Last Updated on 23/10/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
1. Ý nghĩa và cách dùng:
- -아/어도 되다 được dùng để biểu thị sự cho phép hay chấp thuận (허락이나 허용) cho việc nào đó.
- Nghĩa tiếng Việt tương đương: “được (làm gì), làm … cũng được.”
- Thường dùng ở dạng câu hỏi khi xin phép.
2. Cách chia theo gốc động từ/tính từ:
Thân động từ/ tính từ kết thúc bằng nguyên âm ㅏ,ㅗ thì dùng -아도 되다
자 + 아도 되다
-> 자도 되다
친구 집에서 자도 돼요?
오 + 아도 되다
-> 와도 되다
오늘 우리 집에 와도 돼요.
Thân động từ, tính từ kết thúc bằng nguyên âm không phải là ㅏ, ㅗ thì dùng -어도 되다
먹 + 어도 되다
-> 먹어도 되다
엄마, 이 바나나를 먹어도 돼요?
찍+어도 되다
-> 찍어도 되다
여기에서 사진을 찍어도 돼요.
Với động từ, tính từ có đuôi 하다 thì dùng -해도 되다
전화하 + 여도 되다
-> 전화해도 되다
아침 일찍 전화해도 돼요?
게임하 + 여도 되다
-> 게임해도 되다
토요일에는 게임을 해도 돼.
Với động từ, tính từ bất quy tắc (불규칙 동사)
눕다: 눕 + 어도 되다 ->누워도 되다
듣다: 듣 + 어도 되다 -> 들어도 되다
자르다: 자 + 아도 되다 -> 잘라도 되다
3. Ví dụ:
아이들은 금방 크니까 옷이 조금 커도 돼요.
Bọn trẻ nhanh lớn nên quần áo lớn một chút cũng được.
자리가 많으니까 친구를 데리고 와도 돼요.
Vì có nhiều chỗ ngồi nên dẫn bạn theo cũng được.
모르는 것이 있으면 질문해도 돼요.
Nếu có điều gì không biết thì hỏi cũng được.
여기에 앉아도 돼요?
Tôi có thể ngồi đây được không ạ?
사진을 찍어도 돼요?
Tôi có thể chụp ảnh được không ạ?
4. Mở rộng:
Có thể dùng biến đổi với các cấu trúc -아/어/여도 괜찮다 hoặc 아/어/여도 좋다 (mang nghĩa khá tương đương)
여기서 사진을 찍어도 돼요. Ở đây chụp ảnh cũng được
여기서 사진을 찍어도 괜찮아요.
여기서 사진을 찍어도 좋아요.
바나나를 먹어도 돼요? Mình ăn chuối được không?
바나나를 먹어도 괜찮아요?
바나나를 먹어도 좋아요?
5. Luyện dịch:
(1) 미안하지만 이번 주 약속을 못 지킬 것 같아요.
Xin lỗi anh, có lẽ tuần này tôi không thể giữ hẹn được.
왜요? 무슨 일이 생겼어요?
Sao vậy? Có chuyện gì sao ạ?
네, 미국에 사는 친구가 한국에 오는데 주말에만 만날 수 있어요.
Vâng, người bạn sống ở Mỹ về Hàn Quốc mà chỉ có thể gặp vào cuối tuần thôi ạ.
괜찮아요. 우리는 다음에 만나도 돼요.
Không sao đâu. Sau này chúng ta gặp nhau cũng được.
정말 미안해요. 대신 제가 맛있는 저녁을 살게요.
Thật sự xin lỗi anh. Thay vì đó tôi sẽ đãi bữa tối thật ngon.
기대하고 있을게요.
Tôi sẽ đợi.
(2) 우리 집에서는 컴퓨터를 사용할 때 규칙이 있어요.
인터넷이나 컴퓨터 게임은 숙제를 한 후에만 해야 해요. 숙제를 하기 전에 하면 안돼요.
그리고 컴퓨터 게임은 한 시간 이상 하면 안돼요. 또 컴퓨터로 음악을 들을 때는 이어폰을 꽂고 들어도 되지만 스피커를 크게 켜고 들으면 안돼요.
Ở nhà chúng tôi có quy tắc khi sử dụng máy tính.
Internet hoặc trò chơi trên máy tính chỉ được chơi sau khi đã làm xong bài tập. Nếu chơi trước khi làm bài tập thì không được.
Ngoài ra, trò chơi trên máy tính không được chơi quá một giờ. Khi nghe nhạc trên máy tính, có thể nghe bằng tai nghe, nhưng nếu mở loa to để nghe thì không được.
(3) 선생님: 과학 캠프에 오신 여러분을 환영합니다. 이번 캠프 기간 동안에는 밤에 하는 야외 활동이 많습니다. 야외 활동을 할 때는 위험하니까 혼자 다니면 안 돼요.
Chào mừng các bạn đến với trại khoa học. Trong thời gian trại, sẽ có nhiều hoạt động ngoài trời vào ban đêm. Khi tham gia hoạt động ngoài trời, vì có nguy hiểm nên không được đi một mình.
지나: 선생님, 캠프에서 휴대폰을 사용해도 돼요?
Thưa thầy, ở trại có được sử dụng điện thoại không ạ?
선생님: 네, 사용해도 돼요. 하지만 수업시간과 활동시간에는 사용하면 안 돼요. 쉬는 시간에만 사용하세요.
Được, có thể sử dụng. Nhưng trong giờ học và giờ hoạt động thì không được sử dụng. Chỉ sử dụng trong giờ nghỉ thôi.
지호: 선생님, 활동이 끝난 후에 친구들하고 밖에서 놀아도 돼요?
Thưa thầy, sau khi hoạt động xong, tui em có thể ra ngoài chơi với bạn bè không ạ?
선생님: 네, 하지만 밖에 나갈 때는 선생님한테 꼭 이야기하세요. 그리고 밤에는 숙소 밖으로 나가면 안 돼요.
Được, nhưng khi ra ngoài phải báo cho thầy/cô biết. Và vào ban đêm, không được ra ngoài ký túc xá.
지나: 활동 시간에는 사진을 찍어도 돼요?
Trong giờ hoạt động chụp ảnh được không ạ?
선생님: 활동 시간에는 사진을 찍으면 안 돼요. 캠프가 끝나기 전에 따로 사진 찍는 시간을 줄게요.
Trong giờ hoạt động không được chụp ảnh. Trước khi trại kết thúc, thầy/cô sẽ cho thời gian riêng để chụp ảnh.
6. So sánh -아/어도 되다 và -(으) 면 안 되다:
Cấu trúc | Ý nghĩa chính | Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
-아/어도 되다 | Được phép làm gì, có thể làm gì |
– Xin phép, đồng ý, cho phép. – Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, thân mật, nhẹ nhàng. |
– 여기서 사진을 찍어도 돼요? – 이 방에서 담배를 피워도 돼요? |
-(으) 면 안 되다 | Không được phép làm gì, cấm làm gì | Dùng trong cả hội thoại hàng ngày (nhắc nhở, khuyên răn) và văn cảnh trang trọng (nội quy, quy định) |
– 여기서 사진을 찍으면 안 돼요. Không được chụp ảnh ở đây. – 큰 소리 내면 안 돼요. – 교실에서는 음식을 먹으면 안 됩니다. |
Hữu ích cho bạn:
– Tổng hợp 170 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp, TOPIK I tại: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú