•여기는 어디예요? Đây là ở đâu?
•여기에서 무엇을 해요? Làm gì ở đây?
– 고기: Thịt
– 과일: Trái cây
– 김치찌개: Canh kim chi
– 된장찌개: Canh đậu tương lên men
– 불고기: Món bulgogi (thịt bò hay thịt heo được thái mỏng và tẩm gia vị rồi nướng trên lửa)
– 비빔밥: Cơm trộn
– 생선: Cá
– 양식: Món tây
– 일식: Đồ ăn Nhật, món ăn Nhật
– 중식: Đồ ăn Trung Quốc, món ăn Trung Quốc
– 채소: Rau củ
– 한식: Món ăn Hàn
<Trang 122> 어휘
– 초밥: Sushi
– 쌀국수: Phở
– 무: Củ cải
– 고추: Ớt
– 배추: Bắp cải thảo
– 양파: Hành tây
– 고기: Thịt
– 과일 : Trái cây
– 생선: Cá
– 채소: Rau củ
흐엉: 여보, 오늘 저녁에 뭘 먹을까요?
Mình à, tối nay ăn gì thế?
민수: 찌개 어때요?
Món canh mình thấy sao?
흐엉: 그래요. 순두부찌개 먹을까요?
Vậy hả? Ăn canh đậu phụ không mình?
민수: 좋아요. 순두부찌개를 먹읍시다. 그럼 두부하고 돼지고기를 삽시다.
Ngon đó mình. Ăn canh đậu phụ đi. Vậy thì tụi mình mua đậu phụ và thịt heo đi.
Hai người muốn ăn gì vào buổi tối?
① 김치찌개 ② 된장찌개 ③ 부대찌개 ④ 순두부찌개
① Canh kim chi ② Canh đậu tương lên men ③ Canh quân đội ④ Canh đậu phụ
2. 무슨 재료를 사요?
① 두부 ② 된장 ③ 생선 ④ 닭고기
① Đậu phụ ② Đậu tương lên men ③ Cá ④ Thịt gà
<Trang 123> 문법 1
동사 (으)ㄹ까요?
창문을 닫다: Đóng cửa
나중에: Sau này
<Trang 124> 문법 2
동사 (으)ㅂ시다
선물을 보내다: Gởi quà
<Trang 125> 듣기
자 야: 제시카 씨, 이번 주말에 같이 동대문 시장에 갈까요?
제시카: 좋아요. 언제 만날까요?
자 야: 토요일 오후에 시간 있어요?
제시카: 미안해요. 친구하고 약속이 있어요.
자 야: 그럼 일요일 오전은 어때요?
제시카: 네. 좋아요. 일요일 11시에 만납시다.
1. 두 사람은 언제 만나요?
① 월요일 ② 수요일 ③ 토요일 ④ 일요일
① Thứ 2 ② Thứ 4 ③ Thứ 7 ④ Chủ nhật
2. 두 사람은 몇 시에 만나요?
① 오전 10시 ② 오전 11시 ③ 오후 1시 ④ 오후 2시
① 10h sáng ② 11h sáng ③ 1h chiều ④ 2h chiều
– 네, 좋아요. 언제 만날까요? Ừ, được đó. Khi nào gặp nhau đây?
– 토요일 10시 어때요? 10h thứ 7 thì thế nào?
– 네, 좋아요. 어디에서 만날까요? Ừ, được cậu. Gặp nhau ở đâu cậu?
– 지하철역 앞에서 만납시다 Gặp nhau ở trước ga điện ngầm đi.
회사 근처: Gần công ty
서점에 가다: Đi nhà sách
<Trang 126> 읽기
먼저 닭 안에 인삼, 대추, 쌀을 넣습니다. 그리고 물을 넣고 끓입니다. 국물도 있습니다. 국물이 뜨겁습니다. 그리고 맵지 않습니다. 한국 사람들은 이것을 여름에 많이 먹습니다. 이것은 맛있습니다. 그리고 건강에 아주 좋습니다. 그래서 한국 사람들은 이것을 아주 좋아합니다.
