Last Updated on 11/11/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
1. Ý nghĩa và cách dùng:
-다던데 là dạng kết hợp của -ㄴ/는다고 하다 + -던데 (xem lại –ㄴ/는다고 하다 ở đây và -던데 ở đây)
Dùng để:
- Trích dẫn nghe nói từ người khác (thông tin gián tiếp).
- Đồng thời, người nói bày tỏ ý kiến, cảm nhận, hoặc phản ứng dựa trên thông tin đó.
Chỉ dùng trong bối cảnh nghe kể lại, không phải chứng kiến trực tiếp.
| Loại từ | Cấu trúc |
|---|---|
| Động từ | V + ㄴ/는다고 하던데 → rút gọn: V + 다던데 |
| Tính từ | A + 다던데 |
| Danh từ | N + (이)라던데 |
제주도 경치가 아름답다던데 휴가 때 한번 가 보세요.
Nghe nói cảnh trí ở đảo Jeju đẹp lắm, kỳ nghỉ này thử đến xem sao.
인삼이 몸에 좋다던데 한번 드셔 보세요.
Thấy bảo là nhân sâm tốt cho sức khỏe lắm nên hãy thử dùng xem sao.
내일 날씨가 춥다던데 나가지 말고 집에 있어야겠다.
Nghe nói ngày mai trời lạnh, nên đừng ra ngoài mà hãy ở nhà
2. Hình thức quá khứ và tương lai:
- Quá khứ:
V + 았/었다던데 / A + 았/었던데 - Tương lai / dự đoán:
V + 겠던데 / V + (으)ㄹ 거라던데
A + (으)ㄹ 거라던데 / A + 다던데
가: 학교 앞에서 교통사고가 났다던데 학생들이 다치지 않았는지 걱정이네요.
Nghe nói đã có tai nạn trước cổng trường, tôi lo không biết học sinh có bị thương không.
나: 다행이 다친 사람은 별로 없다고 해요.
Thật may nghe nói ít người bị thương.
가: 다음 달부터 월급이 오를 거라던데 정말인가요?
Nghe nói từ tháng sau lương sẽ tăng, thật không vậy?
나: 네, 그렇대요.
Vâng, nghe nói đúng vậy.
내일 날씨가 춥다던데 따뜻하게 입으세요.
Nghe nói ngày mai trời lạnh, hãy mặc ấm.
내일 날씨가 춥을 거라던데 따뜻하게 입으세요.
Nghe nói ngày mai trời sẽ lạnh, hãy mặc ấm.
3. Với danh từ:
Khi phía trước là danh từ, dùng N + (이)라던데.
이 학교가 아주 유명한 학교라던데 저는 들어본 적이 없어요.
Nghe nói trường này nổi tiếng, nhưng tôi chưa từng nghe tới.
요즘 짧은 치마가 유행이라던데 저는 별로 마음에 들지 않아요.
Nghe nói gần đây váy ngắn đang thịnh hành, nhưng tôi không mấy thích.
4. Mở rộng: Câu nghi vấn, đề nghị, mệnh lệnh
-ㄴ/는 다던데 là trường hợp sử dụng câu tường thuật (trần thuật) ở phía trước -다던데 làm câu trích dẫn. Với các trường hợp trích dẫn là câu mệnh lệnh, câu nghi vấn, câu đề nghị thì sao? Hãy cùng xem bên dưới.
(1) Trường hợp câu nghi vấn (의문문): V + -느냐던데, A + -(으)냐던데
민수 씨가 아까 유리 씨가 결혼했느냐던데 유리 씨한테 관심이 있는 것 같아요.
Nghe nói Minsu hỏi Yuri đã kết hôn chưa, có vẻ anh ấy quan tâm tới Yuri.
(2) Trường hợp câu đề nghị (청유문): V + -자던데
민수 씨가 일요일에 등산가자던데 사실 난 일요일에는 좀 쉬고 싶어
Nghe nói Minsu bảo đi leo núi vào Chủ nhật, nhưng thật ra tôi muốn nghỉ chút.
(3) Trường hợp câu mệnh lệnh (명령문): V + -(으)라던데
민수 씨가 내일 두 시까찌 회사 앞으로 오라던데 무슨 일인지 모르겠다.
Nghe nói Minsu bảo đến trước công ty lúc 2 giờ chiều mai, không biết chuyện gì xảy ra.
Chú thích: Các dạng này thường dùng trong hội thoại, thân mật, không dùng trong văn viết trang trọng.
5. So sánh -다던데 vs -던데:
| Dạng | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| -던데 | Người nói trực tiếp chứng kiến hoặc trải nghiệm | 어제 비가 많이 왔던데 길이 많이 막혔어요. Hôm qua mưa to, đường xá kẹt lắm. |
| -다던데 | Nghe kể lại + ý kiến, cảm xúc | 어제 비가 많이 왔다던데 길이 많이 막혔대요. Nghe nói hôm qua mưa to, đường kẹt lắm. |
TÀI LIỆU HỮU ÍCH CHO BẠN TRA CỨU THUẬN TIỆN VÀ ĐẦY ĐỦ:
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú
