•여기에서 무엇을 해요? Làm gì ở đây?
– 경주: Thành phố nằm ở phía Đông Nam tỉnh Gyeongsangbuk, là thủ đô của nhà nước Silla trong suốt một thời gian dài, có nhiều di sản văn hóa và là một thành phố du lịch nổi tiếng.
– 구경을 해요 => 구경을 하다: Tham quan, ngắm cảnh
– 등산을 해요 => 등산을 하다: Leo núi
– 설악산: Núi Seolak
– 수영을 해요 => 수영을 하다: Bơi lội
– 제주도: Đảo Jeju
<Trang 130> 어휘
– 2박 3일: 2 đêm 3 ngày
– 숙소: Chỗ trọ, chỗ nghỉ
– 교통편: Phương tiện giao thông
– 제주도 관광: Tham quan Đảo Jeju, chuyến du lịch đảo Jeju
– 기간: Thời gian
– 제주 호텔: Khách sạn Jeju
– 제주 항공: Hàng không Jeju
– 출발: Xuất phát, khởi hành
– 예약: Đặt trước
<Trang 130> 대화
– 영민 엄마: 흐엉 씨, 이번 연휴에 뭐 할 거예요?
– 흐 엉: 가족들하고 남이섬에 갈 거예요.
– 영민 엄마: 남이섬에서 뭐 할 거예요?
– 흐 엉: 닭갈비를 먹고 자전거를 탈 거예요. 그리고 사진도 많이 찍을 거예요.
– 사진 찍다: Chụp ảnh
<Trang 131> 문법 1
동사 (으)ㄹ 거예요. Mang ý nghĩa dự định, kế hoạch trong tương lai
– 전화를 걸다: Gọi điện thoại
<Trang 132> 문법 2
명사 만
– 딸: Con gái
– 아들: Con trai
– 만: Chỉ
– 공책: Quyển vở, quyển tập
– 빨래하다: Giặt giũ
– 밤: Ban đêm
<Trang 133> 문법 3
Nhấn vào tên ngữ pháp (chữ màu xanh) để xem giải thích về ngữ pháp và các ví dụ
동사·형용사 고
– 녹차: Trà xanh
– 부엌: Nhà bếp
– 친절하다: Tử tế, ân cần
– 착하다: Hiền lành, ngoan hiền
– 부지런하다: Cần cù, siêng năng
<Trang 135> 듣기
썸낭: 와! 드디어 주말이에요.
동료: 썸낭 씨, 이번 주말에 특별한 계획 있어요?
썸낭: 네. 친구하고 부산에 갈 거예요. 부산에서 바다도 구경하고 회도 먹을 거예요. 핫산 씨는요?
동료: 저는 집에서 쉴 거예요.
① 경주 ② 남이섬 ③ 부산 ④ 제주도
2. 썸낭 씨는 주말에 무엇을 할 거예요? 썸낭 cuối tuần này sẽ làm gì?
① 등산을 할 거예요. (Sẽ đi leo núi)
② 집에서 쉴 거예요. (Sẽ nghỉ ngơi ở nhà)
③ 회를 먹을 거예요 (Sẽ ăn món gỏi cá sống).
④ 바다 구경을 할 거예요 (Sẽ đi ngắm biển)
– 전주에 갈 거예요. Tớ sẽ đi Chonchu
– 누구하고 같이 갈 거예요? Cậu sẽ đi với ai?
– 가족들하고 같이 갈 거예요. Tớ sẽ đi cùng gia đình
– 전주에서 뭘 할 거예요? Cậu sẽ làm gì ở Chonchu
– 한옥마을에 갈 거예요. 그리고 비빔밥도 먹을 거예요 Tớ sẽ đi làng Hanok. Và sẽ ăn món cơm trộn
Tuần trước tôi cùng với gia đình đã ghé tới 속초. Từ Seoul đến 속초 đi bằng xe bus cao tốc mất 3 tiếng. Chúng tôi đã leo núi 설악 và đi suối nước nóng. Ngày hôm sau đó chúng tôi đã ngắm bình minh và chơi ở bãi biển. Tôi cùng với gia đình đã ăn nhiều món ngon và cũng đã chụp nhiều ảnh. Chúng tôi đã rất vui vẻ.