Món này là gì?
Trước tiên cho nhân sâm, táo tàu, gạo vào trong con gà. Và đổ nước vào nấu chín. Cũng có cả nước súp. Nước súp thì nóng hổi. Và không cay. Người Hàn mùa hè ăn món này nhiều. Món này ngon. Và rất tốt cho sức khỏe. Vì vậy người Hàn rất thích món này
Từ vựng tham khảo:
– 먼저: Trước tiên, trước, đầu tiên
– 닭: Con gà
– 인삼: Nhân sâm
– 대추: Táo tàu
– 쌀: Gạo
– 넣다: Cho vào, đặt vào, để vào
– 끓이다: Nấu sôi, nấu chín, đun sôi
– 국물: Nước canh, nước súp
– 뜨겁다: Nóng
– 맵다: Cay
– 건강: Sức khỏe
<Trang 126> 쓰기
– 무슨 재료를 넣습니까? Cho vào nguyên liệu gì?
– 어떻게 만듭니까? Làm (chế biến) như thế nào?
– 음식의 맛은 어떻습니까? Vị của món ăn như thế nào
– 언제 많이 먹습니까? Ăn nhiều vào khi nào?
– 사람들이 왜 이 음식을 좋아합니까? Tại sao mọi người thích món này?
2. 고향 음식을 소개하는 글을 써 보세요
<Trang 27> 어휘 및 표현
– 고추: Ớt
– 과일: Trái cây
– 국물: Nước canh, nước súp
– 김치찌개: Canh kim chi
– 끓이다: Nấu sôi, nấu chín, đun sôi
– 나중: Sau, sau này
– 닭: Con gà
– 대추: Táo tàu
– 돼지고기: Thịt heo
– 된장: Đậu tương lên men
– 된장찌개: Canh đậu tương lên men
– 두부: Đậu phụ
– 등산: Môn leo núi, sự leo núi
– 뜨겁다: Nóng
– 맛: Vị
– 맵다: Cay
– 무: Củ cải
– 배추: Bắp cải thảo
– 불고기: Món bulgogi (thịt bò hay thịt heo được thái mỏng và tẩm gia vị rồi nướng trên lửa)
– 비빔밥: Cơm trộn
– 생선: Cá
– 샤브샤브: Lẩu
– 쌀국수: Phở
– 양식: Món tây
– 양파: Hành tây
– 여름: Mùa hè
– 인삼: Nhân sâm
– 일식: Món Nhật
– 재료: Nguyên liệu, vật liệu
– 중식: Món Trung Quốc
– 채소: Rau củ
– 초밥: Sushi
– 타다: Cháy, cháy đen, cháy nắng, đi (xe, tàu), cưỡi, lái (phương tiện giao thông)…
– 피자: Pizza
– 한식: Món Hàn
– 건강에 좋다: Tốt cho sức khỏe
– 비빔밥: Cơm trộn
– 김치찌개: Canh kim chi
– 된장찌개: Canh đậu tương lên men
– 순두부찌개: Canh đậu phụ
– 삼계탕: Món gà hầm sâm
– 불고기: Bulgogi (thịt bò hay thịt heo được thái mỏng và tẩm gia vị nướng trên lửa).
– 갈비: Món sườn
– 삼겹살: Thịt ba chỉ nướng
– 미역국: Canh rong biển
– 떡국: Canh bánh gạo
– 칼국수: Mì
– 냉면: Mì lạnh
– 잡채: Miến trộn thập cẩm, miến xào thập cẩm
– 떡볶이: Bánh gạo
– 김밥: Cơm cuộn
– 어른보다 먼저 수저를 들지 않아요 Không cầm muỗng đũa trước khi người lớn cầm
– 그릇을 들고 먹지 않아요: Không cầm bát (chén) lên ăn
– 어른보다 먼저 자리에서 일어나지 않아요. Không đứng dậy khỏi chỗ trước người lớn