁP TOPIK INgữ pháp 다가 - So sánh với 고, 면서 và cách dùng...

Ngữ pháp 다가 – So sánh với 고, 면서 và cách dùng chuẩn

Last Updated on 03/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú

1. Ý nghĩa của ngữ pháp 다가

  • 다가 đứng sau động từ/ tính từ, là biểu hiện liên kết, thể hiện ý nghĩa chuyển đổi, hoán đổi của một hành động nào đó.
  • Chủ yếu được sử dụng khi hành động/ trạng thái ở vế trước đang được thực hiện, thì bị dừng lại và chuyển sang một hành động/ trạng thái khác ở vế sau.
  • Chủ ngữ ở hai vế của câu có sử dụng -다가 phải giống nhau.
  • Trong khi nói có thể giản lược ‘가’ trong ‘다가’ và chỉ dùng ‘다’.

– 숙제하다가 잤어요.
 Đang làm bài tập thì bị ngủ gật
(숙제를 마치 지 못했는데 잤다는 의미 – Mang ý nghĩa đang làm bài tập (chưa làm xong) thì ngủ gật. Lúc ngủ gật là đã ngừng hoạt động làm bài tập)

– 화장실에 가다가 수업 종이 울려서 돌아왔어요:
Đang đi ra nhà vệ sinh thì chuông báo vào giờ học vang lên và phải quay lại lớp
(화장실에 가지 못하고 수업 종이 울려서 돌아왔다는 의미 – ngừng lại việc đi ra nhà vệ sinh để quay về lớp)

– 비가 오다가 그쳤어요:
Trời đang mưa thì bỗng dưng tạnh
(비가 오는 상태가 중단하고 오지 않는다는 의미 – Trạng thái đang mưa bị ngắt quãng và hết mưa)

– 날씨가 맑다가 갑자기 흐려졌어요.
Thời tiết đang nắng trong thì bỗng trở nên u ám.

– 밖이 조용하다가 점점 시끄러워졌어요.
Bên ngoài đang yên tĩnh thì dần dần trở nên ồn ào.

2. 다가 cũng có thể được dùng trong một số trường hợp mà hành động phía trước không bị ngắt quãng mà vẫn được tiếp tục.
– 역화를 보다가 울었어요.
Tôi đang xem phim thì bật khóc.

– 잠을 자다가 꿈을 꿨어요.
Tôi đang ngủ thì mơ một giấc mơ.

3. Cấu trúc -았/었/였다가:
Khi hành động ở vế trước hoàn thành rồi, sau đó đổi sang hành động khác, ta dùng -았/었/였다가.

– 편지를 썼다가 지웠습니다.
Tôi đã viết thư rồi lại xóa đi.

– 옷을 입었다가 벗었어요.
Tôi đã mặc quần áo rồi lại cởi ra.

4. So sánh -다가, -면서, -고:

  • -다가: Hành động/trạng thái đang diễn ra bị ngắt quãng, thay bằng hành động khác.
    👉 책을 읽다가 음악을 들어요. (Đang đọc sách thì nghe nhạc.)
  • -면서: Hai hành động diễn ra đồng thời.
    👉 책을 읽으면서 음악을 들어요. (Vừa đọc sách vừa nghe nhạc.)
  • -고: Các hành động xảy ra tuần tự theo thời gian.
    👉 책을 읽고 음악을 들어요. (Đọc sách xong rồi nghe nhạc.)

Ngữ pháp 다가

5. FAQ – Câu hỏi thường gặp
❓ Có dùng -다가 với tính từ được không?
👉 Có.
Ví dụ: 날씨가 맑다가 흐려졌어요. (Trời đang trong xanh thì chuyển sang u ám.)

 
❓ -다가 có giống -았/었을 때 không?
👉 Không. -았/었을 때 chỉ nói về thời điểm, còn -다가 nhấn mạnh sự chuyển đổi/ngắt quãng hành động.
 
6. Ví dụ hội thoại:

지호: 지나야! 여기야! 어! 어떻게 둘이 같이 와?
지나: 오다가 식당 앞에서 만났어. 우리는 멕시코 음식은 잘 모르는데 오빠가 주문해 줘 .
지호: 응, 내가 지난 번에 먹어 본 음식으로 주문할게.
(음식을 먹는 중)
지나: 음 ~ 멕시코 음식은 처음인데 정말 맛있어. 내 입에 딱 맞아.
유리: 맞아. 소스도 매콤해서 한국 음식하고 비슷한 거 같아. 둘이 먹다가 하나가죽어도 모르겠다.
모두 같이: 하하하
지호: 맛있다고 하니까 기분 좋은데? 태국 음식도 맛있는데 다음에는 태국 식당에 갈까?
유리: 좋아요. 태국 식당이 근처에 있어요?
지호: 응, 여기서 쭉 내려가다가 사거리에서 오른쪽으로 가면 있어.

지호: 지나 à! Ở đây này! Ủa, sao hai cậu lại đi cùng nhau thế?
지나: Trên đường đến thì bọn mình tình cờ gặp nhau trước cửa nhà hàng. Bọn mình không rành món Mexico lắm, nên cậu gọi giúp nhé.
지호: Ừ, vậy mình sẽ gọi mấy món mà lần trước mình đã ăn thử.
(đang ăn)
지나: Ừm. Đây là lần đầu tiên mình ăn món Mexico mà ngon thật. Hợp khẩu vị mình lắm.

유리: Đúng rồi, nước sốt cũng cay cay nên mình thấy giống món Hàn nữa. Ngon đến mức hai người đang ăn mà nếu một người có chết cũng chẳng hay biết.
모두 같이: Hahaha

지호: Nghe mọi người khen ngon nên anh cũng thấy vui đấy. Thức ăn Thái cũng ngon lắm, lần sau tụi mình thử đi ăn nhà hàng Thái nhé?
유리: Được ạ. Có nhà hàng Thái nào gần đây không?
지호: Ừ, từ đây đi thẳng xuống rồi rẽ phải ở ngã tư là có đấy.

Hữu ích cho bạn:

– Tổng hợp 170 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp, TOPIK I tại: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú

Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

1 BÌNH LUẬN

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!