Trang chủTừ Vựng Tiếng Hàn Sơ cấp Nhà bếp (요리 기구, 요리 용어, 양념, 맛)

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Nhà bếp (요리 기구, 요리 용어, 양념, 맛)

Hãy cùng tìm hiểu những từ được sử dụng nhiều trong nhà bếp.

• 요리 기구 Dụng cụ nấu ăn
그릇 (Cái chén, cái tô)
공기 (cái chén cơm, bát cơm)
접시 (Cái đĩa)
컵 (cái ly)
숟가락 (thìa, muỗng) 젓가락 (đũa)
포크 (Nĩa)
뒤집개 (Cái vá dùng để trở thịt khi chiên)
국자 (Muỗng múc canh)
주걱 (Vá múc cơm)
칼/식칼 (Dao/ Dao to dùng để nấu ăn)
프라이팬 (Cái chảo)
냄비 (Cái nồi)
도마 (Cái thớt)

• 요리 용어 Thuật ngữ nấu nướng
자르다 (Cắt)
썰다 (xắt, thái mỏng)
다지다 (Giã, bằm)
무치다 (Trộn, bóp)
끓이다 (Đun sôi)
데치다 (Trụng, luộc sơ)
삶다 (Luộc)
익히다 (Làm chín)
찌다 (Hấp)
졸이다 (Kho)
부치다 (Chiên)
지지다 (Ninh, hầm)
튀기다 (Chiên ngập dầu)
볶다 (Xào)
준비하다 (Chuẩn bị)
다듬다 (Tỉa, gọt)
넣다 (Bỏ vào)

Bài viết liên quan  Phân biệt 밑, 아래 (dưới, bên dưới)

• 양념 Gia vị
간장 (Nước tương)
된장 (Tương đậu nành)
고추장 (Tương ớt)
설탕 (Đường)
소금 (Muối)
후추 (Tiêu)
고춧가루 (Ớt bột)
깨소금 (Muối vừng)
식용유 (Dầu ăn)
참기름 (Dầu mè)
들기름 (Dầu vừng)

• 맛 Vị
짜다 (Mặn)
싱겁다 (Nhạt)
맵다 (Cay)
달다 (Ngọt)
쓰다 (Đắng)
시다 (Chua)
새콤하다 (Hơi chua)
고소하다 (Vị bùi của đậu)
담백하다 (Vị thanh khiết, đồ ăn không nhiều dầu mỡ)
느끼하다 (Ngán khi món ăn quá nhiều dầu mỡ)
매콤하다 (Hơi cay) 달콤하다 (Hơi ngọt, ngọt dịu)

– Học từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề khác : Bấm vào đây
– Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học: Hàn Quốc Lý Thú

Trích dẫn từ Giáo trình 알콩달콩 한국어.
Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!