Last Updated on 11/11/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
1. Ý nghĩa và cách dùng 던데:
[A던데 B] là cấu trúc kết hợp giữa 더 + (으)ㄴ데/는데, dùng khi người nói hồi tưởng lại một tình huống, sự việc trong quá khứ (A) mà mình trực tiếp trải nghiệm, quan sát, rồi đưa ra nhận xét, cảm thán, hoặc nói thêm thông tin có liên quan ở vế B.
→ Có thể mang sắc thái: đối chiếu, tương phản, nguyên nhân – kết quả nhẹ, hoặc dẫn nhập vào lời khuyên, ý kiến.
📘 Theo 국립국어원, “-던데” thể hiện hồi ức mang tính chủ quan của người nói về sự việc đã từng thấy, nghe, hoặc trải qua.
- 음식이 맛있던데 사람들이 별로 안 먹었어요.
Thức ăn ngon vậy mà chẳng mấy ai ăn cả. - 전에는 아이들이 야채를 안 먹던데 지금은 잘 먹는군요.
Trước đây bọn trẻ không ăn rau, mà giờ ăn ngon lành ghê. - 어제는 눈이 오던데 오늘은 아주 맑네요.
Hôm qua có tuyết rơi vậy mà hôm nay trời thật là trong xanh. - 아까 회의를 하던데 벌써 끝났어요?
Vừa rồi có buổi họp không biết đã kết thúc chưa? - 영호 씨하고 민수 씨가 싸우던데 두 사람 사이에 무슨 일이 있었나요?
Tôi thấy Young-ho với Min-su cãi nhau, có chuyện gì vậy? - 회사 앞 식당 음식이 맛있던데 한번 가 보세요.
Đồ ăn ở quán trước công ty ngon lắm, bạn thử đến xem.
2. Lưu ý:
Không dùng với ngôi thứ nhất (나/저, 우리) vì người nói không “quan sát bản thân mình từ bên ngoài”.
- 오전에 유리 씨가 아파 보이던데 지금은 괜찮은 것 같에요. (O)
Sáng nay tôi thấy Yuri có vẻ ốm, nhưng bây giờ có vẻ ổn rồi. - 오전에 내가 아파 보이던데 지금은 괜찮은 것 같네요. (X)
→ Sai vì “-던데” dùng cho trải nghiệm, quan sát bên ngoài, không phải chính mình.
3. Khi muốn nói đến một thực tế trong quá khứ đã kết thúc, dùng dạng -았/었던데.
- 유리 씨는 회사에 벌써 도착했던데 민수 씨는 왜 이렇게 늦어?
Yuri đến công ty rồi mà sao Min-su trễ vậy? - 회의가 한참 전에 시작했던데 아직도 안 끝났어요?
Cuộc họp bắt đầu lâu rồi mà giờ vẫn chưa xong à?
4. Với danh từ → dùng dạng (이)던데:
Nếu phía trước đi với Danh từ thì dùng dạng ‘(이)던데’
- 그 분 딸이 벌써 고등학생이던데 그럼 그분은 나이가 어떻게 되는 거예요?
Con gái của người đó đã là học sinh cấp 3 rồi, vậy người đó bao nhiêu tuổi nhỉ?
5. Dạng kết thúc câu: -던데요:
Khi “-던데요” được dùng ở cuối câu, nó mang sắc thái cảm thán hoặc chia sẻ quan sát của người nói, đồng thời ngầm chờ phản ứng hoặc sự đồng tình từ người nghe.
(Thường dùng trong hội thoại thân mật hoặc nhẹ nhàng.)
- 그 사람 정말 똑똑하던데요.
Người đó thông minh lắm đó nha. - 아까 기차가 출발했던데요.
Lúc nãy tôi thấy tàu khởi hành rồi đó.
Tài liệu hữu ích cho bạn tra cứu học tiếng Hàn thuận tiện:
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú
