Hội thoại:
Bill : 한국의 유명한 관광지는 어디 어디예요?
Những địa danh nào là điểm du lịch nổi tiếng của Hàn Quốc ạ?
Hướng dẫn viên : 제주도, 설악산, 경주, 한려수도, 용인 민속촌이 유명해요.
Đảo Jeju, Núi Seorak, Gyeongju, kênh Hallyeo và làng cổYong-in là những địa danh nổi tiếng.
Bill : 제주도는 어떻게 가요?
Tôi có thể đi đảo Jeju bằng cách nào?
Hướng dẫn viên : 서울에서 비행기로 한 시간 걸려요.
Đi bằng máy bay, mất khoảng một giờ từ Seoul.
Bill : 경주는 어떤 곳이에요?
Gyeongju là nơi thế nào?
Hướng dẫn viên : 신라의 수도인데 볼 만한 것이 많아요.
Gyeongju là thủ đô của triều đại Silla. Ở đó có rất nhiều thứ đáng xem.
특히, 석굴암과 불국사는 유네스코가 지정한 세계문화유산이에요.
Đặc biệt, có động Seokguram and chùa Bulguksa là những di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận.
Bill : 교통편은 어떤 것이 있어요?
Đi Gyeongju bằng phương tiện gì là thuận tiện nhất?
Hướng dẫn viên : 기차나 고속버스, 렌터카를 이용할 수 있어요.
Anh có thể đi bằng tàu hỏa, xe khách tốc hành hay thuê ôtô.
Từ vựng và cách diễn đạt
- 관광지 địa danh du lịch
- 비행기 máy bay
- 비행기로 đi bằng máy bay
- 신라 nhà nước Silla
- 수도 thủ đô
- 보다 xem
- 볼 만한 것 thứ đáng xem
- 특히 đặc biệt
- 유네스코 UNESCO
- 지정(하다) chỉ định, công nhận
- 세계 문화 유산 di sản văn hóa thế giới
- 교통편 phương tiện giao thông
- 고속버스 xe buýt tốc hành
- 렌터카 xe thuê
Các điểm du lịch chính của Hàn Quốc
- 제주도[Jejudo]đảo Jeju
- 한라산 núi Halla
- 백두산 núi Baekdu
- 금강산 núi Geumgang
- 경주 Gyeongju
- 설악산 núi Seorak
- 지리산 núi Jiri
- 한려수도 kênh Hallyeo
- 용인 민속촌 làng dân tộc Yong-in
- 석굴암 Am Seokguram (Thạch Quất)
- 불국사 chùa Bulguksa
- 첨성대 Cheomseongdae (đài quan sát khí tượng)
- 안압지 Anapji (hồ nước có hình bản đồ nước Shilla)
- 경복궁 cung Gyeongbok (Cảnh Phúc)
- 덕수궁 cung Deoksu (Đức Thọ)
- 국립박물관 bảo tàng quốc gia
Phân tích bài học và mở rộng nội dung:
- 왕조 triều đại
- 응우옌 왕조 triều Nguyễn
- 후에는 어떻게 가요? Thành phố Huế là nơi như thế nào?
- 응우옌 왕조의 수도인데 볼 만한 것이 많아요. Là kinh đô của triều Nguyễn và ở đó có rất nhiều thứ đáng xem.
- 후에는 유네스코가 지정한 세계문화유산이에요. Huế là di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận.
- 하롱베이 Vịnh Hạ Long
- 사파 Sapa
- 냐짱 Nha Trang
- 하노이에서 từ Hà Nội
- 버스로 bằng xe buýt
- 세시간 3 tiếng
- 걸려요 mất
- 베트남의 유명한 관광지는 어디 어디예요? Địa điểm du lịch nổi tiếng của Việt Nam là những nơi nào?
- 하롱베이, 사파, 냐짱이 유명해요. Vịnh Hạ Long, Sapa và Nha Trang là những địa điểm rất nổi tiếng.
- 하롱베이는 어떻게 가요? Đến Vịnh Hạ Long đi như thế nào?
- 하노이에서 버스로 세시간 걸려요. Đi bằng xe buýt từ Hà Nội mất khoảng 3 tiếng.
- 기차 tàu hỏa
- ~나 hay / hoặc
- 고속버스 xe buýt tốc hành
- 렌터카 thuê xe ôtô
- 이용할 수 있어요. có thể dùng được/có thể đi
- 교통편 phương tiện giao thông
- ~은 yếu tố biểu hiện chủ đề trong câu
- 어떤 것 cái gì(nào)
- 있어요? có / ở
- 어떤 것이 있어요? có cái gì?
- 무엇으로 bằng gì
- 가요? có đi không?
- 무엇으로 가요? Đi bằng gì?
- 어떻게 như thế nào
- 어떻게 가요? Đi như thế nào?
- 특히 đặc biệt
- 석굴암 hang đá ‘Seokguram’
- 불국사 chùa ‘Bulguksa’
- 유네스코가 지정한 được UNESCO công nhận
- 세계문화유산 di sản văn hoá thế giới
- 신라 [Silla]1 vương quốc cổ đại trên bán đảo Hàn Quốc
- 수도 thủ đô
- ~인데 là
- 신라의 수도인데 Là thủ đô của Silla
- 볼 xem / thấy
- 만한 có giá trị để làm hành động đó / đáng
- 볼 만한 것 thứ đáng xem
- 많아요 nhiều
- 볼 만한 것이 많아요. Có nhiều thứ đáng xem.
- 경주 [Gyeongju]1 thành phố nằm ở tỉnh Gyeongsang, phía đông nam Hàn Quốc
- 어떤 thế nào
- 곳 nơi/địa điểm
- ~이에요 là
- 어떤 곳이에요? là nơi như thế nào ạ?
- 사람 người
- 어떤 사람이에요? Người đó là người thế nào?
- 서울 [Seoul] (thủ đô Hàn Quốc)
- ~에서 từ
- 서울에서 từ Seoul
- 비행기 máy bay
- ~로 bằng
- 비행기로 bằng máy bay
- 배 tàu
- 배로 bằng tàu
- 한 시간 1 tiếng
- 걸려요 mất / cần
- 한 시간 걸려요 mất 1 tiếng
- 제주도 đảo Jeju
- ~는 yếu tố đứng sau danh từ để biểu hiện chủ ngữ hoặc chủ đề trong câu
- 어떻게 như thế nào
- 가요? có đi không?
- 어떻게 가요? đi như thế nào?
- 제주도 đảo Jeju
- 설악산 núi Seorak
- 경주 [Gyeongju]thành phố Gyeongju ở tỉnh Gyeongsang phía nam Hàn Quốc
- 한려수도 công viên quốc gia trên biển
- 민속촌 [Minsokchon]làng dân tộc
- 용인 민속촌 làng dân tộc truyền thống của Hàn Quốc nằm ở thành phố Yong-in
- 유명해요 nổi tiếng
- 한국 Hàn Quốc
- ~의 của
- 한국의 của Hàn Quốc
- 유명한 nổi tiếng
- 관광지 địa điểm du lịch / khu du lịch
- 어디 어디예요? là những đâu?
- 베트남 Việt Nam
- 베트남의 유명한 관광지는 어디 어디예요? Địa điểm du lịch nổi tiếng của Việt Nam là những đâu?
– Học chủ đề tiếp theo: Tại đây
Nếu có ngữ pháp nào không hiểu, bạn hãy tham khảo link sau: