- Advertisement -
Trang chủ170 NGỮ PHÁP TOPIK INgữ pháp tiếng Hàn: Động từ + 는 동안, Danh từ +...

Ngữ pháp tiếng Hàn: Động từ + 는 동안, Danh từ + 동안 – Cách dùng & ví dụ

Last Updated on 12/11/2025 by Hàn Quốc Lý Thú

Động từ + 는 동안 Danh từ + 동안1. Ý nghĩa và cách dùng:

동안 (동안에)phụ thuộc danh từ (의존명사) mang nghĩa “trong lúc / trong suốt khoảng thời gian”.

Khi kết hợp với động từ hoặc danh từ, cấu trúc này thể hiện khoảng thời gian mà hành động hoặc trạng thái được duy trì liên tục.

Động từ + 는 동안: Dùng khi hai hành động xảy ra đồng thời trong một khoảng thời gian.

Danh từ + 동안: Dùng khi danh từ thể hiện thời gian hoặc giai đoạn cụ thể.

Loại từ Cấu trúc Nghĩa chính
Động từ V + 는 동안 (에) Trong khi đang…
Danh từ N + 동안 (에) Trong suốt thời gian…

내가 자는 동안 네가 청소했어?
Trong lúc mình ngủ bạn đã dọn dẹp à?

내가 옷을 입는 동안 아침 좀 준비해 주세요.
Trong khi tôi mặc đồ, xin hãy chuẩn bị bữa sáng.

너를 기다리는 동안 책을 읽고 있었어요.
Trong khi chờ cậu, tôi đã đọc sách.

나는 방학 동안 고향에 다녀올 거예요.
Trong kỳ nghỉ, tôi sẽ về quê.

나는 거의 5년 동안 부모님을 못 봤어요.
Tôi đã không gặp bố mẹ suốt gần 5 năm.

2. Có thể sử dụng cùng với 없다, 있다.

네가 없는 동안 너무 외로웠어.
Trong lúc không có anh, em đã rất cô đơn.

한국에 있는 동안 한국어를 열심히 배울 거예요.
Trong thời gian ở Hàn Quốc, tôi sẽ chăm chỉ học tiếng Hàn

부모님이 안 계시는 동안 집에서 파티를 했어요.
Trong lúc bố mẹ đi vắng, tôi đã tổ chức tiệc ở nhà

3. Với trường hợp bất quy tắc thì tương tự như bên dưới:

내가 음식을 만드는 동안 동생은 잤어요. (만들다 → 만드는 동안)

Loại Ví dụ Khi dùng với -는 동안
ㄷ 불규칙 듣다 → 듣는 동안 Giữ nguyên ㄷ
ㅂ 불규칙 돕다 → 돕는 동안 Giữ nguyên ㅂ
ㅅ 불규칙 낫다 → 낫는 동안 Giữ nguyên ㅅ
르 불규칙 모르다 → 모르는 동안 Giữ nguyên
ㄹ 불규칙 만들다 → 만드는 동안 ㄹ rơi (biến đổi)
우 불규칙 푸다 → 푸는 동안 Giữ nguyên
ㅎ 불규칙 그렇다 → 그렇는 동안 (ít dùng) Giữ nguyên

4. Dịch thêm ví dụ để hiểu sâu hơn:

아이가 자는 동안 음식을 만들었어요.
Tôi đã nấu ăn trong khi em bé ngủ.

제가 청소하는 동안 아이들을 좀 봐 주세요.
Trong lúc tôi dọn dẹp, làm ơn trông giúp bọn trẻ giúp tôi nhé.

기다리시는 동안 커피 좀 드세요.
Hãy dùng một tách cà phê trong khi chờ đợi nhé.

한약을 는 동안 돼지고기나 술을 드시면 안 됩니다.
Trong khi dùng thuốc đông y thì không được ăn thịt heo và uống rượu.

가: 공사 안내를 보니까 앞으로 이 길로 다닐 수 없을 것 같아요.
Theo thông báo thi công, có lẽ sắp tới không thể đi đường này.
나: 네, 공사를 는 동안 다른 길로 다녀야 돼요.
Đúng rồi, trong khi thi công thì chúng ta phải đi lại ở tuyến đường khác.

가: 한국 음악을 많이 아시네요. 언제 음악을 들으세요?
Bạn biết nhiều nhạc Hàn quá nhỉ. Bạn thường nghe nhạc khi nào vậy?
나: 출근하는 동안 차에서 많이 들어요.
Tôi nghe rất nhiều trên ô tô trong khi đi làm.

가: 사람들이 곧 도착할 텐데 아직 다 못 했어요?
Mọi người sắp đến rồi mà bạn vẫn chưa xong à?
나: 네, 제가 음식을 준비하는 동안 청소 좀 해 주세요.
Vâng, trong lúc tôi chuẩn bị đồ ăn, làm ơn dọn dẹp giúp nhé.

가: 여행 잘 다녀오세요. 그런데 강아지 밥은 누가 줘요?
Chúc bạn đi du lịch vui vẻ nhé. Nhưng ai sẽ cho bé cún ăn?
나: 그래서 부탁인데 제가 여행하는 동안  우리 강아지 좀 봐 주세요. 
Vì vậy nên tôi nhờ bạn, trong lúc tôi đi du lịch, làm ơn để mắt đến bé cún giúp tôi chút nhé.

5. Lưu ý về 동안 và 동안에

Trong một số tài liệu, thỉnh thoảng bạn có thể gặp dạng V + 는 동안에. Cả hai dạng 동안 và 동안에 đều đúng.

  • 동안: dùng phổ biến trong lời nói và viết.
  • 동안에: thêm “에” để nhấn mạnh vào thời gian diễn ra.

Ví dụ:
내가 자는 동안 / 내가 자는 동안에 → đều đúng, nhưng 동안에 mang sắc thái nhấn mạnh hơn.

Hữu ích cho bạn:

– Tổng hợp 170 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp, TOPIK I tại: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú

Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!