– 다녀오다: Ghé tới, lui tới, đi đến (mang ý nghĩa đi rồi về hoặc đi đi về về…)
– N1에서 N2까지: Từ N1 đến N2
– 고속버스: Xe bus cao tốc
– Thời gian + 걸리다: Mất ‘bao nhiêu thời gian’
– 온천: Suối nước nóng
– 다음 날: Ngày hôm sau
– 해돋이: Bình minh
– 바다: Bãi biển
– 놀다: Chơi, chơi đùa
– 즐겁다: Vui vẻ
<Trang 136> 쓰기
1.
– 언제 다녀왔습니까? 지난 주말 (Bạn) đi hồi nào? Cuối tuần trước
– 거기까지 얼마나 걸렸습니까? 비행기/ 1시간 (얼마나: Bao nhiêu, bao lâu, bao xa…)
Mất bao lâu để đến chỗ đó? Máy bay/ 1 giờ đồng hồ.
– 어디에 갔습니까? 한라산, 테디베어 박물관, 식물원
(Bạn) đã đi đâu? Núi Halla, Viện bảo tàng gấu Teddy (Teddy Bear), vườn bách thảo
– 무엇을 했습니까? 등산, 이야기, 사진 찍기, 제주도 음식 먹기
(Bạn) đã làm gì? Leo núi, trò chuyện, chụp ảnh, Ăn món ăn đảo Jeju
2. 여러분의 여행 이야기를 써 보세요
<Trang 137> 어휘 및 표현
– 걸다: Treo lên, mắc lên, đeo, gọi điện…
– 걸리다: Được mắc, được treo…
– 경주: Thành phố nằm ở phía Đông Nam tỉnh Gyeongsangbuk, là thủ đô của nhà nước Silla trong suốt một thời gian dài, có nhiều di sản văn hóa và là một thành phố du lịch nổi tiếng.
– 고속버스: Xe bus tốc hành
– 공항: Sân bay
– 교통편: Phương tiện giao thông
– 구경: Sự ngắm cảnh, sự tham quan
– 김밥: Cơm cuộn
– 남이섬: Đảo Nami
– 녹차: Trà xanh
– 놀다: Chơi đùa
– 닭갈비: Món thịt gà xào cay
– 등산: Sự leo núi
– 딸: Con gà
– 박물관: Viện bảo tàng
– 부산: Busan
– 부엌: Nhà bếp
– 빨래: Sự giặt giũ
– 설악산: Núi 설악
– 수영: Sự bơi lội
– 숙소: Chỗ trọ, chỗ nghỉ (Nơi có thể trú ngụ tạm thời mà không phải là nhà)
– 식물원: Vườn thực vật, vườn bách thảo (식: Thực, 물: Vật, 원: Viên)
– 싫어하다: Ghét
– 아들: Đứa con trai, con trai
– 연휴: Kỳ nghỉ dài ngày (2 ngày trở lên)
– 온천: Suối nước nóng
– 자전거: Xe đạp
– 제주도: Đảo Jeju
– 즐겁다: Vui vẻ
– 청소: Địa điểm, nơi
– 편하다: Tiện lợi
– 항공: Hàng không
– 해돋이: Bình minh
– 호텔: Khách sạn (Hotel)
– 화장실: Nhà vệ sinh
– 회: Gỏi cá sống
– 휴가: Sự nghỉ phép, kì nghỉ
이곳들은 왜 유명할까요? 생각해 봅시다. Những nơi này tại sao nổi tiếng vậy? Bạn hãy thử suy nghĩ nhé.