Last Updated on 17/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
Ngữ pháp (으)ㄹ 뻔하다 là cấu trúc rất thường gặp trong tiếng Hàn, mang nghĩa “suýt chút nữa, gần như, suýt thì (đã xảy ra điều gì đó)”.
1. Ý nghĩa và cách dùng:
Động từ + (으)ㄹ 뻔하다
놓칠 뻔하다, 잊다 => 잊을 뻔하다.
(으)ㄹ 뻔하다 đứng sau động từ thể hiện một việc có khả năng xảy ra cao nhưng thực tế đã không xảy ra.
Nghĩa tương ứng trong tiếng Việt: “suýt chút nữa, gần như, suýt thì”.
- Thường dùng với những sự việc không mong muốn (tai nạn, quên, mắc sai lầm…).
- Khi điều đó không xảy ra → thường là một sự may mắn.
- Luôn dùng ở thì quá khứ: 뻔했다.
차가 갑자기 멈춰서 사고가 날 뻔했어요.
Ô tô đột nhiên dừng lại nên suýt chút nữa xảy ra tai nạn.
서두르다가 가방을 잃어버릴 뻔했어요.
Do vội vàng mà tôi suýt làm mất túi xách.
늦게 도착해서 기차를 못 탈 뻔했어요.
Vì đến muộn nên tôi suýt lỡ chuyến tàu.
2. Dạng (아/어서) 죽을 뻔하다 – Khi muốn cường điệu hóa cảm xúc:
아/어서 죽을 뻔하다” được dùng để cường điệu hóa trạng thái hoặc cảm xúc mạnh trong quá khứ. Nghĩa: “…muốn chết, …gần như chết mất” (mang tính phóng đại, nói quá).
배가 고파서 죽을 뻔했어요.
Đói muốn chết.
너무 무서워서 죽을 뻔했어요.
Sợ chết khiếp.
지루해서 죽을 뻔했어요.
Buồn chán muốn chết.
3. Các ví dụ thực tế:
넘어지다 (ngã, té)
길이 너무 미끄러워서 넘어질 뻔했어요.
Vì đường quá trơn nên tôi suýt ngã
실수하다 (mắc sai lầm)
요즘 정신이 없어서 큰 실수할 뻔했어요.
Gần đây tôi bận tối mặt nên suýt nữa thì đã mắc sai lầm lớn.
큰일 나다 (xảy ra chuyện lớn/chuyện nghiêm trọng)
큰일 날 뻔했어요.
Suýt nữa thì xảy ra chuyện nghiêm trọng.
다치다 (đau)
하마터면 크게 다칠 뻔했어요.
Suýt nữa thì bị thương nặng.
잊어버리다 (quên)
요즘 너무 바빠서 하마터면 중요한 약속을 잊어버릴 뻔했어요.
Gần đây tôi bận quá nên suýt quên mất một cuộc hẹn quan trọng
죽다 (chết/mất)
차 사고가 나서 죽을 뻔했어요.
Vì tai nạn ô tô mà tôi suýt mất mạng.
물에 빠져서 죽을 뻔했어요.
Vì bị ngã xuống nước, tôi suýt chết đuối.
너무 추워서 죽을 뻔했어.
Lạnh muốn chết.
목이 말라서 죽을 뻔했어요.
Tôi đã khát gần chết.
무서워서 죽을 뻔했어요.
Tôi đã sợ chết đi được.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về ngữ pháp tiếng Hàn (으)ㄹ 뻔하다
1. (으)ㄹ 뻔하다 nghĩa là gì?
👉 (으)ㄹ 뻔하다 dùng sau động từ, diễn tả hành động suýt nữa thì xảy ra nhưng cuối cùng không xảy ra. Nghĩa tương ứng trong tiếng Việt: “suýt chút nữa, gần như, tí nữa thì”.
2. (으)ㄹ 뻔하다 có dùng với tính từ không?
👉 Thông thường chỉ dùng với động từ, vì cấu trúc này diễn tả một hành động có khả năng xảy ra.
3. Tại sao (으)ㄹ 뻔하다 luôn chia ở thì quá khứ?
👉 Vì nó miêu tả một sự việc đã suýt xảy ra trong quá khứ nhưng không xảy ra. Do đó luôn dùng dạng 뻔했다.
Ví dụ: 차에 치일 뻔했어요. → Suýt bị xe đâm.
4. Sự khác nhau giữa (으)ㄹ 뻔하다 và 하마터면 (으)ㄹ 뻔하다?
👉 Cả hai đều nghĩa là “suýt nữa thì…”.
– (으)ㄹ 뻔하다: trung tính, thường dùng hàng ngày.
– 하마터면 (으)ㄹ 뻔하다: nhấn mạnh hơn, sắc thái “xém chút nữa thôi thì đã xảy ra”.
예: 하마터면 큰일 날 뻔했어요. → Xém chút nữa thôi thì xảy ra chuyện lớn.
5. Có thể dùng (으)ㄹ 뻔하다 cho những việc mong muốn không?
👉 Thường là không, vì mẫu này hay đi với những việc không mong muốn (tai nạn, quên, ngã…). Nếu dùng với việc mong muốn thì nghe gượng gạo.
Xem thêm:
– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp, TOPIK I: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú