Hội thoại:
Bill :지금 밖의 날씨가 어때요?
Thời tiết bên ngoài thế nào?
Cheolsu :비가 내리고, 바람이 불어요.
Trời mưa và gió.
눈이 내려요.
Trời có tuyết
아주 맑아요.
Trời rất trong.
좀 흐려요.
Trời hơi u ám.
구름이 많이 꼈어요.
Trời nhiều mây.
안개가 자욱해요.
Sương mù dày đặc.
Bill :내일 날씨는 어떨까요?
Thời tiết ngày mai sẽ thế nào?
Cheolsu :일기예보에서 내일은 맑을 거래요.
Dự báo thời tiết cho biết ngày mai trời sẽ đẹp.
Bill :그럼 내일은 여의도 공원에 가봐야겠군요.
Vậy thì ngày mai tôi sẽ đến công viên Yoido.
한강에서 유람선도 타보고 싶어요.
Tôi cũng muốn đi du thuyền dọc sông Hàn.
Cheolsu :저녁에는 조금 추울지도 몰라요. 두꺼운 옷을 하나 가져가세요.
Tối nay có thể trời sẽ hơi lạnh. Nhớ mang theo áo dày nhé.
Bill :괜찮아요. 저는 더위는 많이 타지만 추위는 안타요.
Không sao. Tôi không chịu được trời nóng nhưng chịu được trời lạnh.
Từ vựng và cách diễn đạt
- 날씨 thời tiết
- 밖의 bên ngoài
- 어때요? thế nào ?
- 비 mưa
- 비(가) 내리다 trời mưa
- 바람 gió
- 바람(이) 불다 gió thổi
- 눈 tuyết
- 눈(이) 내리다 trời có tuyết, tuyết rơi
- 맑다 trong xanh
- 아주 rất
- 흐리다 u ám
- 좀 흐리다 hơi u ám
- 안개 sương mù
- 안개가 자욱하다 sương mù dày đặc
- 내일 ngày mai
- 어떨까요? sẽ thế nào ?
- 일기예보 dự báo thời tiết
- 맑을 거래요 (Họ nói) Trời sẽ trong xanh.
- 흐릴 거래요 (Họ nói) Trời sẽ u ám.
- 공원 công viên
- 강 sông
- 한강 sông Hàn
- 유람선 du thuyền
- 타다 lên
- 저녁 tối
- 춥다 lạnh
- 추울지도 몰라요 Có thể trời sẽ lạnh
- 두껍다(두꺼운) dày
- 옷 áo
- 하나 một
- 가져가다 đem theo
- 괜찮아요 không sao
- 더위 cái nóng
- 더위를 타다 không chịu được thời tiết nóng
- 추위 thời tiết lạnh, cái lạnh
- 추위를 타다 không chịu được thời tiết lạnh
Phân tích bài học và mở rộng nội dung:
- 북 bắc
- 쪽 phía
- 사 bốn
- 계절 mùa
- 건기 mùa khô
- 우기 mùa mưa
- 북쪽 miền Bắc/phía bắc
- 남쪽 miền Nam
- 북쪽에는 봄 여름 가을 겨울 사계절이 있어요. Ở miền Bắc có 4 mùamùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông.
- 남쪽에는 건기와 우기가 있어요. Ở miền Nam có mùa mưa và mùa khô.
- 봄 mùa xuân
- 여름 mùa hè
- 가을 mùa thu
- 겨울 mùa đông
- 춘하추동 Xuân Hạ Thu Đông
- 날씨가 따뜻해요. Trời ấm áp.
- 날씨가 더워요. Trời nóng.
- 날씨가 시원해요. Thời tiết mát mẻ.
- 날씨가 추워요. Trời lạnh.
- 더워요 Trời nóng
- 장마 Hiện tượng mưa nhiều vào mùa hè ở Hàn Quốc, thường là từ cuối tháng 6 đến cuối tháng 7.
