Last Updated on 19/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
1. Ý nghĩa:
Ngữ pháp (으)ㄴ 척하다/ 는 척하다 diễn tả hành động/trạng thái trên thực tế không phải vậy, nhưng người nói cố tình làm ra vẻ như vậy.”
Trong tiếng Việt tương đương: làm như, giả vờ, giả bộ, tỏ ra như…
2. Cấu trúc:
Động từ hiện tại → -는 척하다
마시다 → 마시는 척하다 (giả vờ uống)
찾다 → 찾는 척하다 (giả vờ tìm)
Động từ quá khứ → -(으)ㄴ 척하다
듣다 → 들은 척하다 (giả vờ đã nghe)
Tính từ + (으)ㄴ 척하다
예쁘다 → 예쁜 척하다 (giả vờ xinh)
좋다 → 좋은 척하다 (giả vờ thích, giả vờ tốt)
Danh từ + 인 척하다
학생인 척하다 (giả vờ là học sinh)
친구인 척하다 (giả vờ là bạn bè)
3. Ví dụ:
• 속으로는 많이 당황했지만 아무렇지 않은 척해요.
Trong lòng thì rất bối rối nhưng giả vờ như không có chuyện gì.
• 내 동생은 엄마가 방에 들어오면 공부하는 척해요.
Em tôi hễ mẹ vào phòng thì giả vờ học bài.
• 잠이 깼지만 너무 피곤해서 자는 척했어요.
Dù đã tỉnh nhưng vì quá mệt nên giả vờ ngủ.
• 요리를 해 준 친구의 성의를 생각해서 매운 음식을 잘 먹는 척했어요.
Nghĩ đến tấm lòng của người bạn đã nấu ăn cho mình, nên tôi giả vờ như ăn món cay rất ngon.
• 그 사람은 돈도 없으면서 사람들 앞에서 돈이 많은 척해요.
Người đó không có tiền, nhưng trước mặt người khác lại giả vờ như rất nhiều tiền.
• 어제 길에서 넘어졌는데 창피해서 아프지 않은 척 했어요.
Hôm qua tôi bị ngã trên đường, nhưng vì xấu hổ nên giả bộ như không đau.
가: 광고 전화가 오면 어떻게 해요?
Nếu có cuộc gọi quảng cáo đến thì bạn làm thế nào?
나: 그럴 땐 한국어를 못 알아듣는 척했어요.
Lúc đó tôi giả vờ như không hiểu tiếng Hàn.
가: 메이 씨랑 왜 싸웠어요?
Tại sao bạn lại cãi nhau với Mei vậy?
나: 어제 길에서 저를 보고도 못 본 척했어요.
Hôm qua trên đường, cô ấy nhìn thấy tôi nhưng giả vờ như không thấy.
4. Trường hợp đặc biệt:
Với 있다 / 없다 → dùng 는 척하다.
음식이 너무 짰지만 맛있는 척하고 먹었다.
Món ăn rất mặn nhưng tôi giả vờ như ngon và vẫn ăn.
Khi nói về tình huống trong quá khứ → dùng (으)ㄴ 척하다.
명동에서 친구를 봤는데 못 본 척했어요.
Tôi gặp bạn ở Myeongdong nhưng đã giả vờ như không thấy.
나는 선생님 설명을 듣고 알아들은 척했다.
Tôi đã nghe lời giải thích của thầy giáo và giả vờ như đã hiểu.
곰을 만나면 죽은 척해야 해요.
Nếu gặp gấu thì phải giả vờ như đã chết.
Với danh từ đứng trước → dùng 인 척하다.
당신은 학생도 아니면서 왜 학생인 척합니까?
Tại sao bạn không phải là học sinh mà lại giả vờ như là học sinh vậy?
두 사람은 친한 친구인 척했어요.
Hai người đã tỏ ra như là bạn bè thân thiết.
5. Cấu trúc tương tự:
- (으)ㄴ/는 척하다 và (으)ㄴ/는 체하다 đều có nghĩa “giả vờ, làm bộ”.
- Tuy nhiên:
– (으)ㄴ/는 척하다 → tần suất dùng cao hơn nhiều, xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, phim ảnh, đời thường.
– (으)ㄴ/는 체하다 → sắc thái lịch sự, trang trọng, thường gặp trong văn bản viết, sách, báo, hoặc lối nói trang nghiêm. - Ví dụ:
자는 척했어요.
Tôi giả vờ ngủ. (tự nhiên, đời thường, hay dùng trong giao tiếp)자는 체했어요.
Tôi giả vờ ngủ. (nghĩa giống nhau, nhưng hay dùng trong văn viết, mang sắc thái trang trọng hơn)
Tổng kết lại:
Động từ + -는 척하다 (thì hiện tại)
Động từ + -(으)ㄴ 척하다 (thì quá khứ)
Tính từ + -(으)ㄴ 척하다
Danh từ + 인 척하다
❓ Câu hỏi thường gặp – FAQ: Ngữ pháp -(으)ㄴ/는 척하다:
1. Ngữ pháp -(으)ㄴ/는 척하다 có nghĩa gì?
Diễn tả hành động/trạng thái không có thật, nhưng giả vờ như thể là thật.
Ví dụ: 잠이 깼지만 자는 척했어요.
Dù đã tỉnh nhưng giả vờ ngủ.
2. Phân biệt 척하다 và 체하다 thế nào?
– (으)ㄴ/는 체하다 → dùng nhiều trong văn nói, giao tiếp thường ngày, phim ảnh.
– (으)ㄴ/는 체하다 → sắc thái trang trọng, thường thấy trong văn viết, sách, báo.
Ví dụ:
– 모르는 척했어요. Tôi giả vờ như không biết. (dùng hằng ngày, tự nhiên)
– 모르는 체했어요. Tôi giả vờ như không biết. (trang trọng, mang màu sắc văn viết, báo chí, văn học)
3. Với động từ, khi nào dùng với -는 척하다 và khi nào dùng -(으)ㄴ 척하다?
– 는 척하다: giả vờ hành động đang diễn ra (hiện tại).
책을 읽는 척했어요. Giả vờ đang đọc sách
– (으)ㄴ 척하다: giả vờ hành động đã xảy ra (quá khứ).
들은 척했어요. Giả vờ như đã nghe
4. Với tính từ, danh từ thì dùng thế nào?
– Tính từ + (으)ㄴ 척하다
예쁘다 → 예쁜 척하다 (giả vờ xinh)
– Danh từ + 인 척하다
학생 → 학생인 척하다 (giả vờ là học sinh)
5. Cấu trúc này thường gặp trong TOPIK không?
Có. Đây là ngữ pháp trung cấp (TOPIK II)
6. Trong giao tiếp, người Hàn dùng nhiều không?
Dùng nhiều. Đặc biệt là trong các tình huống đời thường để mô tả “giả vờ, làm bộ”.
Hữu ích cho bạn muốn học một cách đầy đủ và có hệ thống:
– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp, TOPIK I: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú