어휘 Từ vựng
• 사회생활 Biểu hiện các mối quan hệ xã hội
선배 (bậc đàn anh, đàn chị)
후배 (bậc đàn em)
동창 (bạn cùng trường, cùng khóa)
친구 (bạn, bạn cùng lứa)
친척 (họ hàng)
선생님 (thầy giáo, cô giáo hoặc những những người lớn tuổi đáng kính trọng) 동료 (đồng nghiệp) 상사 (cấp trên)
사장님(giám đốc)
회장님 (chủ tịch hội đồng quản trị)
사이가 좋다 / 나쁘다 (mối quan hệ tốt đẹp / không tốt đẹp)
• 술자리 Từ liên quan đến tiệc rượu
모임 (cuộc hội họp, tụ họp)
예약 (đặt chỗ trước)
건배 (nâng ly, cụng ly)
첨잔 (châm rượu khi rượu trong ly gần hết)
술을 따르다 (rót rượu)
술에 취하다 (say rượu)
술주정을 하다 (say rượu và có những lời lẽ, hành động không hay)
술이 깨다 (tỉnh rượu)
숙취 (sự khó chịu sau khi uống rượu quá nhiều)
입에 대다 (nhấp môi)
잔을 비우다 (cạn ly)
일차 (tăng một)
이차 (tăng hai)
삼차 (tăng ba)
연락하다 (liên lạc)
밤을새다 (suốt đêm, thâu đêm)
해장국 (món canh thường ăn sau khi uống nhiều rượu, ăn nóng để giã rượu)
• 스트레스 Từ liên quan đến stress
스트레스를 받다 / 풀다 (bị stress, căng thẳng / giải toả stress,căng thẳng)
스트레스가 쌓이다 / 풀리다 (stress, căng thẳng chồng chất / stress, căng thẳng được giải toả)
고민 (khổ tâm, buồn phiền) 걱정 (lo lắng) 상담 (bàn bạc, tư vấn)
– Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học: Hàn Quốc Lý Thú