- 장마철 mùa mưa
- 후텁지근해요 Trời oi bức
- 저는 tôi
- 더위는 cái nóng / thời tiết nóng
- 추위는 cái lạnh / thời tiết lạnh
- 타다 không chịu được
- 저는 더위는 많이 타지만 Tôi không chịu được nóng nhưng …
- 추위는 타요 không chịu được lạnh
- 안 không (từ dùng để phủ định động từ)
- 추위는 안 타요 chịu được lạnh
- 두꺼운 dày
- 옷 áo
- ~을 đứng sau danh từ làm bổ ngữ trong câu
- 두꺼운 옷을 áo dày
- 하나 một
- 가져 가세요 mang theo
- 우산 ô
- 우산을 하나 가져 가세요. Hãy cầm theo ô.
- 저녁 buổi tối
- ~에는 vào(yếu tố thường đứng sau thời gian)
- 조금 một chút / một ít / hơi
- 추울~ lạnh
- ~지도 몰라요 có thể sẽ / chưa biết chừng
- 추울지도 몰라요 có thể sẽ lạnh / chưa biết chừng trời sẽ lạnh
- 저녁에는 비가 내릴지도 몰라요. Buổi tối, có thể trời sẽ mưa.
- 한강 sông Hàn
- ~에서 nơi chốn / ở (từ chỉ địa điểm)
- 유람선 du thuyền
- ~도 cũng
- 타보고 싶어요 muốn đi
- ~고 싶어요 muốn
- 내일은 ngày mai
- 여의도 공원 công viên Yeo-uido
- ~에 từ biểu thị điểm đến
- 가 봐야~ phải đi
- ~겠~ sẽ
- ~군요 mới được(đuôi kết thúc trong câu cảm thán)
- 가 봐야겠군요 sẽ phải đi mới được
- 일기예보 dự báo thời tiết
- ~에서 ở / tại (yếu tố biểu hiện chủ ngữ trong câu)
- 내일 ngày mai
- ~은 yếu tố làm chủ ngữ trong câu
- 맑을~ trong / sáng / đẹp
- ~거래요 nghe nói là sẽ / bảo là sẽ
- 맑을 거래요 nghe nói là sẽ đẹp
- 내일 ngày mai
- 날씨 thời tiết
- ~는 từ biểu thị chủ đề trong câu nói
- 내일 날씨는 thời tiết ngày mai
- 어떨까요? như thế nào?
- 모레 ngày kia
- 모레 날씨는 어떨까요? Thời tiết ngày kia như thế nào?
- 오늘 hôm nay
- 오늘 날씨는 어때요? Thời tiết hôm nay như thế nào?
- 안개 sương mù
- ~가 từ biểu thị chủ ngữ trong câu
- 자욱해요 dày đặc
- 안개가 꼈어요 Trời có sương mù.
- 자욱해요 dày đặc / mù mịt
- 연기 khói
- 연기가 자욱해요. Khói mù mịt.
- 좀 một chút / hơi
- 흐려요 u ám
- 구름 mây
- ~이 từ biểu hiện chủ ngữ trong câu
- 구름이 꼈어요. Trời có mây.
- 많이 nhiều
- 아주 rất
- 맑아요 trong
- 화창해요 sáng sủa / trong trẻo
- 날씨가 화창해요. Trời trong.
- 햇빛 ánh nắng
- 쨍쨍해요 rực rỡ / chói chang
- 햇빛이 쨍쨍해요. Trời rất nắng.
- 눈 tuyết
- ~이 yếu tố biểu thị chủ ngữ trong câu
- 내려요 rơi
- 눈사람 người tuyết
- 눈썰매 trò chơi trượt tuyết với ván trượt
- 점퍼 áo khoác
- 털모자 mũ lông
- 장갑 găng tay
- 비 mưa
- ~가 / ~이 từ biểu hiện chủ ngữ trong câu
- 내리~ rơi
- ~고 và
- 바람 gió
- 불어요 thổi
- 비가 내려요. Trời mưa.
- 바람이 불어요. Gió thổi.
- 지금 bây giờ
- 밖 bên ngoài
- ~의 của
- 밖의 bên ngoài
- 날씨 thời tiết
- ~가 từ biểu thị danh từ đứng trước nó là chủ ngữ trong câu
- 어때요? như thế nào?
- 지금 하노이 날씨가 어때요? Thời tiết ở Hà Nội bây giờ thế nào?
- 지금 제주도 날씨가 어때요? Thời tiết tại đảo Jeju bây giờ như thế nào?
– Học chủ đề tiếp theo: Tại đây
Nếu có ngữ pháp nào không hiểu, bạn hãy tham khảo link sau: