Last Updated on 08/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
1. Ý nghĩa:
Cấu trúc ‘Danh từ + 이나/ 나’ có 3 cách dùng. Trong bài này ta đề cập đến 이나/ 나 được dùng để diễn đạt ý nghĩa “hoặc, hay, hoặc là” trong câu.
- Nếu danh từ kết thúc bằng phụ âm → dùng 이나
- Nếu danh từ kết thúc bằng nguyên âm → dùng 나
Đây là một ngữ pháp cơ bản, thường gặp trong TOPIK sơ cấp.
2. Cách dùng và ví dụ:
(1) Diễn đạt lựa chọn giữa hai hoặc nhiều đối tượng
오늘은 바빠요. 내일이나 모레 만납시다.
Hôm nay tôi bận. Ngày mai hoặc ngày kia (ngày mốt) chúng ta gặp nhau nhé.
공원이나 학교 운동장에서 운동을 해요.
Tôi tập thể dục ở công viên hoặc sân vận động của trường.
저는 보통 카페나 도서관에서 공부를 해요.
Tôi thường học ở quán cà phê hoặc thư viện.
가재는 호수나 민물에서 산다.
Tôm đồng sống ở hồ hoặc trong nước ngọt.
담배나 술은 건강에 무척 해롭다.
Thuốc lá hay rượu rất có hại cho sức khỏe.
포장지는 주로 종이나 비닐로 만든다.
Bao bì thường được làm từ giấy hoặc từ ni lông.
오늘은 초밥을 먹을까요?
Hôm nay chúng ta ăn sushi nhé?
저는 생선을 안 좋아해요.
Tôi không thích cá.
그럼 돈가스나 치킨을 먹을까요?
Vậy chúng ta ăn dongasu hoặc gà rán nhé.
좋아요. 오랜만에 치킨을 먹읍시다.
Được đấy. Lâu rồi chúng ta ăn gà đi.
(2) Khi kết hợp với từ để hỏi (누구, 무엇, 어디, 언제)
Cấu trúc (이)나 mang nghĩa “toàn bộ, bất cứ, không phân biệt”.
평일에는 누구나 일하러 또는 학교에 간다.
Ngày thường ai cũng đi làm đi học.
저는 무엇이나 다 잘 먹어요.
Tôi ăn được bất cứ món gì.
Xem thêm ý nghĩa khác của cấu trúc (이)나: tại đây
Hữu ích cho bạn:
– Tổng hợp 170 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp, TOPIK I tại: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú