- Advertisement -
Trang chủ170 NGỮ PHÁP TOPIK INgữ pháp 겠 (2) - Cách dùng, ví dụ dễ hiểu và...

Ngữ pháp 겠 (2) – Cách dùng, ví dụ dễ hiểu và so sánh với (으)ㄹ 거예요

Last Updated on 11/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú

Ngữ pháp 겠 (2) - Cách dùng, ví dụ dễ hiểu và so sánh với (으)ㄹ 거예요-겠- là một phụ tố đuôi kết hợp với động/ tính từ, có 2 cách dùng chính với ý nghĩa hoàn toàn khác nhau:

(1) Ý chí, dự định, hứa hẹn (sẽ) → xem lại ở bài Động từ + 겠 (1)

(2) Dự đoán, phỏng đoán (chắc là, chắc sẽ) → được trình bày trong bài viết này

1. Ý nghĩa và cách dùng:

  • 겠 được gắn vào thân động từ / tính từ để diễn đạt dự đoán, phỏng đoán trong hiện tại hoặc tương lai.
  • Có thể dịch: ‘chắc là, chắc sẽ”.
  • Với sắc thái phỏng đoán, 겠 thường dùng khi nói về người khác, sự vật, sự việc. Nếu dùng cho ngôi thứ nhất thì phải hiểu theo nghĩa tự nhận định (tôi đoán về chính mình), còn nếu không sẽ dễ nhầm sang nghĩa”sẽ” [겠 (1)]

가: 어머니께 시계를 드릴 거예요.
Mình sẽ tặng mẹ một chiếc đồng hồ.
나: 어머니가 좋아하시겠어요.
Mẹ chắc là sẽ thích lắm đây.

가: 어제도 잠을 못 잤어요.
Hôm qua mình cũng không ngủ được.
나: 그래요? 많이 피곤하겠어요.
Vậy sao? Chắc cậu mệt nhiều lắm.

오늘은 일이 많아서 힘들겠어요.
Hôm nay nhiều việc nên chắc là mệt lắm.

2. Kết hợp với -았/었-, -시-:

  • gắn sau -았/었- để dự đoán về quá khứ.

  • gắn sau -시- để biểu hiện kính ngữ.

가: 방학 때 제주도로 여행을 다녀왔어요.
Mình đã đi du lịch Jeju vào kỳ nghỉ.
나: 와! 정말 재미있었겠네요.
Woa, chắc là đã thú vị lắm nhỉ.

가: 벌써 9시 30분이에요.
Đã 9h30 phút rồi.
나: 네? 시험이 벌써 시작했겠는데요.
Vậy sao? Chắc là buổi thi đã bắt đầu rồi.

선생님께서 곧 오시겠어요.
Thầy chắc là sắp đến rồi ạ.

어머니께서 선물을 받으시면 아주 좋아하시겠어요.
Mẹ chắc sẽ rất vui nếu nhận được quà.

고객님, 잠시만 기다리시면 곧 준비되시겠습니다.
Quý khách vui lòng chờ một chút, sẽ được chuẩn bị ngay ạ.

3. So sánh 겠 (2) và (으)ㄹ 거예요 (2): (Bấm vào đây để xem lại cấu trúc (으)ㄹ 거예요)

  • Hoàn cảnh sử dụng:
    – 겠 (2): Thường dùng khi người nói dựa trên tình huống, dấu hiệu ngay trước mắt để đưa ra phỏng đoán → mang sắc thái “chắc là, có vẻ là” trong bối cảnh cụ thể.
    Ví dụ: 비가 오겠어요. (Nhìn mây đen nên đoán ngay là trời sắp mưa.)


    – (으)ㄹ 거예요 (2)
    : Thường dùng để phỏng đoán dựa trên kinh nghiệm, kiến thức, hoặc suy nghĩ chung, không nhất thiết phải có tình huống cụ thể trước mắt. → phỏng đoán tổng quát, chung chung.
    Ví dụ: 내일은 비가 올 거예요. (Theo dự báo thời tiết hoặc hiểu biết chung mà đoán.)

    Ví dụ:
    (Khi không có tình huống cụ thể)
    가: 민수 씨가 오늘 학교에 올까요?
    Min-su hôm nay có đến trường không nhỉ?
    나: 네, 오겠어요. (X)
    Vâng, chắc sẽ đến. (X) (không tự nhiên vì thiếu bối cảnh cụ thể)
    나: 네, 올 거예요. (O)

    Vâng, chắc sẽ đến đấy. ✅

  • Ngôi chủ ngữ:
    – 겠 (2): dùng với ngôi thứ 3 hoặc ngôi thứ 2
    – (으)ㄹ 거예요 (2): chỉ dùng với ngôi thứ 3.

    Ví dụ
    가: 오늘 아무것도 못 먹었어요.
    Hôm nay tôi đã chẳng thể ăn được gì.
    나: 배고프겠어요. (O) / 배고플 거예요. (X)
    Vậy chắc là bạn đói lắm 

4. Ví dụ thực tế (dự báo thời tiết):

ví dụ 겠

 

Trong dự báo thời tiết, 겠 được dùng chuẩn mực để thể hiện dự đoán chắc chắn. Đây là dạng văn phong chính thức, thường gặp trên TV, báo chí.

내일의 세계 날씨를 말씀드리겠습니다. 한국은 오전에는 비가 오겠습니다. 오후에는 바람이 불겠습니다. 중국도 오전에는 비가 오겠습니다. 하지만 오후에는 비가 그치고 맑겠습니다. 미국은 오전에는 맑겠지만 오후에는 비가 오겠습니다. 프랑스는 하루 종일 천둥번개가 치겠습니다.

Ngày mai, xin được thông báo tình hình thời tiết thế giới: tại Hàn Quốc buổi sáng sẽ có mưa, buổi chiều sẽ có gió; ở Trung Quốc buổi sáng cũng có mưa nhưng đến chiều thì mưa tạnh và trời quang đãng; ở Mỹ buổi sáng trời sẽ quang đãng nhưng buổi chiều sẽ có mưa; còn ở Pháp thì suốt cả ngày sẽ có sấm sét

—–
지나:  오빠, 주말에 캠프 가는데 날씨가 어떨까?
Jina: Anh ơi, cuối tuần đi cắm trại thì không biết thời tiết sẽ thế nào nhỉ?
지호:  글쎄. 지금 TV에서 일기예보가 나오고 있으니까 한번 들어보자.
Jiho: Ừm… Bây giờ trên TV đang có bản tin dự báo thời tiết, mình nghe thử xem nhé.

다음은 K-TOWN의 주말 날씨입니다.
금요일 오전에는 비가 내리고 바람이 많이 불겠습니다. 하지만 금요일 낮부터는 비가 그치고 기온이 오르겠습니다. 토요일과 일요일은 아침에 열은 안개가 끼는 곳이 있겠지만 대체로 맑고 따뜻하겠습니다.

Tiếp theo là thời tiết cuối tuần ở K-TOWN.
Sáng thứ Sáu sẽ có mưa và gió thổi mạnh, nhưng từ trưa thì mưa sẽ tạnh và nhiệt độ sẽ tăng lên. Thứ Bảy và Chủ Nhật buổi sáng có nơi sẽ có sương mù dày đặc, nhưng nhìn chung trời sẽ quang đãng và ấm áp.

지나: 다행히 주말에 날씨가 좋겠어.
Jina: May quá, cuối tuần thời tiết sẽ đẹp rồi!
지호: 그래, 정말 다행이야!
Jiho: Ừ, may ghê!

Hữu ích cho bạn:

– Tổng hợp 170 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp, TOPIK I tại: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú

Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!