- Advertisement -
Trang chủ170 NGỮ PHÁP TOPIK INgữ pháp: -는 편이다, -(으)ㄴ 편이다 - Giải thích, ví dụ và...

Ngữ pháp: -는 편이다, -(으)ㄴ 편이다 – Giải thích, ví dụ và so sánh cụ thể

Last Updated on 22/10/2025 by Hàn Quốc Lý Thú

 
Ngữ pháp: -는 편이다, -(으)ㄴ 편이다 - Giải thích, ví dụ và so sánh cụ thểNgữ pháp -는 편이다, -(으)ㄴ 편이다 - Giải thích, ví dụ và so sánh cụ thể1. Ý nghĩa và cách dùng: 
  • Động từ + 는 편이다, Tính từ + (으)ㄴ 편이다.
  • Dùng để diễn tả xu hướng, đặc điểm, hoặc mức độ tương đối của một hành động hay trạng thái. 
  • Biểu hiện ngữ pháp này không mang nghĩa tuyệt đối (như “rất” hay “hoàn toàn”), mà mang sắc thái đánh giá một cách tương đối, thể hiện khuynh hướng nghiêng về một phía (“khá”, “thuộc diện”, “vào loại”). Người Hàn dùng nhiều khi so sánh ngầm hoặc nói giảm để tránh tuyệt đối hóa.
  • Tương đương trong tiếng Việt: thuộc diện…, vào loại…, có xu hướng…, khá…
Loại từ Cấu trúc Ghi chú
Động từ  V + 는 편이다 Không phân biệt nguyên âm, phụ âm
Tính từ  A + (으)ㄴ 편이다 Có quy tắc phụ âm cuối:
– kết thúc bằng phụ âm → -은 편이다
– kết thúc bằng nguyên âm → -ㄴ 편이다
Danh từ  N + 인 편이다 Dạng kết hợp với danh từ

내 친구는 성격이 좋은 편이에요
Bạn tôi thuộc dạng có tính cách tốt / tính tình khá tốt.

제 동생은 얼굴이 예쁜 편이에요. (tính từ tận cùng là nguyên âm)
Em tôi thuộc loại có khuôn mặt khá xinh.
(Không khẳng định là “rất đẹp”, mà là “cũng thuộc diện xinh”.)

저는 운동을 자주 하는 편이에요.
Tôi thuộc vào diện thường xuyên tập tành thể dục thể thao.

나는 아무거나 잘 먹는 편이에요.
Tôi thuộc dạng dễ ăn.
(một cách nói giảm nhẹ, mang tính nhận xét bản thân.)

2. Một số lưu ý:

2.1. 있다, 없다 thì kết hợp với 는 편이다.
한국에는 산이 있는 편이에요. 
Ở Hàn Quốc thì cũng khá nhiều núi.

제 친구는 돈이 없는 편이에요.
Bạn tôi thuộc diện không có nhiều tiền (nói giảm, nhẹ nhàng).

그 영화는 재미없는 편이니까 보지 마세요.
Phim đó thuộc loại không hay, đừng xem.

2.2. Dạng quá khứ của động từ:
Xét riêng với trường hợp của ĐỘNG TỪ, bạn cần phân biệt rõ như sau:

Tình huống sử dụng Cấu trúc  Ví dụ 
1️⃣ Thói quen hoặc xu hướng lặp lại trong quá khứ V + 는 편이었다 어렸을 때는 공부를 잘하는 편이었어요.
→ Khi nhỏ tôi thuộc diện học giỏi.
2️⃣ Sự việc cụ thể đã xảy ra trong quá khứ V + (으)ㄴ 편이었다 어제는 술을 많이 마신 편이었어요.
→ Hôm qua tôi đã thuộc diện uống khá nhiều
3️⃣ Hồi tưởng về hành động trong quá khứ (nhấn mạnh hồi tưởng, so sánh với hiện tại) V + 았/었/였던 편이었다

예전에는 일을 너무 많이 했던 편이었어요.
→ Trước đây tôi từng thuộc diện làm việc quá nhiều. (Giờ thì không còn như vậy nữa). 

예전에는 사람을 잘 믿었던 편이었어요.

→ Trước đây tôi từng thuộc diện dễ tin người (nhưng giờ thì không còn vậy).


2.3. Với trường hợp đi cùng động từ, thường dùng với 잘, 많이, 조금, 빨리, 자주… để nhấn mạnh xu hướng.

저는 노래를  부르는 편이에요.
Tôi thuộc diện hát hay

저는 밥을 빨리 먹는 편이에요.
Tôi thuộc diện ăn nhanh.

2.4. Nếu phía trước là danh từ, dùng dạng ‘Danh từ + 인 편이다’

저는 적극적인 편이라서 친구이 많아요.
Tôi thuộc diện năng động nên có nhiều bạn.

저는 좀 내성적인 편이에요.
Tôi thuộc diện khá hướng nội.

2.5. Trường hợp bất quy tắc:

Bất quy tắc Từ gốc Ví dụ
ㄹ 불규칙
(tính từ)
길다 제 여자 친구는 머리가 긴 편이에요.
→ Bạn gái tôi thuộc diện tóc dài.
ㄹ 불규칙
(động từ)
만들다 유리 씨는 음식을 잘 만드는 편이에요.
→ Yoori thuộc diện nấu ăn giỏi.
ㅎ 불규칙 하얗다 제 친구는 얼굴이 하얀 편이에요.
→ Bạn tôi thuộc diện da trắng.
ㅂ 불규칙 춥다 한국은 겨울에 날씨가 추운 편이에요.
→ Ở Hàn Quốc, mùa đông trời khá lạnh.


Hữu ích cho bạn
:

– Tổng hợp 170 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp, TOPIK I tại: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú

Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!